TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6837:2007 (ISO 11868:2007) VỀ SỮA XỬ LÝ NHIỆT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LACTULOZA – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6837:2007 ISO 11868:2007 SỮA XỬ LÝ NHIỆT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LACTULOZA – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Heat-treated milk – Determination of lactulose content – Method using high-performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 6837:2007 thay thế TCVN 6837:2001; TCVN 6837:2007 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6688-3:2007 (ISO 8262-3:2005) VỀ SẢN PHẨM SỮA VÀ THỰC PHẨM TỪ SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO BẰNG PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG WEIBULL-BERNTROP (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) – PHẦN 3: CÁC TRƯỜNG HỢP ĐẶC BIỆT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6688-3:2007 ISO 8262-3:2005 SẢN PHẨM SỮA VÀ THỰC PHẨM TỪ SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO BẰNG PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG WEIBULL-BERNTROP (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) PHẦN 3: CÁC TRƯỜNG HỢP ĐẶC BIỆT Milk products and milk-based  foods – Determination of fat content by the Weibull-Berntrop gravimetric method (Reference

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6688-2:2007 (ISO 8262-2:2005) VỀ SẢN PHẨM SỮA VÀ THỰC PHẨM TỪ SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO BẰNG PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG WEIBULL-BERNTROP (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) – PHẦN 2: KEM LẠNH VÀ KEM LẠNH HỖN HỢP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6688-2 : 2007 ISO 8262-2:2005 SẢN PHẨM SỮA VÀ THỰC PHẨM TỪ SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO BẰNG PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG WEIBULL-BERNTROP (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) PHẦN 2: KEM LẠNH VÀ KEM LẠNH HỖN HỢP Milk products and milk-based foods – Determination of fat content by the

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6688-1:2007 (ISO 8262-1:2005) VỀ SẢN PHẨM SỮA VÀ THỰC PHẨM TỪ SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO BẰNG PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG WEIBULL-BERNTROP (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) – PHẦN 1: THỰC PHẨM DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6688-1:2007 ISO 8262-1:2005 SẢN PHẨM SỮA VÀ THỰC PHẨM TỪ SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO BẰNG PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG WEIBULL-BERNTROP (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) – PHẦN 1: THỰC PHẨM DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH Milk products and milk-based foods – Determination of fat content by the Weibull-Berntrop

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6687:2007 (ISO 8381 : 2000) VỀ THỰC PHẨM TỪ SỮA DÙNG CHO TRẺ SƠ SINH – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6687 : 2007 ISO 8381 : 2000 THỰC PHẨM TỪ SỮA DÙNG CHO TRẺ SƠ SINH – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Milk – based infant foods – Determination of fat content – Gravimatric method (Reference method) Lời nói đầu: TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6686-2:2007 (ISO 13366-2:2006) VỀ SỮA – ĐỊNH LƯỢNG TẾ BÀO XÔMA – PHẦN 2: HƯỚNG DẪN VẬN HÀNH MÁY ĐẾM HUỲNH QUANG ĐIỆN TỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6686-2:2007 ISO 13366-2:2006 SỮA – ĐỊNH LƯỢNG TẾ BÀO XÔMA – PHẦN 2: HƯỚNG DẪN VẬN HÀNH MÁY ĐẾM HUỲNH QUANG ĐIỆN TỬ Milk – Enumeration of somatic cells –Part 2: Guindance on the operation of fluoro-opto-electronic counters Lời nói đầu TCVN 6686-2:2007 thay thế TCVN 6686-2:2000; TCVN 6686-2:2007 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6511:2007 (ISO 8156:2005) VỀ SỮA BỘT VÀ SẢN PHẨM SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ KHÔNG HÒA TAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6511:2007 ISO 8156:2005 SỮA BỘT VÀ SẢN PHẨM SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ KHÔNG HÒA TAN Dried milk and dried milk products – Determination of insolubility index Lời nói đầu TCVN 6511:2007 thay thế TCVN 6511:1999 TCVN 6511:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 8156:2005/IDF 129:2005; TCVN 6511:2007

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6510:2007 (ISO 1740:2004) VỀ BƠ VÀ SẢN PHẨM CHẤT BÉO CỦA SỮA – XÁC ĐỊNH ĐỘ AXIT CỦA CHẤT BÉO (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6510:2007 ISO 1740:2004 BƠ VÀ SẢN PHẨM CHẤT BÉO CỦA SỮA – XÁC ĐỊNH ĐỘ AXIT CỦA CHẤT BÉO (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Milk fat products and butter – Determination fat acidity (Reference method) Lời nói đầu TCVN 6510:2007 thay thế TCVN 6510:1999 TCVN 6510:2007 hoàn toàn tương đương với ISO