TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8829:2011 (ISO 383:1976) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – KHỚP NỐI NHÁM HÌNH CÔN CÓ THỂ LẮP LẪN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8829:2011 ISO 383 1976 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – KHỚP NỐI NHÁM HÌNH CÔN CÓ THỂ LẮP LẪN Laboratory glassware – Interchangeable conical ground joints Lời nói đầu TCVN 8829:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 383:1976 TCVN 8829:2011 do Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8778-1:2011 (ISO 9368-1:1990) VỀ ĐO DÒNG CHẤT LỎNG TRONG ỐNG DẪN KÍN BẰNG PHƯƠNG PHÁP CÂN – QUY TRÌNH KIỂM TRA LẮP ĐẶT – PHẦN 1: HỆ THỐNG CÂN TĨNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8778-1:2011 ISO 9368-1:1990 ĐO DÒNG CHẤT LỎNG TRONG ỐNG DẪN KÍN BẰNG PHƯƠNG PHÁP CÂN – QUY TRÌNH KIỂM TRA LẮP ĐẶT PHẦN 1: HỆ THỐNG CÂN TĨNH Measurement of liquid flow in closed conduits by the weighing method- Procedures for checking installations – Part 1: Static weighing systems  

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN6700-5:2011 NGÀY 01/01/2011 (ISO 9606-5:2000) VỀ KIỂM TRA CHẤP NHẬN THỢ HÀN – HÀN NÓNG CHẢY – PHẦN 5: TITAN VÀ HỢP KIM TITAN, ZIRCONI VÀ HỢP KIM ZIRCONI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6700-5:2011 ISO 9606-5:2000 KIỂM TRA CHẤP NHẬN THỢ HÀN – HÀN NÓNG CHẢY – PHẦN 5: TITAN VÀ HỢP KIM TITAN, ZIRCONI VÀ HỢP KIM ZIRCONI Approval testing of welders – Fusion welding – Part 5: Titanium and titanium alloys, zirconium and zirconium alloys Lời nói đầu TCVN 6700-5:2011 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6700-4:2011 (ISO 9606-4:1999) VỀ KIỂM TRA CHẤP NHẬN THỢ HÀN – HÀN NÓNG CHẢY – PHẦN 4: NIKEN VÀ HỢP KIM NIKEN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6700-4:2011 ISO 9606-4:1999 KIỂM TRA CHẤP NHẬN THỢ HÀN – HÀN NÓNG CHẢY – PHẦN 4: NIKEN VÀ HỢP KIM NIKEN Approval testing of welders – Fusion welding – Part 4: Nickel and nickel alloys Lời nói đầu TCVN 6700-4:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 9606-4:1999. TCVN 6700-4:2011 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN6700-3:2011 NGÀY 01/01/2011 (ISO 9606-3:1999) VỀ KIỂM TRA CHẤP NHẬN THỢ HÀN – HÀN NÓNG CHẢY – PHẦN 3: ĐỒNG VÀ HỢP KIM ĐỒNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6700-3:2011 ISO 9606-3:1999 KIỂM TRA CHẤP NHẬN THỢ HÀN – HÀN NÓNG CHẢY – PHẦN 3: ĐỒNG VÀ HỢP KIM ĐỒNG Approval testing of welders – Fusion welding – Part 3: Copper and copper alloys Lời nói đầu TCVN 6700-3:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 9606-3:1999. TCVN 6700-3:2011 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8986-1:2011 (ISO 15609-1:2004) VỀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ SỰ CHẤP NHẬN CÁC QUY TRÌNH HÀN KIM LOẠI – ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA QUY TRÌNH HÀN – PHẦN 1: HÀN HỒ QUANG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8986-1:2011 ISO 15609-1:2004 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ SỰ CHẤP NHẬN CÁC QUY TRÌNH HÀN KIM LOẠI – ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA QUY TRÌNH HÀN – PHẦN 1: HÀN HỒ QUANG Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Welding procedure specification – Part 1: Arc welding

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8887-2:2011 (ISO 228-2:1987) VỀ REN ỐNG CHO MỐI NỐI KÍN ÁP KHÔNG ĐƯỢC CHẾ TẠO BẰNG REN – PHẦN 2: KIỂM TRA XÁC NHẬN BẰNG CALIP GIỚI HẠN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8887-2:2011 ISO 228-2:1987 REN ỐNG CHO MỐI NỐI KÍN ÁP KHÔNG ĐƯỢC CHẾ TẠO BẰNG REN – PHẦN 2: KIỂM TRA XÁC NHẬN BẰNG CALIP GIỚI HẠN Pipe threads where pressure – tight joints are not made on the threads – Part 2: Verification by means of limit gauges Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7701-1:2011 (ISO 7-1:1994) VỀ REN ỐNG CHO MỐI NỐI KÍN ÁP ĐƯỢC CHẾ TẠO BẰNG REN – PHẦN 1: KÍCH THƯỚC, DUNG SAI VÀ KÝ HIỆU

TCVN 7701-1:2011 ISO 7-1:1994 REN ỐNG CHO MỐI NỐI KÍN ÁP ĐƯỢC CHẾ TẠO BẰNG REN- PHẦN 1: KÍCH THƯỚC, DUNG SAI VÀ KÝ HIỆU Pipe threads where pressure- tight joints are made on the threads – Part 1: Dimensions, tolerances and designation   Lời nói đầu TCVN 7701-1:2011 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8746:2011 (ISO 11806:1997 (E)) VỀ MÁY NÔNG LÂM NGHIỆP – MÁY CẮT BỤI CÂY VÀ XÉN CỎ CẦM TAY DẪN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – AN TOÀN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8746:2011 ISO 11806:1997 (E) MÁY NÔNG LÂM NGHIỆP – MÁY CẮT BỤI CÂY VÀ XÉN CỎ CẦM TAY DẪN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – AN TOÀN Agricultural and forestry machinery – Portable hand-held combustion engine driven brush cutter and grass trimmers – Safety Lời nói đầu TCVN 8746 :