TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8247-2:2009 (ISO 4552-2 : 1987) VỀ HỢP KIM FERO – LẤY MẪU VÀ CHUẨN BỊ MẪU CHO PHÂN TÍCH HÓA HỌC – PHẦN 2: FEROTIAN, FEROMOLIPDEN, FEROVONFRAM, FERONIOBI, FEROVANADI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8247-2 : 2009 ISO 4552-2 : 1987 HỢP KIM FERO – LẤY MẪU VÀ CHUẨN BỊ MẪU CHO PHÂN TÍCH HÓA HỌC – PHẦN 2: FEROTITAN, FEROMOLIPDEN, FEROVONFRAM, FERONIOBI, FEROVANADI Ferroalloys – Sampling and sample preparation for chemical analysis – Part 2: Ferrotitanium, ferromolybdenum, ferrotungsten, ferroniobium, ferrovanadium Lời nói đầu TCVN 8247 – 2 : 2009 thay

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8286-1:2009 (ISO 7539-1: 1987) VỀ ĂN MÒN KIM LOẠI VÀ HỢP KIM – THỬ ĂN MÒN ỨNG SUẤT – PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG VỀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8286 -1: 2009 ISO 7539-1: 1987 ĂN MÒN KIM LOẠI VÀ HỢP KIM – THỬ ĂN MÒN ỨNG SUẤT – PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG VỀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Corrosion of metals and alloys – Stress corrosion testing – Part 1: General fuidance on testing procedures Lời nói đầu TCVN 8286

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8045:2009 VỀ GỖ – XÁC ĐỊNH SỐ VÒNG NĂM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8045 : 2009 GỖ – XÁC ĐỊNH SỐ VÒNG NĂM Wood – Determination of annual growing rings Lời nói đầu TCVN 8045 : 2009 thay thế cho TCVN 357-70 và Sửa đổi 1:1986. TCVN 8045 : 2009 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC89/SC1 Ván gỗ nhân tạo biên soạn, Tổng Cục Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8202-2:2009 (ISO 5267-2 : 2001) VỀ BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH ĐỘ THOÁT NƯỚC – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP ĐỘ NGHIỀN “CANADIAN STANDARD”

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8202-2 : 2009 ISO 5267-2 : 2001 BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH ĐỘ THOÁT NƯỚC – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP ĐỘ NGHIỀN “CANADIAN STANDARD” Pulps – Determination of drainability – Part 2: “Canadian Standard” freeness method Lời nói đầu TCVN 8202-1 : 2009 và TCVN 8202-2: 2009 thay thế TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8202-1:2009 (ISO 5267-1 : 1999) VỀ BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH ĐỘ THOÁT NƯỚC – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP SCHOPPER-RIEGLER

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8202-1 : 2009 ISO 5267-1 : 1999 BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH ĐỘ THOÁT NƯỚC – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP SCHOPPER-RIEGLER Pulps – Determination of drainability – Part 1: Schopper-Riegler method Lời nói đầu TCVN 8202-1 : 2009 và TCVN 8202-2: 2009 thay thế TCVN 4408 :1987. TCVN 8202-1: 2009

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1694:2009 (ISO 8213:1986) VỀ SẢN PHẨM HÓA HỌC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – KỸ THUẬT LẤY MẪU – SẢN PHẨM HÓA HỌC RẮN Ở DẠNG HẠT TỪ BỘT ĐẾN TẢNG THÔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1694:2009 ISO 8213:1986 SẢN PHẨM HÓA HỌC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – KỸ THUẬT LẤY MẪU – SẢN PHẨM HÓA HỌC RẮN Ở DẠNG HẠT TỪ BỘT ĐẾN TẢNG THÔ Chemical products for indistrial use – Sampling techniques – Solid chemical products in the form of particles varyling from

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3794:2009 (ISO 3195 : 1975) VỀ NATRI HYDROXIT SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – LẤY MẪU – MẪU THỬ – CHUẨN BỊ DUNG DỊCH GỐC DÙNG CHO PHÂN TÍCH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3794 : 2009 ISO 3195 : 1975 NATRI HYDROXIT SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – LẤY MẪU – MẪU THỬ – CHUẨN BỊ DUNG DỊCH GỐC DÙNG CHO PHÂN TÍCH Sodium hydroxide for industrial use – Sampling – Test sample – Preparation of the main solution for carrying out certain