TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8185:2009 (ISO 1099 : 2006) VỀ VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ MỎI – PHƯƠNG PHÁP ĐẶT LỰC DỌC TRỤC ĐIỀU KHIỂN ĐƯỢC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8185 : 2009 ISO 1099 : 2006 VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ MỎI – PHƯƠNG PHÁP ĐẶT LỰC DỌC TRỤC ĐIỀU KHIỂN ĐƯỢC Metallic materials – Fatigue testing – Axial force-controlled method Lời nói đầu TCVN 8185 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 1099 : 2006. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8026-1:2010 (ISO 13408-1:2008) VỀ QUÁ TRÌNH VÔ KHUẨN SẢN PHẨM CHĂM SÓC SỨC KHỎE – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8026-1:2010 ISO 13408-1:2008 QUÁ TRÌNH VÔ KHUẨN SẢN PHẨM CHĂM SÓC SỨC KHỎE – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG Aseptic processing of health care products – Part 1: General requirements Lời nói đầu TCVN 8026-1:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 13408-1:2008. TCVN 8026-1:2010 do Viện trang thiết bị và công trình y tế

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7870-10:2010 (ISO 80000-10:2009) VỀ ĐẠI LƯỢNG VÀ ĐƠN VỊ – PHẦN 10: VẬT LÝ NGUYÊN TỬ VÀ HẠT NHÂN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7870-10:2010 ISO 80000-10:2009 ĐẠI LƯỢNG VÀ ĐƠN VỊ – PHẦN 10: VẬT LÝ NGUYÊN TỬ VÀ HẠT NHÂN Quantities and units – Part 10: Atomic and nuclear physics Lời nói đầu TCVN 7870-10:2010 thay thế cho TCVN 6398-9:2000 (ISO 31- 9:1992) và TCVN 6398-10:2000 (ISO 31-10:1992); TCVN 7870-10:2010 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8088-1:2009 (IEC 61305-1 : 1995) VỀ THIẾT BỊ VÀ HỆ THỐNG ÂM THANH GIA DỤNG CÓ ĐỘ CHÍNH XÁC CAO – PHƯƠNG PHÁP ĐO VÀ XÁC ĐỊNH TÍNH NĂNG – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8088-1 : 2009 IEC 61305-1 : 1995 THIẾT BỊ VÀ HỆ THỐNG ÂM THANH GIA DỤNG CÓ ĐỘ CHÍNH XÁC CAO – PHƯƠNG PHÁP ĐO VÀ XÁC ĐỊNH TÍNH NĂNG – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG Household high-fidelity audio equipment and systems – Methods of measuring and specifying the performance