TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7698-1:2007 (ISO 3545-1:1989) VỀ ỐNG THÉP VÀ PHỤ TÙNG ĐƯỜNG ỐNG – KÝ HIỆU SỬ DỤNG TRONG PHẦN ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT – PHẦN 1 – ỐNG VÀ PHỤ TÙNG ĐƯỜNG ỐNG CÓ MẶT CẮT NGANG TRÒN

TCVN 7698-1:2007 (ISO 3545-1:1989) ỐNG THÉP VÀ PHỤ TÙNG ĐƯỜNG ỐNG – KÝ HIỆU SỬ DỤNG TRONG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Steel tubes and fitting – Symbols for use in specifications   Lời nói đầu TCVN 7698-1:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 3545-1:1989 TCVN 7698-2:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 3545-2:1989 TCVN 7698-3:2007

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5707:2007 (ISO 1302:2002) VỀ ĐẶC TÍNH HÌNH HỌC CỦA SẢN PHẨM (GPS) – CÁCH GHI NHÁM BỀ MẶT TRONG TÀI LIỆU KỸ THUẬT CỦA SẢN PHẨM

TCVN 5707:2007 ISO 1302:2002 ĐẶC TÍNH HÌNH HỌC CỦA SẢN PHẨM (GPS) – CÁCH GHI NHÁM BỀ MẶT TRONG TÀI LIỆU KỸ THUẬT CỦA SẢN PHẨM Geometrical Product Specifications (GPS)- Indication of surface texture in technical product documentation   Lời nói đầu TCVN 5707:2007 thay thế TCVN 5707:1993. TCVN 5707:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 1302:2002.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1676-1:2007 (ISO 5418-1 : 2006) VỀ QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH ĐỒNG – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP ĐO MÀU 2,2’-BIQUINOLYL

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1676-1 : 2007 ISO 5418-1 : 2006 QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH ĐỒNG – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP ĐO MÀU 2,2’-BIQUINOLYL Iron ores – Determination of copper – Part 1: 2,2’-Biquinolyl spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 1676-1 : 2007 và TCVN 1676-2 : 2007 thay thế TCVN 1676 : 1986 TCVN 1676-1

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1676-2:2007 (ISO 5418-1 : 2006) VỀ QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH ĐỒNG – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1676-2 : 2007 ISO 5418-2 : 2006 QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH ĐỒNG – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Iron ores – Determination of copper – Part 2: Flame atomic absorption spectrometric method Lời nói đầu TCVN 1676-2 : 2007 và TCVN 1676-1 : 2007 thay

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7698-3:2007 (ISO 3585-3:1989) VỀ ỐNG THÉP VÀ PHỤ TÙNG ĐƯỜNG ỐNG – KÝ HIỆU SỬ DỤNG TRONG PHẦN ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT – PHẦN 3 – ĐẦU NỐI ỐNG CÓ MẶT CẮT NGANG TRÒN

TCVN 7698-3:2007 ỐNG THÉP VÀ PHỤ TÙNG ĐƯỜNG ỐNG – KÝ HIỆU SỬ DỤNG TRONG PHẦN ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT – PHẦN 3 – ĐẦU NỐI ỐNG CÓ MẶT CẮT NGANG TRÒN Steel tubes and fittings – Symbols for use in specifications – Part 3 – Tubular fittings with circular cross-section 1. Phạm vi áp

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7698-2:2007 (ISO 3585-2:1989) VỀ ỐNG THÉP VÀ PHỤ TÙNG ĐƯỜNG ỐNG – KÝ HIỆU SỬ DỤNG TRONG PHẦN ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT – PHẦN 2 – ỐNG VÀ PHỤ TÙNG ĐƯỜNG ỐNG CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH VUÔNG VÀ CHỮ NHẬT

TCVN 7698 – 2:2007 ỐNG THÉP VÀ PHỤ TÙNG ĐƯỜNG ỐNG – KÝ HIỆU SỬ DỤNG TRONG PHẦN ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT – PHẦN 2 – ỐNG VÀ PHỤ TÙNG ĐƯỜNG ỐNG CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH VUÔNG VÀ CHỮ NHẬT Steel tubes and fittings – Symbols for use in specifications – Part 2: Square