TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2703:2013 (ASTM D 2699-12) VỀ NHIÊN LIỆU ĐỘNG CƠ ĐÁNH LỬA – XÁC ĐỊNH TRỊ SỐ OCTAN NGHIÊN CỨU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2703:2013 ASTM D 2699-12 NHIÊN LIỆU ĐỘNG CƠ ĐÁNH LỬA – XÁC ĐỊNH TRỊ SỐ OCTAN NGHIÊN CỨU Standard test method for research octane number of spark-ignition engine fuel Lời nói đầu TCVN 2703:2013 thay thế TCVN 2703:2007. TCVN 2703:2013 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7711:2013 VỀ XI MĂNG POOCLĂNG HỖN HỢP BỀN SULFAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7711:2013 XI MĂNG POÓC LĂNG HỖN HỢP BỀN SUN PHÁT Sulfate resistant blended portland cements Lời nói đầu TCVN 7711:2013 thay thế TCVN 7711:2007. TCVN 7711:2013 do Vật liệu xây dựng – Bộ Xây dựng biên soạn, Bộ Xây dựng đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9558:2013 (ISO 641:1975) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – KHỚP NỐI NHÁM HÌNH CẦU CÓ THỂ LẮP LẪN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9558:2013 ISO 641:1975 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – KHỚP NỐI NHÁM HÌNH CẦU CÓ THỂ LẮP LẪN Laboratory glassware – Interchangeable spherical ground joints Lời nói đầu TCVN 9558:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 641:1975; TCVN 9558:2013 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10045-1:2013 (ISO 5470-1:1999) VỀ VẢI TRÁNG PHỦ CAO SU HOẶC CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CHỊU MÀI MÒN – PHẦN 1: MÁY MÀI TABER

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10045-1:2013 ISO 5470-1:1999 VẢI TRÁNG PHỦ CAO SU HOẶC CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CHỊU MÀI MÒN – PHẦN 1: MÁY MÀI TABER Rubber- or plastics-coated fabrics – Determination of abrasion resistance – Part 1: Taber abrader Lời nói đầu TCVN 10045-1:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 5470-1:1999.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9550:2013 (ISO 2411:2000) VỀ VẢI TRÁNG PHỦ CAO SU HOẶC CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ KẾT DÍNH LỚP TRÁNG PHỦ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9550:2013 ISO 2411:2000 VẢI TRÁNG PHỦ CAO SU HOẶC CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ KẾT DÍNH LỚP TRÁNG PHỦ Rubber- or plastics-coated fabrics – Determination of coating adhesion Lời nói đầu TCVN 9550:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 2411:2000. TCVN 9550:2013 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9551:2013 (ISO 4675:1990) VỀ VẢI TRÁNG PHỦ CAO SU HOẶC CHẤT DẺO – PHÉP THỬ UỐN Ở NHIỆT ĐỘ THẤP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9551:2013 ISO 4675:1990 VẢI TRÁNG PHỦ CAO SU HOẶC CHẤT DẺO – PHÉP THỬ UỐN Ở NHIỆT ĐỘ THẤP Rubber- or plastics-coated fabrics – Low-temperature bend test Lời nói đầu TCVN 9551:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 4675:1990. TCVN 9551:2013 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 38 Vật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835-E10:2013 (ISO 105-E10:1994) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN E10: ĐỘ BỀN MÀU VỚI CHƯNG HẤP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835-E10:2013 ISO 105-E10:1994 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN E10: ĐỘ BỀN MÀU VỚI CHƯNG HẤP Textiles – Tests for colour fastness – Part E10: Colour fastness to decatizing Lời nói đầu TCVN 7835-E10:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 105-E10:1994. TCVN 7835-E10:2013 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835-X18:2013 (ISO 105-X18:2007) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN X18: ĐÁNH GIÁ KHUYNH HƯỚNG NGẢ VÀNG PHENOL CỦA VẬT LIỆU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835-X18:2013 ISO 105-X18:2007 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN X18: ĐÁNH GIÁ KHUYNH HƯỚNG NGẢ VÀNG PHENOL CỦA VẬT LIỆU Textiles – Tests for colour fastness – Part X18: Assessment of the potential to phenolic yellowing of materials Lời nói đầu TCVN 7835-X18:2013 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835-E08:2013 (ISO 105-E08:1994) VỀ VẬT LIỆU DỆT- PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN E08: ĐỘ BỀN MÀU VỚI NƯỚC NÓNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835-E08:2013 ISO 105-E08:1994 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN E08: ĐỘ BỀN MÀU VỚI NƯỚC NÓNG Textiles – Tests for colour fastness – Part E08: Colour fastness to hot water Lời nói đầu TCVN 7835-E08:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 105-E08:1994. TCVN 7835-E08:2013 do Ban kỹ