TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5880:2010 (ISO 3059:2001) VỀ THỬ KHÔNG PHÁ HỦY – THỬ HẠT TỪ VÀ THỬ THẨM THẤU – ĐIỀU KIỆN QUAN SÁT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5880:2010 ISO 3059:2001 THỬ KHÔNG PHÁ HỦY – THỬ HẠT TỪ VÀ THỬ THẨM THẤU – ĐIỀU KIỆN QUAN SÁT Non-destructive testing – Penetrant testing and magnetic particle testing – Viewing conditions Lời nói đầu TCVN 5880:2010 thay thế TCVN 5880:1995 TCVN 5880:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 3059:2001.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6852-2:2010 (ISO 8178-2:2008) VỀ ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG KIỂU PIT TÔNG – ĐO CHẤT THẢI – PHẦN 2: ĐO CÁC CHẤT THẢI KHÍ VÀ HẠT Ở ĐIỀU KIỆN HIỆN TRƯỜNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6852-2:2010 ISO 8178-2:2008 ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG KIỂU PIT TÔNG – ĐO CHẤT THẢI – PHẦN 2: ĐO CÁC CHẤT THẢI KHÍ VÀ HẠT Ở ĐIỀU KIỆN HIỆN TRƯỜNG Reciprocating internal combustion engines – Exhaust emission measurement- Part 2: Measurement of gaseous and particulate exhaust emissions under field conditions Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8515:2010 (ISO/TR 10719:1994) VỀ THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CACBON TỰ DO – PHƯƠNG PHÁP HẤP THỤ HỒNG NGOẠI SAU KHI ĐỐT TRONG LÒ CẢM ỨNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8515:2010 ISO/TR 10719:1994 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CACBON TỰ DO – PHƯƠNG PHÁP HẤP THỤ HỒNG NGOẠI SAU KHI ĐỐT TRONG LÒ CẢM ỨNG Steel and iron – Determination of non-combined carbon content – Infrared absorpbtion method after combustion in an induction furnace Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8518:2010 (ISO 4935:1989) VỀ THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH – PHƯƠNG PHÁP HẤP THỤ HỒNG NGOẠI SAU KHI ĐỐT TRONG LÒ CẢM ỨNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8518:2010 ISO 4935:1989 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH – PHƯƠNG PHÁP HẤP THỤ HỒNG NGOẠI SAU KHI ĐỐT TRONG LÒ CẢM ỨNG Steel and iron – Determination of sulfur content – Infrared absorpbtion method after combustion in an induction furnace Lời nói đầu TCVN 8518:2010 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8516-2:2010 (ISO 4829-2:1988) VỀ THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SILIC TỔNG – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ PHỨC BỊ KHỬ MOLIPDOSILICAT – PHẦN 2: HÀM LƯỢNG SILIC TRONG PHẠM VI 0,01% VÀ 0,05%

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8516-2:2010 ISO 4829-2:1988 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SILIC TỔNG – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ PHỨC BỊ KHỬ  MOLIPDOSILICAT – PHẦN 2: HÀM LƯỢNG SILIC TRONG PHẠM VI 0,01 % VÀ 0,05 % Steel and iron – Determination of total silicon content – Reduced molybdosilicate spectrophotometric method – Part 2: Silicon

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4407:2010 (ISO 638:2008) VỀ GIẤY, CÁCTÔNG VÀ BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ – PHƯƠNG PHÁP SẤY KHÔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4407:2010 ISO 638:2008 GIẤY, CÁCTÔNG VÀ BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ – PHƯƠNG PHÁP SẤY KHÔ Paper, board and pulps – Determination of dry matter content – Oven-drying method Lời nói đầu TCVN 4407:2010 thay thế TCVN 4407:2001. TCVN 4407:2010 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẢN QUỐC GIA TCVN 8571:2010 (ISO 2080:2008) VỀ LỚP PHỦ KIM LOẠI VÀ LỚP PHỦ VÔ CƠ KHÁC – XỬ LÝ BỀ MẶT, LỚP PHỦ KIM LOẠI VÀ LỚP PHỦ VÔ CƠ KHÁC – TỪ VỰNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8571:2010 ISO 2080:2008 LỚP PHỦ KIM LOẠI VÀ LỚP PHỦ VÔ CƠ KHÁC – XỬ LÝ BỀ MẶT, LỚP PHỦ KIM LOẠI VÀ LỚP PHỦ VÔ CƠ KHÁC – TỪ VỰNG Metallic and other inorganic coatings – Surface treatment, metallic and other inorganic coatings – Vocabulary Lời nói đầu TCVN 8571:2010 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5026:2010 (ISO 2081: 2008) VỀ LỚP PHỦ KIM LOẠI VÀ LỚP PHỦ VÔ CƠ KHÁC – LỚP KẼM MẠ ĐIỆN CÓ XỬ LÝ BỔ SUNG TRÊN NỀN GANG HOẶC THÉP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5026: 2010 ISO 2081: 2008 LỚP PHỦ KIM LOẠI VÀ LỚP PHỦ VÔ CƠ KHÁC – LỚP KẼM MẠ ĐIỆN CÓ XỬ LÝ BỔ SUNG TRÊN NỀN GANG HOẶC THÉP Metallic and other inorganic coatings – Electroplated coatings of zinc with supplementary treaments on iron or steel Lời nói đầu