TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6506-1:2007 (ISO 11816-1:2006) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HOẠT TÍNH PHOSPHATAZA KIỀM – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP ĐO HUỲNH QUANG ĐỐI VỚI SỮA VÀ ĐỒ UỐNG TỪ SỮA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6506-1:2007 ISO 11816-1:2006 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HOẠT TÍNH PHOSPHATAZA KIỀM – PHẦN 1 – PHƯƠNG PHÁP ĐO HUỲNH QUANG ĐỐI VỚI SỮA VÀ ĐỒ UỐNG TỪ SỮA Milk and milk products – Determination of alkaline phosphatase activity – Part 1: Fluorimetric method for millk and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6505-2:2007 (ISO 11866-2 : 2005) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – ĐỊNH LƯỢNG ESCHERICHIA COLI GIẢ ĐỊNH – PHẦN 2: KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Ở 44 ĐỘ C SỬ DỤNG MÀNG LỌC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6505-2 : 2007 ISO 11866-2 : 2005 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – ĐỊNH LƯỢNG ESCHERICHIA COLI GIẢ ĐỊNH – PHẦN 2: KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Ở 44 0C SỬ DỤNG MÀNG LỌC Milk and milk products – Enumeration of presumptive Escherichia coli – Part 2: Colony-count technique at

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6505-1:2007 (ISO 11866-1:2005) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – ĐỊNH LƯỢNG ESCHERICHIA COLI GIẢ ĐỊNH – PHẦN 1:KỸ THUẬT ĐẾM SỐ CÓ XÁC SUẤT LỚN NHẤT SỬ DỤNG 4-METYLUMBELLIFERYL-BETA-D-GLUCURONIT (MUG)

TCVN 6505-1:2007 ISO 11866-1:2005 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – ĐỊNH LƯỢNG ESCHERICHIA COLI GIẢ ĐỊNH – PHẦN 1: KỸ THUẬT ĐẾM SỐ CÓ XÁC SUẤT LỚN NHẤT SỬ DỤNG 4 -METYLUMBELLIFERYL--D-GLUCURONIT (MUG) Milk and milk products – Enumeration of presumptive Escherichia coli – Part 1 Most probable number technique using 4 methylumbelliferyl b–D glucuroride (MUG) Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6344:2007 (ISO 10282:2002) VỀ GĂNG TAY CAO SU PHẪU THUẬT VÔ KHUẨN SỬ DỤNG MỘT LẦN – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6344:2007 ISO 10282:2002 GĂNG CAO SU PHẪU THUẬT VÔ KHUẨN SỬ DỤNG MỘT LẦN – YÊU CẦU KỸ THUẬT Single-use sterile rubber surgical gloves – Specification 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật cho găng tay cao su vô khuẩn bao gói kín để sử dụng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6402:2007 (ISO 6785:2001) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – PHÁT HIỆN SALMONELLA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6402:2007 ISO 6785:2001 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – PHÁT HIỆN SALMONELLA Milk and milk products – Detection of Salmonella Lời nói đầu TCVN 6402:2007 thay thế TCVN 6402:1998; TCVN 6402:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 6785:2007/IDF 93:2001; TCVN 6402:2007 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F13 Phương pháp phân

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5946:2007 VỀ GIẤY LOẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5946 : 2007 GIẤY LOẠI Waste paper Lời nói đầu TCVN 5946 : 2007 thay thế TCVN 5946 : 1995 TCVN 5946 : 2007 do Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC 6 Giấy và sản phẩm giấy biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2708:2007 (ASTM D 1266 – 03E1) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH (PHƯƠNG PHÁP ĐỐT ĐÈN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2708 : 2007 ASTM D 1266 – 03e1 SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH (PHƯƠNG PHÁP ĐỐT ĐÈN) Petroleum products – Test method for determination of sulfur (Lamp method) Lời nói đầu TCVN 2708 : 2007 thay thế cho TCVN 2708 : 2002. TCVN