TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8887-1:2011 (ISO 228-1:2000) VỀ REN ỐNG CHO MỐI NỐI KÍN ÁP KHÔNG ĐƯỢC CHẾ TẠO BẰNG REN – PHẦN 1: KÍCH THƯỚC, DUNG SAI VÀ KÝ HIỆU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8887-1:2011 ISO 228-1:2000 REN ỐNG CHO MỐI NỐI KÍN ÁP KHÔNG ĐƯỢC CHẾ TẠO BẰNG REN – PHẦN 1: KÍCH THƯỚC, DUNG SAI VÀ KÝ HIỆU Pipe threads where pressure – tight joints are not made on the threads – Part 1: Dimensions, tolerances and designation Lời nói đầu TCVN 8887-1:2011 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8491-4:2011 (ISO 1452-4:2009) VỀ HỆ THỐNG ỐNG BẰNG CHẤT DẺO DÙNG CHO HỆ THỐNG CẤP NƯỚC THOÁT NƯỚC VÀ CỐNG RÃNH ĐƯỢC ĐẶT NGẦM VÀ NỔI TRÊN MẶT ĐẤT TRONG ĐIỀU KIỆN CÓ ÁP SUẤT – POLY (VINYL CLORUA) KHÔNG HÓA DẺO (PVC-U) – PHẦN 4: VAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8491-4 : 2011 HỆ THỐNG ỐNG BẰNG CHẤT DẺO DÙNG CHO HỆ THỐNG CẤP NƯỚC THOÁT NƯỚC VÀ CỐNG RÃNH ĐƯỢC ĐẶT NGẦM VÀ NỔI TRÊN MẶT ĐẤT TRONG ĐIỀU KIỆN CÓ ÁP SUẤT – POLY (VINYL CLORUA) KHÔNG HÓA DẺO (PVC – U) – PHẦN 4: VAN Plastics piping

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8491-1:2011 (ISO 1452-1:2009) VỀ HỆ THỐNG ỐNG BẰNG CHẤT DẺO DÙNG CHO HỆ THỐNG CẤP NƯỚC THOÁT NƯỚC VÀ CỐNG RÃNH ĐƯỢC ĐẶT NGẦM VÀ NỔI TRÊN MẶT ĐẤT TRONG ĐIỀU KIỆN CÓ ÁP SUẤT – POLY (VINYL CLORUA) KHÔNG HÓA DẺO (PVC-U) – PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8491-1:2011 IEC 1452-1:2009 HỆ THỐNG ỐNG BẰNG CHẤT DẺO DÙNG CHO HỆ THỐNG CẤP NƯỚC THOÁT NƯỚC VÀ CỐNG RÃNH ĐƯỢC ĐẶT NGẦM VÀ NỔI TRÊN MẶT ĐẤT TRONG ĐIỀU KIỆN CÓ ÁP SUẤT – POLY (VINYL CLORUA) KHÔNG HÓA DẺO (PVC-U) – PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG Plastics piping

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8491-3:2011 (ISO 1452-3:2009, CÓ SỬA ĐỔI) VỀ HỆ THỐNG ỐNG BẰNG CHẤT DẺO DÙNG CHO HỆ THỐNG CẤP NƯỚC THOÁT NƯỚC VÀ CỐNG RÃNH ĐƯỢC ĐẶT NGẦM VÀ NỔI TRÊN MẶT ĐẤT TRONG ĐIỀU KIỆN CÓ ÁP SUẤT – POLY (VINYL CLORUA) KHÔNG HÓA DẺO (PVC-U) – PHẦN 3: PHỤ TÙNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8491-3:2011 HỆ THỐNG ỐNG BẰNG CHẤT DẺO DÙNG CHO HỆ THỐNG CẤP NƯỚC THOÁT NƯỚC VÀ CỐNG RÃNH ĐƯỢC ĐẶT NGẦM VÀ NỔI TRÊN MẶT ĐẤT TRONG ĐIỀU KIỆN CÓ ÁP SUẤT – POLY(VINYL CLORUA) KHÔNG HÓA DẺO (PVC-U) – PHẦN 3: PHỤ TÙNG Plastics piping systems for water supply

