TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8394:2012 VỀ LƯỚI KÉO ĐÔI TẦNG ĐÁY NHÓM TÀU TỪ 250CV ĐẾN 400 CV – THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC CƠ BẢN, KỸ THUẬT LẮP RÁP VÀ KỸ THUẬT ĐÁNH BẮT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8394:2012 LƯỚI KÉO ĐÔI TẦNG ĐÁY NHÓM TÀU TỪ 250 CV ĐẾN 400 CV – THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC CƠ BẢN, KỸ THUẬT LẮP RÁP VÀ KỸ THUẬT ĐÁNH BẮT Bottom pair trawl net – Basic dimensional parameters, assembly and fishing technique Lời nói đầu TCVN 8394:2012 được chuyển đổi

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9226:2012 VỀ MÁY NÔNG LÂM NGHIỆP VÀ THỦY LỢI – NỐI ĐẤT – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9226 : 2012 MÁY NÔNG LÂM NGHIỆP VÀ THỦY LỢI – NỐI ĐẤT – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Agricultural, forestry and irrigation machines – Earthing – Technical requirements and testing methods Lời nói đầu TCVN 9226:2012 được biên soạn dựa trên cơ sở các tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8393:2012 VỀ VẬT LIỆU LƯỚI KHAI THÁC THỦY SẢN – SỢI, DÂY VÀ LƯỚI TẤM – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8393:2012 VẬT LIỆU LƯỚI KHAI THÁC THỦY SẢN – SỢI, DÂY VÀ LƯỚI TẤM – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Materials for fishing net – Netting yarns, synthetic fibre ropes and netting – Requirements and test methods Lời nói đầu TCVN 8393:2012 được chuyển đổi từ các

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9225:2012 (ISO 12374 : 1995) VỀ TƯỚI NƯỚC NÔNG NGHIỆP – DÂY DẪN VÀ THIẾT BỊ CHO MÁY TƯỚI NƯỚC TRUYỀN ĐỘNG HOẶC ĐIỀU KHIỂN BẰNG ĐIỆN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9225 : 2012 ISO 12374 : 1995 TƯỚI NƯỚC CÔNG NGHIỆP – DÂY DẪN VÀ THIẾT BỊ CHO MÁY TƯỚI NƯỚC TRUYỀN ĐỘNG HOẶC ĐIỀU KHIỂN BẰNG ĐIỆN Agricultural irrigation – Wiring and equipment for electrically driven or controlled irrigation machines Lời nói đầu TCVN 9225:2012 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9222:2012 (ISO 9906:1999) VỀ BƠM CÁNH QUAY – THỬ NGHIỆM CHẤP NHẬN TÍNH NĂNG THỦY LỰC – CẤP 1 VÀ CẤP 2

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9222:2012 ISO 9906:1999 BƠM CÁNH QUAY – THỬ NGHIỆM CHẤP NHẬN TÍNH NĂNG THỦY LỰC – CẤP 1 VÀ CẤP 2 Rotodynamic pumps – Hydraulic performance acceptance tests – Grade 1 and 2 Lời nói đầu TCVN 9222:2012 hoàn toàn tương đương với ISO 9906:1999. TCVN 9222:2012 do Ban Kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9221:2012 (ISO 8026 : 2009) VỀ THIẾT BỊ TƯỚI DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP – VÒI PHUN – YÊU CẦU CHUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9221 : 2012 ISO 8026 : 2009 THIẾT BỊ TƯỚI DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP – VÒI PHUN – YÊU CẦU CHUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Agricultural irrigation equipment – sprayers – General requirements and test methods Lời nói đầu TCVN 9921:2012 hoàn toàn tương đương với ISO 8026:2009. TCVN 9921:2012

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9220:2012 (ISO 11545:2009) VỀ THIẾT BỊ TƯỚI NÔNG NGHIỆP – MÁY TƯỚI QUAY QUANH TRỤC TRUNG TÂM VÀ MÁY TƯỚI NGANG DI ĐỘNG BẰNG VÒI PHUN QUAY HOẶC KHÔNG QUAY – XÁC ĐỊNH ĐỘ ĐỒNG ĐỀU PHÂN BỐ NƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9220:2012 THIẾT BỊ TƯỚI NÔNG NGHIỆP – MÁY TƯỚI QUAY QUANH TRỤC TRUNG TÂM VÀ MÁY TƯỚI NGANG DI ĐỘNG BẰNG VÒI PHUN QUAY HOẶC KHÔNG QUAY – XÁC ĐỊNH ĐỘ ĐỒNG ĐỀU PHÂN BỐ NƯỚC Agricultural irrigation equipment – Centre-pivot and moving lateral irrigation machines with sprayer or sprinkler