TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8854-2:2011 (ISO 7752-2:1985, SỬA ĐỔI 1:1986) VỀ CẦN TRỤC – SƠ ĐỒ VÀ ĐẶC TÍNH ĐIỀU KHIỂN – PHẦN 2: CẦN TRỤC TỰ HÀNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8854-2:2011 ISO 7752-2:1985 WITH AMENDMENT 1 : 1986 CẦN TRỤC – SƠ ĐỒ VÀ ĐẶC TÍNH ĐIỀU KHIỂN – PHẦN 2: CẦN TRỤC TỰ HÀNH Cranes – Control layout and characteristics – Part 2: Mobile cranes Lời nói đầu TCVN 8854-2:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 7752-2:1985 và Sửa đổi

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8854-1:2011 (ISO 7752-1 : 2010) VỀ CẦN TRỤC – SƠ ĐỒ VÀ ĐẶC TÍNH ĐIỀU KHIỂN – PHẦN 1: NGUYÊN TẮC CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8854-1 : 2011 ISO 7752-1 : 2010 CẦN TRỤC – SƠ ĐỒ VÀ ĐẶC TÍNH ĐIỀU KHIỂN – PHẦN 1: NGUYÊN TẮC CHUNG Cranes – Control layout and characteristics – Part 2: General principles Lời nói đầu TCVN 8854-1:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 7752-1:2010. TCVN 8854-1:2011 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1044:2011 (ISO 4787:2010) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THUỶ TINH – DỤNG CỤ ĐO THỂ TÍCH – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH DUNG TÍCH VÀ SỬ DỤNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1044:2011 ISO 4787:2010 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THUỶ TINH – DỤNG CỤ ĐO THỂ TÍCH – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH DUNG TÍCH VÀ SỬ DỤNG Laboratory glassware – Volumetric instruments – Methods for testing of capacity and for use Lời nói đầu TCVN 1044:2011 thay thế TCVN 1044:2007. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8997:2011 (ISO 4955:2005) VỀ THÉP CHỊU NHIỆT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8997:2011 ISO 4955:2005 THÉP CHỊU NHIỆT Heat-resistant steels Lời nói đầu TCVN 8997:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 4955:2005. TCVN 8997:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 17 Thép biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8845-1:2011 (ISO 5269-1:2005) VỀ BỘT GIẤY – XEO TỜ MẪU TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỂ THỬ TÍNH CHẤT VẬT LÝ – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP THÔNG THƯỜNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8845-1:2011 ISO 5269-1:2005 BỘT GIẤY – XEO TỜ MẪU TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỂ THỬ TÍNH CHẤT VẬT LÝ – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP THÔNG THƯỜNG Pulps – Preparation of laboratory sheets for physical testing – Part 1: Conventional sheet-former method Lời nói đầu TCVN 8845-1:2011 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8845-2:2011 (ISO 5269-2:2004) VỀ BỘT GIẤY – XEO TỜ MẪU TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỂ THỬ TÍNH CHẤT VẬT LÝ – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP RAPID-KOTHEN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8845-2:2011 ISO 5269-2:2004 BỘT GIẤY – XEO TỜ MẪU TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỂ THỬ TÍNH CHẤT VẬT LÝ – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP RAPID-KOTHEN Pulps – Preparation of laboratory sheets for physical testing – Part 2: Rapid-Kothen method Lời nói đầu TCVN 8845-2:2011 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8845-3:2011 (ISO 5269-3:2008) VỀ BỘT GIẤY – XEO TỜ MẪU TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỂ THỬ TÍNH CHẤT VẬT LÝ – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP THÔNG THƯỜNG VÀ PHƯƠNG PHÁP RAPID-KOTHEN SỬ DỤNG HỆ THỐNG NƯỚC KHÉP KÍN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8845-3:2011 ISO 5269-3:2008 BỘT GIẤY – XEO TỜ MẪU TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỂ THỬ TÍNH CHẤT VẬT LÝ – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP THÔNG THƯỜNG VÀ PHƯƠNG PHÁP RAPID-KOTHEN SỬ DỤNG HỆ THỐNG NƯỚC KHÉP KÍN Pulps – Preparation of laboratory sheets for physical testing – Part 3: Conventional

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8846:2011 (ISO 14436:2010) VỀ BỘT GIẤY – NƯỚC MÁY TIÊU CHUẨN SỬ DỤNG TRONG PHÉP ĐO ĐỘ THOÁT NƯỚC – ĐỘ DẪN ĐIỆN TỪ 40 MS/M ĐẾN 150 MS/M

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8846:2011 ISO 14436:2010 BỘT GIẤY – NƯỚC MÁY TIÊU CHUẨN SỬ DỤNG TRONG PHÉP ĐO ĐỘ THOÁT NƯỚC – ĐỘ DẪN ĐIỆN TỪ 40 mS/m ĐẾN 150 mS/m Pulps – Standard tap water for drainability measurements – Conductivity 40 mS/m to 150 mS/m Lời nói đầu TCVN 8846:2011 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8847:2011 (ISO 14487:1997) VỀ BỘT GIẤY – NƯỚC TIÊU CHUẨN SỬ DỤNG TRONG CÁC PHÉP THỬ VẬT LÝ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8847:2011 ISO 14487:1997 BỘT GIẤY – NƯỚC TIÊU CHUẨN SỬ DỤNG TRONG CÁC PHÉP THỬ VẬT LÝ Pulps – Standard water for physical testing Lời nói đầu TCVN 8847:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 14487:1997. TCVN 8847:2011 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 6 Giấy và sản