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8594-1:2011 (ISO 9445-1:2009) VỀ THÉP KHÔNG GỈ CÁN NGUỘI LIÊN TỤC – DUNG SAI KÍCH THƯỚC VÀ HÌNH DẠNG – PHẦN 1: BĂNG HẸP VÀ TẤM CẮT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8594-1:2011 ISO 9445-1:2009 THÉP KHÔNG GỈ CÁN NGUỘI LIÊN TỤC – DUNG SAI KÍCH THƯỚC VÀ HÌNH DẠNG – PHẦN 1: BĂNG HẸP VÀ TẤM CẮT Continously cold-rolled stainless steel – Tolerances on dimensions and form – Part 1: Narrow strip and cut length Lời nói đầu TCVN 8594-1:2011 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-16:2011 (IEC 60317-16:1990, SỬA ĐỔI 1:1997 VÀ SỬA ĐỔI 2:2009) VỀ QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 16: SỢI DÂY ĐỒNG CHỮ NHẬT TRÁNG MEN POLYESTE, CẤP CHỊU NHIỆT 155

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-16:2011 IEC 60317-16:1990 WITH AMENDMENT 1:1997 AND AMENDMENT 2:2009 QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 16: SỢI DÂY ĐỒNG CHỮ NHẬT TRÁNG MEN POLYESTE, CẤP CHỊU NHIỆT 155 Specifications for particular types of winding wires – Part 16: Polyester enamelled rectangular copper wire, class 155 Lời nói đầu TCVN 7675-16:2011

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-17:2011 (IEC 60317-17:2010) VỀ QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 17: SỢI DÂY ĐỒNG CHỮ NHẬT TRÁNG MEN POLYVINYL ACETAL, CẤP CHỊU NHIỆT 105

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-17:2011 IEC 60317-17:2010 QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 17: SỢI DÂY ĐỒNG CHỮ NHẬT TRÁNG MEN POLYVINYL ACETAL, CẤP CHỊU NHIỆT 105 Specifications for particular types of winding wires – Part 17: Polyvinyl acetal enamelled rectangular copper wire, class 105 Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-18:2011 (IEC 60317-18:2010) VỀ QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 18: SỢI DÂY ĐỒNG CHỮ NHẬT TRÁNG MEN POLYVINYL ACETAL, CẤP CHỊU NHIỆT 120

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-18:2011 IEC 60317-18:2010 QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 18: SỢI DÂY ĐỒNG CHỮ NHẬT TRÁNG MEN POLYVINYL ACETAL, CẤP CHỊU NHIỆT 120 Specifications for particular types of winding wires – Part 18: Polyvinyl acetal enamelled rectangular copper wire, class 120 Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-28:2011 (IEC 60317-28:1990, SỬA ĐỔI 1:1997 VÀ SỬA ĐỔI 2:2007) VỀ QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 28: SỢI DÂY ĐỒNG CHỮ NHẬT TRÁNG MEN POLYESTERIMID, CẤP CHỊU NHIỆT 180

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-28:2011 IEC 60317-28:1990 WITH AMENDMENT 1:1997 AND AMENDMENT 2:2007 QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 28: SỢI DÂY ĐỒNG CHỮ NHẬT TRÁNG MEN POLYESTERIMID, CẤP CHỊU NHIỆT 180 Specifications for particular types of winding wires – Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-29:2011 (IEC 60317-29:1990, SỬA ĐỔI 1:1997 VÀ SỬA ĐỔI 2:2010) VỀ QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 29: SỢI DÂY ĐỒNG CHỮ NHẬT TRÁNG MEN POLYESTER HOẶC POLYESTERIMID CÓ PHỦ POLYAMID-IMID, CẤP CHỊU NHIỆT 200

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-29:2011 IEC 60317-29:1990 WITH AMENDMENT 1:1997 AND AMENDMENT 2:2010 QUI ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 29: SỢI DÂY ĐỒNG CHỮ NHẬT TRÁNG MEN POLYESTE HOẶC POLYESTERIMID CÓ PHỦ POLYAMID-IMID, CẤP CHỊU NHIỆT 200 Specification for particular types of winding wires – Part 29: Polyester