TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8625:2010 (ISO 3082:2009) VỀ QUẶNG SẮT – QUY TRÌNH LẤY MẪU VÀ CHUẨN BỊ MẪU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8625:2010 ISO 3082:2009 QUẶNG SẮT – QUY TRÌNH LẤY MẪU VÀ CHUẨN BỊ MẪU Iron ores – Sampling and sample preparation procedures Lời nói đầu TCVN 8625:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 3082:2009 TCVN 8625:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC102 Quặng sắt biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8623:2010 (ISO 23380:2008) VỀ THAN – LỰA CHỌN PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ DẠNG VẾT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8623:2010 ISO 23380:2008 THAN – LỰA CHỌN PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ DẠNG VẾT Selection of methods for the determination of trace elements in coal Lời nói đầu TCVN 8623:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 23380:2008. TCVN 8623:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC27 Nhiên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8622:2010 (ISO 19579:2006) VỀ NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH LƯU HUỲNH BẰNG PHÉP ĐO PHỔ HỒNG NGOẠI ( IR )

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8622:2010 ISO 19579:2006 NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH LƯU HUỲNH BẰNG PHÉP ĐO PHỔ HỒNG NGOẠI (IR) Solid mineral fuels – Determination of sulfur by IR spectrometry Lời nói đầu TCVN 8622:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 19579:2006. TCVN 8622:2010 do Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC27 Nhiên liệu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8620-1:2010 (ISO 5068-1:2007) VỀ THAN NÂU VÀ THAN NON – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ẨM – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG GIÁN TIẾP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ẨM TOÀN PHẦN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8620-1:2010 ISO 5068-1:2007 THAN NÂU VÀ THAN NON – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ẨM – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG GIÁN TIẾP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ẨM TOÀN PHẦN Brown coals and lignites – Determination of moisture content – Part 1: Indirect gravimetric method for total moisture Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8556:2010 (ISO 27448:2009) VỀ GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – PHƯƠNG PHÁP THỬ TÍNH NĂNG TỰ LÀM SẠCH CỦA VẬT LIỆU BÁN DẪN XÚC TÁC QUANG – XÁC ĐỊNH GÓC TIẾP XÚC NƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8556:2010 ISO 27448:2009 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – PHƯƠNG PHÁP THỬ TÍNH NĂNG TỰ LÀM SẠCH CỦA VẬT LIỆU BÁN DẪN XÚC TÁC QUANG – XÁC ĐỊNH GÓC TIẾP XÚC NƯỚC Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Test method for self-cleaning performance

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8555:2010 (ISO 27447:2009) VỀ GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – PHƯƠNG PHÁP THỬ HOẠT TÍNH KHÁNG KHUẨN CỦA VẬT LIỆU BÁN DẪN XÚC TÁC QUANG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8555:2010 ISO 27447:2009 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP – PHƯƠNG PHÁP THỬ HOẠT TÍNH KHÁNG KHUẨN CỦA VẬT LIỆU BÁN DẪN XÚC TÁC QUANG Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Test method for antibacterial activity of semiconducting photocatalytic materials Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8554:2010 (ISO 18753:2004) VỀ GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG TUYỆT ĐỐI CỦA BỘT GỐM BẰNG TỶ TRỌNG KẾ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8554:2010 ISO 18753:2004 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG TUYỆT ĐỐI CỦA BỘT GỐM BẰNG TỶ TRỌNG KẾ Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Determination of absolute density of ceramic powders by pyknometer Lời nói đầu TCVN 8554:2010

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8553:2010 (ISO 18452:2005) VỀ GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – XÁC ĐỊNH ĐỘ DÀY CỦA MÀNG GỐM BẰNG THIẾT BỊ ĐO BIÊN DẠNG ĐẦU DÒ TIẾP XÚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8553:2010 ISO 18452:2005 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – XÁC ĐỊNH ĐỘ DÀY CỦA MÀNG GỐM BẰNG THIẾT BỊ ĐO BIÊN DẠNG ĐẦU DÒ TIẾP XÚC Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Determination of thickness of ceramic films by contact-probe profilometer Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8552:2010 (ISO 14703:2008) VỀ GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – CHUẨN BỊ MẪU ĐỂ XÁC ĐỊNH SỰ PHÂN BỐ CỠ HẠT CỦA BỘT GỐM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8552:2010 ISO 14703:2008 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – CHUẨN BỊ MẪU ĐỂ XÁC ĐỊNH SỰ PHÂN BỐ CỠ HẠT CỦA BỘT GỐM Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Sample preparation for determination of particle size distribution of ceramic powders Lời nói đầu