TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN8711-2:2011 NGÀY 01/01/2011 VỀ ĐỘNG VẬT VÀ SẢN PHẨM ĐỘNG VẬT – PHẦN 2: QUY TRÌNH CHUNG PHÂN TÍCH NGUY CƠ TRONG NHẬP KHẨU SẢN PHẨM ĐỘNG VẬT

TCVN 8711-2:2011 ĐỘNG VẬT VÀ SẢN PHẨM ĐỘNG VẬT – PHẦN 2: QUY TRÌNH CHUNG PHÂN TÍCH NGUY CƠ TRONG NHẬP KHẨU SẢN PHẨM ĐỘNG VẬT Animal and animal products – Part 2: Import risk analysis process for animal products Lời nói đầu TCVN 8711-2:2011 được chuyển đổi từ 10 TCN 929:2006 thành tiêu chuẩn quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9101:2011 (ISO 26602:2009) VỀ GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – VẬT LIỆU SILIC NITRUA DÙNG CHO VIÊN BI Ổ LĂN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9101:2011 ISO 26602:2009 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – VẬT LIỆU SILIC NITRUA DÙNG CHO VIÊN BI Ổ LĂN Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Silicon nitride materials for rolling bearing balls Lời nói đầu TCVN 9101:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 26602:2009.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9100:2011 (ISO 24369:2005) VỀ GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HẠT THÔ TRONG BỘT GỐM BẰNG PHƯƠNG PHÁP SÀNG ƯỚT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9100:2011 ISO 24369:2005 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC HẠT THÔ TRONG BỘT GỐM BẰNG PHƯƠNG PHÁP SÀNG ƯỚT Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Determination of content of coarse particles in ceramic powders by wet sieving method

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9099:2011 (ISO 15165:2001) VỀ GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – HỆ THỐNG PHÂN LOẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9099:2011 ISO 15165:2001 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – HỆ THỐNG PHÂN LOẠI Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Classification system Lời nói đầu TCVN 9099:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 15165:2001. TCVN 9099:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC206 Gốm cao

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9098:2011 (ISO 10678:2010) VỀ GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – XÁC ĐỊNH HOẠT TÍNH XÚC TÁC QUANG BỀ MẶT TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC BẰNG PHÂN HỦY XANH METYLEN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9098:2011 ISO 10678:2010 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – XÁC ĐỊNH HOẠT TÍNH XÚC TÁC QUANG BỀ MẶT TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC BẰNG PHÂN HỦY XANH METYLEN Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Determination of  hotocatalytic activity of surfaces in an aqueous medium

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9097:2011 (ISO 10676:2010) VỀ GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TÍNH NĂNG LÀM SẠCH NƯỚC CỦA VẬT LIỆU BÁN DẪN XÚC TÁC QUANG BẰNG PHÉP ĐO KHẢ NĂNG TẠO THÀNH OXY HOẠT TÍNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9097:2011 ISO 10676:2010 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TÍNH NĂNG LÀM SẠCH NƯỚC CỦA VẬT LIỆU BÁN DẪN XÚC TÁC QUANG BẰNG PHÉP ĐO KHẢ NĂNG TẠO THÀNH OXY HOẠT TÍNH Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Test

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9013:2011 VỀ SƠN POLYURETAN BẢO VỆ KẾT CẤU THÉP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9013:2011 SƠN POLYURETAN BẢO VỆ KẾT CẤU THÉP Polyurethane paint for steel structures Lời nói đầu TCVN 9013:2011 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn Nhật bản JIS K 5657:2002 Polyurethane resin paint for steel structures. TCVN 9013:2011 do Tiểu Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC35/SC9 Sơn và vecni

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9012:2011 VỀ SƠN GIÀU KẼM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9012:2011 SƠN GIÀU KẼM Zinc rich paint Lời nói đầu TCVN 9012:2011 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn Nhật bản JIS K 5553:2002 High build type zinc rich paint. TCVN 9012:2011 do Tiểu Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC35/SC9 Sơn và vecni – Phương pháp thử biên soạn, Tổng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9011:2011 VỀ SƠN EPOXY OXIT SẮT THỂ MICA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9011:2011 SƠN  EPOXY OXIT SẮT THỂ MICA Epoxy micaceous iron oxide paint Lời nói đầu TCVN 9011:2011 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn Nhật bản JIS K 5555:2002 Epoxy resin micaceous iron oxide paint. TCVN 9011:2011 do Tiểu Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC35/SC9 Sơn và vecni –