TIÊU CHUẢN QUỐC GIA TCVN 8571:2010 (ISO 2080:2008) VỀ LỚP PHỦ KIM LOẠI VÀ LỚP PHỦ VÔ CƠ KHÁC – XỬ LÝ BỀ MẶT, LỚP PHỦ KIM LOẠI VÀ LỚP PHỦ VÔ CƠ KHÁC – TỪ VỰNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8571:2010 ISO 2080:2008 LỚP PHỦ KIM LOẠI VÀ LỚP PHỦ VÔ CƠ KHÁC – XỬ LÝ BỀ MẶT, LỚP PHỦ KIM LOẠI VÀ LỚP PHỦ VÔ CƠ KHÁC – TỪ VỰNG Metallic and other inorganic coatings – Surface treatment, metallic and other inorganic coatings – Vocabulary Lời nói đầu TCVN 8571:2010 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5026:2010 (ISO 2081: 2008) VỀ LỚP PHỦ KIM LOẠI VÀ LỚP PHỦ VÔ CƠ KHÁC – LỚP KẼM MẠ ĐIỆN CÓ XỬ LÝ BỔ SUNG TRÊN NỀN GANG HOẶC THÉP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5026: 2010 ISO 2081: 2008 LỚP PHỦ KIM LOẠI VÀ LỚP PHỦ VÔ CƠ KHÁC – LỚP KẼM MẠ ĐIỆN CÓ XỬ LÝ BỔ SUNG TRÊN NỀN GANG HOẶC THÉP Metallic and other inorganic coatings – Electroplated coatings of zinc with supplementary treaments on iron or steel Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8510:2010 (ISO 17058:2004) VỀ THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ASEN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8510:2010 ISO 17058:2004 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ASEN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ Steel and iron – Determination of arsenic content – Spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 8510:2010 hoàn toàn tương với ISO 17058:2004. TCVN 8510:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8520:2010 (ISO 13902:1997) VỀ THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH CAO – PHƯƠNG PHÁP HẤP THỤ HỒNG NGOẠI SAU KHI ĐỐT TRONG LÒ CẢM ỨNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8520:2010 ISO 13902:1997 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH CAO – PHƯƠNG PHÁP HẤP THỤ HỒNG NGOẠI SAU KHI ĐỐT TRONG LÒ CẢM ỨNG Steel and iron – Determination of high sulfur content – Infrared absorpbtion method after combustion in an induction furnace Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8501:2010 (ISO 13900:1997) VỀ THÉP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BO – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ CURCUMIN SAU CHƯNG CẤT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8501:2010 ISO 13900:1997 THÉP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BO – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ CURCUMIN SAU CHƯNG CẤT Steel – Determination of boron content – Curcumin spectrophotometric method after distilation Lời nói đầu TCVN 8501:2010 hoàn toàn tương với ISO 13900:1997. TCVN 8501:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8502:2010 (ISO 11652:1997) VỀ THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG COBAN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8502:2010 ISO 11652:1997 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG COBAN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Steel and cast iron – Determination of cobalt content – Flame atomic absorption spectrometric method Lời nói đầu TCVN 8502:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 11652:1997. TCVN 8502:2010 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8517:2010 (ISO 10714:1992) VỀ THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOTPHO – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ PHOTPHOVANADOMOLIPDAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8517:2010 ISO 10714:1992 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOTPHO – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ PHOTPHOVANADOMOLIPDAT Steel and iron – Determination of phosphorus content –  Phosphovanadomolybdate spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 8517:2010 hoàn toàn tương với ISO 10714:1992. TCVN 8517:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8519:2010 (ISO 10701:1994) VỀ THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ PHỨC XANH METYLEN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8519:2010 ISO 10701:1994 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ PHỨC XANH METYLEN Steel and iron- Determination of sulfur content – Methylene blue spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 8519:2010 hoàn toàn tương với ISO 10701:1994. TCVN 8519:2010 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8505:2010 (ISO 10700:1994) VỀ THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MANGAN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8505:2010 ISO 10700:1994 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MANGAN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Steel and iron – Determination of manganesel content – Flame atomic absorption spectrometric method Lời nói đầu TCVN 8505:2010 hoàn toàn tương với ISO 10700:1994. TCVN 8505:2010 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8506:2010 (ISO 10280:1991) VỀ THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TITAN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ DIANTIPYRYLMETAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8506:2010 ISO 10280:1991 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TITAN –  PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ DIANTIPYRYLMETAN Steel and iron – Determination of titanium content – Diantipyrylmethane spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 8506:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 10280:1991. TCVN 8506:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn