TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8509:2010 (ISO 9647:1988) VỀ THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG VANADI – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8509:2010 ISO 9647:1989 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG VANADI – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Steel and cast iron – Determination of vanadium content – Flame atomic absorption spectrometric method Lời nói đầu TCVN 8509:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 9647:1989.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8521:2010 (ISO 9556:1989) VỀ THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CACBON TỔNG – PHƯƠNG PHÁP HẤP THỤ HỒNG NGOẠI SAU KHI ĐỐT TRONG LÒ CẢM ỨNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8521:2010 ISO 9556:1989 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CACBON TỔNG – PHƯƠNG PHÁP HẤP THỤ HỒNG NGOẠI SAU KHI ĐỐT TRONG LÒ CẢM ỨNG Steel and iron – Determination of total carbon content – Infared absorpbtion method after combustion in an induction furnace. Lời nói đầu TCVN 8521:2010

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8514:2010 (ISO 4946:1984) VỀ THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ĐỒNG – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ 2,2′-DIQUINOLYL

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8514:2010 ISO 4946:1984 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ĐỒNG – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ 2,2’-DIQUINOLYL Steel and cast iron – Determination of copper content -2,2′-Diquinolyl spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 8514:2010 hoàn toàn tương với ISO 4946:1984. TCVN 8514:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8513:2010 (ISO 4943:1985) VỀ THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ĐỒNG – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8513:2010 ISO 4943:1985 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ĐỒNG – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Steel and cast iron – Determination of copper content – Flame atomic absorption spectrometric method Lời nói đầu TCVN 8513:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 4943:1985. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8504:2010 (ISO 629:1982) VỀ THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MANGAN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8504:2010 ISO 629:1982 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MANGAN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ Steel and cast iron – Determination of manganese content -Spectrophotometric method- Lời nói đầu TCVN 8504:2010 hoàn toàn tương với ISO 629:1982. TCVN 8504:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8503:2010 (ISO 4941:1994) VỀ THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MOLIPDEN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ THIOCYANATE

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8503:2010 ISO 4941:1994 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MOLIPDEN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ THIOCYANATE Steel and iron – Determination of molybdenum content – Thiocyanate spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 8503:2010 hoàn toàn tương với ISO 4941:1994. TCVN 8503:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8499:2010 (ISO 4940:1985) VỀ THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NIKEN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8499:2010 ISO 4940:1985 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NIKEN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Steel and cast iron – Determination of nickel content- Flame atomic absorption spectrometric method Lời nói đầu TCVN 8499:2010 hoàn toàn tương với ISO 4940:1986. TCVN 8499:2010

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6613-3-22:2010 (IEC 60332-3-22:2009) VỀ THỬ NGHIỆM CÁP ĐIỆN VÀ CÁP QUANG TRONG ĐIỀU KIỆN CHÁY – PHẦN 3-22: THỬ NGHIỆM CHÁY LAN THEO CHIỀU THẲNG ĐỨNG ĐỐI VỚI CỤM DÂY HOẶC CỤM CÁP LẮP ĐẶT THẲNG ĐỨNG – CẤP A

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6613-3-22:2010 IEC 60332-3-22:2009 THỬ NGHIỆM CÁP ĐIỆN VÀ CÁP QUANG TRONG ĐIỀU KIỆN CHÁY – PHẦN 3-22: THỬ NGHIỆM CHÁY LAN THEO CHIỀU THẲNG ĐỨNG ĐỐI VỚI CỤM DÂY HOẶC CỤM CÁP LẮP ĐẶT THẲNG ĐỨNG – CẤP A Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions –

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN8524:2010 NGÀY 01/01/2010 ISO 4063: 2009) VỀ HÀN VÀ CÁC QUÁ TRÌNH LIÊN QUAN – DANH MỤC CÁC QUÁ TRÌNH HÀN VÀ KÝ HIỆU SỐ TƯƠNG ỨNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8524: 2010 ISO 4063: 2009 HÀN VÀ CÁC QUÁ TRÌNH LIÊN QUAN – DANH MỤC CÁC QUÁ TRÌNH HÀN VÀ KÝ HIỆU SỐ TƯƠNG ỨNG Welding and allied processes – Nomenclature of processes and reference numbers Lời nói đầu TCVN 8524: 2010 hoàn toàn tương đương với ISO 4063: 2009.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7870-12:2010 (ISO 80000-12:2009) VỀ ĐẠI LƯỢNG VÀ ĐƠN VỊ – PHẦN 12: VẬT LÝ CHẤT RẮN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7870-12:2010 ISO 80000-12:2009 ĐẠI LƯỢNG VÀ ĐƠN VỊ – PHẦN 12: VẬT LÝ CHẤT RẮN Quantities and units – Part 12: Solid state physics Lời nói đầu TCVN 7870-12:2010 thay thế cho TCVN 6398-13:2000 (ISO 31-13:1992); TCVN 7870-12:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 80000-12:2009; TCVN 7870-12:2010 do Ban kỹ