TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 258-3:2007 (ISO 6507-3 : 2005) VỀ VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ ĐỘ CỨNG VICKERS – PHẦN 3: HIỆU CHUẨN TẤM CHUẨN

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 258-3:2007 VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ ĐỘ CỨNG VICKERS -PHẦN 3: HIỆU CHUẨN TẤM CHUẨN Metallic materials – Vickers hardness test – Part 3: Calibration of reference blocks 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định phương pháp hiệu chuẩn tấm chuẩn dùng để kiểm định gián

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 258-2:2007 (ISO 6507-2 : 2005) VỀ VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ ĐỘ CỨNG VICKERS – PHẦN 2: KIỂM ĐỊNH VÀ HIỆU CHUẨN MÁY THỬ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 258-2:2007 VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ ĐỘ CỨNG VICKERS PHẦN 2: KIỂM ĐỊNH VÀ HIỆU CHUẨN MÁY THỬ Metallic materials – Vickers hardness test – Part 2: Verification and calibration of testing machines 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui dinh phương pháp kiểm định máy thử

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 257-2:2007 (ISO 6508-2 : 2005) VỀ VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ ĐỘ CỨNG ROCKWELL – PHẦN 2: KIỂM ĐỊNH VÀ HIỆU CHUẨN MÁY THỬ (THANG A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 257-2 : 2007 VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ ĐỘ CỨNG ROCKWELL – PHẦN 2: KIỂM ĐỊNH VÀ HIỆU CHUẨN MÁY THỬ (THANG A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) Metalic materials – Rockwell hardness test – Part 2: Verification and calibration of testing machines (scales

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3180:2007 (ASTM D 4737-04) VỀ NHIÊN LIỆU ĐIÊZEN – PHƯƠNG PHÁP TÍNH TOÁN CHỈ SỐ XÊTAN BẰNG PHƯƠNG TRÌNH BỐN BIẾN SỐ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3180 : 2007 NHIÊN LIỆU ĐIÊZEN – PHƯƠNG PHÁP TÍNH TOÁN CHỈ SỐ XÊTAN BẰNG PHƯƠNG TRÌNH BỐN BIẾN SỐ Diesel fuels – Method for calculated cetane index by four variable equation Lời nói đầu TCVN 3180 : 2007 thay thế TCVN 3180 : 1979. TCVN 3180 : 2007 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3171:2007 (ASTM D 445) VỀ CHẤT LỎNG DẦU MỎ TRONG SUỐT VÀ KHÔNG TRONG SUỐT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ NHỚT ĐỘNG HỌC (VÀ TÍNH TOÁN ĐỘ NHỚT ĐỘNG LỰC)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3171 : 2007 CHẤT LỎNG DẦU MỎ TRONG SUỐT VÀ KHÔNG TRONG SUỐT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ NHỚT ĐỘNG HỌC (VÀ TÍNH TOÁN ĐỘ NHỚT ĐỘNG LỰC) Transparent and opaque petroleum liquids – Method for determination of kinematic viscosity (and calculation of dynamic viscosity) 1. Phạm vi áp

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2698:2007 (ASTM D 86 – 05) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN CẤT Ở ÁP SUẤT KHÍ QUYỂN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2698 : 2007 SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN CẤT Ở ÁP SUẤT KHÍ QUYỂN Petroleum products – Test methods for distillation at atmospheric pressure Lời nói đầu TCVN 2698 : 2007 thay thế TCVN 2698 : 2002. TCVN 2698 : 2007 tương đương ASTM D 86

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2694:2007 (ASTM D 130 – 04E1) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ ĂN MÒN ĐỒNG BẰNG PHÉP THỬ TẤM ĐỒNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2694:2007 ASTM D 130 – 04e1 SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ ĂN MÒN ĐỒNG BẰNG PHÉP THỬ TẤM ĐỒNG Petroleum products – Test method for determination pf corrosiveness to copper by copper strip test Lời nói đầu TCVN 2694 : 2007 thay thế TCVN 2694 :