TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7506-4:2011 (ISO 3834-4: 2005) VỀ YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG ĐỐI VỚI HÀN NÓNG CHẢY KIM LOẠI – PHẦN 4: YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG CƠ BẢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7506-4: 2011 ISO 3834-4: 2005 YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG ĐỐI VỚI HÀN NÓNG CHẢY KIM LOẠI – PHẦN 4: YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG CƠ BẢN Quality requirements for fusion welding of metallic materials – Part 4: Elementary quality requirements Lời nói đầu TCVN 7506-4:2011 thay thế cho TCVN 7506-4:2005 (ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7506-3:2011 (ISO 3834-3: 2005) VỀ YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG ĐỐI VỚI HÀN NÓNG CHẢY KIM LOẠI – PHẦN 3: YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG TIÊU CHUẨN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7506-3: 2011 ISO 3834-3: 2005 YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG ĐỐI VỚI HÀN NÓNG CHẢY KIM LOẠI – PHẦN 3: YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG TIÊU CHUẨN Quality requirements for fusion welding of metallic materials – Part 3: Standard quality requirements Lời nói đầu TCVN 7506-3:2011 thay thế cho TCVN 7506-3:2005 (ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7506-2:2011 (ISO 3834-2 : 2005) VỀ YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG ĐỐI VỚI HÀN NÓNG CHẢY KIM LOẠI – PHẦN 2: YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG TOÀN DIỆN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7506-2 : 2011 ISO 3834-2 : 2005 YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG ĐỐI VỚI HÀN NÓNG CHẢY KIM LOẠI – PHẦN 2: YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG TOÀN DIỆN Quality requirements for fusion welding of metallic materials – Part 2: Comprehensive quality requirements Lời nói đầu TCVN 7506-2 : 2011 thay thế

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7506-1:2011 (ISO 3834-1: 2005) VỀ YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG ĐỐI VỚI HÀN NÓNG CHẢY KIM LOẠI – PHẦN 1: TIÊU CHÍ LỰA CHỌN MỨC YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG THÍCH HỢP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7506-1: 2011 ISO 3834-1: 2005 YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG ĐỐI VỚI HÀN NÓNG CHẢY KIM LOẠI – PHẦN 1: TIÊU CHÍ LỰA CHỌN MỨC YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG THÍCH HỢP Quality requirements for fusion welding of metallic materials – Part 1: Criteria for the selection of the appropriate level of

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8985:2011 (ISO 15607:2003, ĐÍNH CHÍNH KỸ THUẬT 1:2005) VỀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ SỰ CHẤP NHẬN CÁC QUY TRÌNH HÀN KIM LOẠI – QUY TẮC CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8985 : 2011 ISO 15607 : 2003 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ SỰ CHẤP NHẬN CÁC QUY TRÌNH HÀN KIM LOẠI – QUY TẮC CHUNG Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – General rules Lời nói đầu TCVN 8985 : 2011 thay thế cho TCVN 6834-1:2001 (ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8855-2:2011 (ISO 4308-2 : 1988) VỀ CẦN TRỤC VÀ THIẾT BỊ NÂNG – CHỌN CÁP – PHẦN 2: CẦN TRỤC TỰ HÀNH – HỆ SỐ AN TOÀN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8855-2 : 2011 ISO 4308-2 : 1988 CẦN TRỤC VÀ THIẾT BỊ NÂNG – CHỌN CÁP – PHẦN 2: CẦN TRỤC TỰ HÀNH – HỆ SỐ AN TOÀN Cranes and lifting applicances – Selection of wire ropes – Part 2: Mobile cranes – Coefficient of utilization Lời nói đầu TCVN 8855-2

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8854-5:2011 (ISO 7752-5 : 1985) VỀ CẦN TRỤC – SƠ ĐỒ VÀ ĐẶC TÍNH ĐIỀU KHIỂN – PHẦN 5: CẦU TRỤC VÀ CỔNG TRỤC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8854-5 : 2011 ISO 7752-5 : 1985 CẦN TRỤC – SƠ ĐỒ VÀ ĐẶC TÍNH ĐIỀU KHIỂN – PHẦN 5: CẦN TRỤC VÀ CỔNG TRỤC Cranes – Control layout and characteristics – Part 5: Overhead travelling cranes and portal bridge cranes Lời nói đầu TCVN 8854-5 : 2011 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8854-4:2011 (ISO 7752-4:1989) VỀ CẦN TRỤC – SƠ ĐỒ VÀ ĐẶC TÍNH ĐIỀU KHIỂN – PHẦN 4: CẦN TRỤC TAY CẦN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8854-4:2011 ISO 7752-4:1989 CẦN TRỤC – SƠ ĐỒ VÀ ĐẶC TÍNH ĐIỀU KHIỂN – PHẦN 4: CẦN TRỤC VÀ TAY CẦN Cranes – Control layout and characteristics – Part 4: jlb crannes Lời nói đầu TCVN 8854-4:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 7752-4:1989 với những thay đổi biên tập cho phép.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8854-3:2011 (ISO 7752-3:2010) VỀ CẦN TRỤC – SƠ ĐỒ VÀ ĐẶC TÍNH ĐIỀU KHIỂN – PHẦN 3: CẦN TRỤC THÁP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8854-3:2011 ISO 7752-3:2010 CẦN TRỤC – SƠ ĐỒ VÀ ĐẶC TÍNH ĐIỀU KHIỂN – PHẦN 5: CẦN TRỤC THÁP Cranes – Control layout and characteristics – Part 3: Tower cranes Lời nói đầu TCVN 8854-3:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 7752-3:2010. TCVN 8854-3:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia