TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6094:2010 (ISO 3417:2008) VỀ CAO SU – XÁC ĐỊNH ĐẶC TÍNH LƯU HOÁ BẰNG MÁY ĐO LƯU HOÁ ĐĨA DAO ĐỘNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6094:2010 ISO 3417:2008 CAO SU – XÁC ĐỊNH ĐẶC TÍNH LƯU HÓA BẰNG MÁY ĐO LƯU HÓA ĐĨA DAO ĐỘNG Rubber – Measurement of vulcanization characteristics with the oscillating disc curemeter Lời nói đầu TCVN 6094:2010 thay thế cho TCVN 6094:2004. TCVN 6094:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 3417:2008. TCVN 6094:2004 do Tiểu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6090-1:2010 (ISO 289-1:2005) VỀ CAO SU CHƯA LƯU HOÁ – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG NHỚT KẾ ĐĨA TRƯỢT – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH ĐỘ NHỚT MOONEY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6090-1:2010 ISO 289-1:2005 CAO SU CHƯA LƯU HÓA – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG NHỚT KẾ ĐĨA TRƯỢT – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH ĐỘ NHỚT MOONEY Rubber, unvulcanized – Determinations using a shearing-disc viscometer – Part 1: Determination of Mooney viscosity Lời nói đầu TCVN 6090-1:2010 thay thế cho TCVN 6090-1:2004. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6086:2010 (ISO 1795:2007) VỀ CAO SU THIÊN NHIÊN THÔ VÀ CAO SU TỔNG HỢP THÔ – LẤY MẪU VÀ CHUẨN BỊ MẪU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6086:2010 ISO 1795:2007 CAO SU THIÊN NHIÊN THÔ VÀ CAO SU TỔNG HỢP THÔ – LẤY MẪU VÀ CHUẨN BỊ MẪU Rubber, raw natural and raw synthetic – Sampling and further preparative procedures Lời nói đầu TCVN 6086:2004 thay thế cho TCVN 6086:2004. TCVN 6086:2004 hoàn toàn tương đương với ISO 1795:2007.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5597:2010 (ISO 1138:2007) VỀ PHỤ GIA CAO SU – THAN ĐEN – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5597:2010 ISO 1138:2007 PHỤ GIA CAO SU – THAN ĐEN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH Rubber compouding ingredients – Carbon black – Determination of sulfur content Lời nói đầu TCVN 5597:2010 thay thế cho TCVN 5597:1991 TCVN 5597:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 1138:2007 TCVN 5597:2010 do Tiểu ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1597-2:2010 (ISO 34-2:2007) VỀ CAO SU, LƯU HOÁ HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN XÉ RÁCH – PHẦN 2: MẪU THỬ NHỎ (DELFT)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1597-2:2010 ISO 34-2:2007 CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN XÉ RÁCH – PHẦN 2: MẪU THỬ NHỎ (DELFT) Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of tear strength – Part 2: Small (delft) test pieces Lời nói đầu TCVN 1597-2:2010 thay thế cho TCVN 1597-2:2006. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7647:2010 (ISO 5603:2007) VỀ CAO SU LƯU HOÁ – XÁC ĐỊNH ĐỘ BÁM DÍNH VỚI SỢI KIM LOẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7647:2010 ISO 5603:2007 CAO SU LƯU HÓA – XÁC ĐỊNH ĐỘ BÁM DÍNH VỚI SỢI KIM LOẠI Rubber, vulcanized – Determination of adhesion to wire cord Lời nói đầu TCVN 7647:2010 thay thế cho TCVN 7647:2006. TCVN 7647:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 5603:2007. TCVN 7647:2010 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8309-4:2010 (ISO 12625-4 : 2005) VỀ GIẤY TISSUE VÀ SẢN PHẨM TISSUE – PHẦN 4: XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN KÉO, ĐỘ GIÃN DÀI KHI ĐỨT VÀ NĂNG LƯỢNG KÉO HẤP THỤ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8309-4:2010 GIẤY TISSUE VÀ SẢN PHẨM TISSUE – PHẦN 4: XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN KÉO, ĐỘ GIÃN DÀI KHI ĐỨT VÀ NĂNG LƯỢNG KÉO HẤP THỤ Tissue paper and tissue products – Part 4: Determination of tensile strength, stretch at break and tensile energy absorption Lời nói đầu TCVN 8309-4