TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7086:2007 (ISO 5738:2004) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ĐỒNG – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7086:2007 ISO 5738:2004 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ĐỒNG – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Milk and milk products – Determination of copper content – Photometric method (Reference method) Lời nói đầu TCVN 7086:2007 thay thế TCVN 7086:2002; TCVN 7086:2007 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7764-3:2007 (ISO 6353-3 : 1987) VỀ THUỐC THỬ DÙNG TRONG PHÂN TÍCH HÓA HỌC – PHẦN 3: YÊU CẦU KỸ THUẬT – SERI THỨ HAI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7764-3 : 2007 ISO 6353-3 : 1987 THUỐC THỬ DÙNG TRONG PHÂN TÍCH HOÁ HỌC – PHẦN 3: YÊU CẦU KỸ THUẬT – SERI THỨ HAI Reagents for chemical analysis – Part 3: Specifications – Second series Lời nói đầu TCVN 7764-3 : 2007 thay thế các TCVN 2221-77, 2842-79, 3291-80, 3739-82,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7764-2:2007 (ISO 6353-2 : 1983, WITH ADDENDUM 2 : 1986) VỀ THUỐC THỬ DÙNG TRONG PHÂN TÍCH HOÁ HỌC – PHẦN 2: YÊU CẦU KỸ THUẬT – SERI THỨ NHẤT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7764-2 : 2007 ISO 6353-2 : 1983 WITH ADDENDUM 2 : 1986 THUỐC THỬ DÙNG TRONG PHÂN TÍCH HÓA HỌC – PHẦN 2: YÊU CẦU KỸ THUẬT – SERI THỨ NHẤT Reagents for chemical analysis – Part 2: Specifications – First series Lời nói đầu TCVN 7764 -2 : 2007 thay

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7764-1:2007 (ISO 6353-1 : 1982) VỀ THUỐC THỬ DÙNG TRONG PHÂN TÍCH HOÁ HỌC – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP THỬ CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7764-1 : 2007 ISO 6353-1 : 1982 THUỐC THỬ DÙNG TRONG PHÂN TÍCH HÓA HỌC – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP THỬ CHUNG Reagents for chemical analysis – Part 1: General test methods Lời nói đầu TCVN 7764-1 : 2007 thay thế các TCVN 2310-78, 2311-78, 2312-78, 2313-78, 2314-78, 2317-78, 2319-78, 2320-78, 2322-78,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7763:2007 (ISO 22991 : 2004) VỀ CHAI CHỨA KHÍ – CHAI THÉP HÀN NẠP LẠI VÀ VẬN CHUYỂN ĐƯỢC DÙNG CHO KHÍ DẦU MỎ HOÁ LỎNG (LPG) – THIẾT KẾ VÀ KẾT CẤU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7763 : 2007 ISO 22991 : 2004 CHAI CHỨA KHÍ – CHAI THÉP HÀN NẠP LẠI VÀ VẬN CHUYỂN ĐƯỢC DÙNG CHO KHÍ DẦU MỎ HÓA LỎNG (LPG) – THIẾT KẾ VÀ KẾT CẤU Gas cylinders – Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LGP) – Design and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7716:2007 VỀ ETANOL NHIÊN LIỆU BIẾN TÍNH DÙNG ĐỂ TRỘN VỚI XĂNG SỬ DỤNG LÀM NHIÊN LIỆU CHO ĐỘNG CƠ ĐÁNH LỬA – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7716:2007 ETANOL NHIÊN LIỆU BIẾN TÍNH DÙNG ĐỂ TRỘN VỚI XĂNG SỬ DỤNG LÀM NHIÊN LIỆU CHO ĐỘNG CƠ ĐÁNH LỬA – YÊU CẦU KỸ THUẬT Denatured fuel ethanol for blending with gasolines for use as automotive spark-ignition engine fuel – Specification Lời nói đầu TCVN 7716 : 2007 được xây

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6551:2007 (ISO 5145 : 2004) VỀ CHAI CHỨA KHÍ – ĐẦU RA CỦA VAN CHAI CHỨA KHÍ VÀ HỖN HỢP KHÍ – LỰA CHỌN VÀ XÁC ĐỊNH KÍCH THƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6551 : 2007 CHAI CHỨA KHÍ – ĐẦU RA CỦA VAN CHAI CHỨA KHÍ VÀ HỖN HỢP KHÍ – LỰA CHỌN VÀ XÁC ĐỊNH KÍCH THƯỚC Gas cylinders – Cylinder valve outlets for gases and gas mixtures – Selection and dimensioning 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này xác

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6701: 2007 (ASTM D 2622 – 05) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH LƯU HUỲNH BẰNG PHỔ HUỲNH QUANG TÁN XẠ TIA X

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6701: 2007 SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH LƯU HUỲNH BẰNG PHỔ HUỲNH QUANG TÁN XẠ TIA X Petroleum products – Test method for determination of sulfur by wavelength dispersive X-ray fluorescence spectrometry Lời nói đầu TCVN 6701 : 2007 thay thế TCVN 6701 : 2000 TCVN 6701