TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7685-2:2007 (ISO 1984-2:2001) VỀ ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY PHAY ĐIỀU KHIỂN BẰNG TAY CÓ CHIỀU CAO BÀN MÁY CỐ ĐỊNH – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 2: MÁY CÓ TRỤC CHÍNH THẲNG ĐỨNG

TCVN 7685-2:2007 ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY PHAY ĐIỀU KHIỂN BẰNG TAY CÓ CHIỀU CAO BÀN MÁY CỐ ĐỊNH – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 2: MÁY CÓ TRỤC CHÍNH THẲNG ĐỨNG Test conditions for manually controlled milling machines with table of fixed height – Testing of accuracy – Part 2: Machines with vertical spindle

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7685-1:2007 (ISO 1984-1:2001) VỀ ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY PHAY ĐIỀU KHIỂN BẰNG TAY CÓ CHIỀU CAO BÀN MÁY CỐ ĐỊNH – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 1: MÁY CÓ TRỤC CHÍNH NẰM NGANG

TCVN 7685-1:2007 (ISO 1984-1:2001) ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY PHAY ĐIỀU KHIỂN BẰNG TAY CÓ CHIỀU CAO BÀN MÁY CỐ ĐỊNH – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC Test conditions for manually controlled milling machines with table of fixed height – Testing of accuracy   Lời nói đầu TCVN 7685-1:2007 và TCVN 7685-2:2007 thay thế cho phần Kiểm độ chính

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2263-1:2007 (ISO 2768 :1989)VỀ DUNG SAI CHUNG – PHẦN 1: DUNG SAI CỦA CÁC KÍCH THƯỚC DÀI VÀ GÓC KHÔNG CHỈ DẪN DUNG SAI RIÊNG

TCVN 2263-1:2007 ISO 2768-1:1989 DUNG SAI CHUNG – PHẦN 1: DUNG SAI CỦA CÁC KÍCH THƯỚC DÀI VÀ GÓC KHÔNG CHỈ DẪN DUNG SAI RIÊNG General tolerances – Part 1: Tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications   Lời nói đầu TCVN 2263-1:2007 thay thế TCVN 2263: 77. TCVN 2263-1:2007 hoàn toàn tương đương ISO 2768-1:1989.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2511:2007 (ISO 12085:1996) VỀ ĐẶC TÍNH HÌNH HỌC CỦA SẢN PHẨM (GPS) – NHÁM BỀ MẶT – PHƯƠNG PHÁP PROFIN – CÁC THÔNG SỐ CỦA MẪU PROFIN

TCVN 2511:2007 ISO 12085:1996 ĐẶC TÍNH HÌNH HỌC CỦA SẢN PHẨM (GPS) – NHÁM BỀ MẶT: PHƯƠNG PHÁP PROFIN – CÁC THÔNG SỐ CỦA MẪU PROFIN Geometrical Product Specification (GPS) – Surface texture: Profile method – Motif parameters   Lời nói đầu TCVN 2511:2007 thay thế TCVN 2511:96. TCVN 2511:2007 hoàn toàn tương đương ISO 12085:1996. TCVN 2511:2007 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7011-6:2007 (ISO 230 – 6 : 2002) VỀ QUY TẮC KIỂM MÁY CÔNG CỤ – PHẦN 6: XÁC ĐỊNH ĐỘ CHÍNH XÁC ĐỊNH VỊ THEO CÁC ĐƯỜNG CHÉO KHỐI VÀ ĐƯỜNG CHÉO BỀ MẶT (KIỂM SỰ DỊCH CHUYỂN THEO ĐƯỜNG CHÉO)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7011-6:2007 QUI TẮC KIỂM MÁY CÔNG CỤ – PHẦN 6: XÁC ĐỊNH ĐỘ CHÍNH XÁC ĐỊNH VỊ THEO CÁC ĐƯỜNG CHÉO KHỐI VÀ ĐƯỜNG CHÉO BỀ MẶT (KIỂM SỰ DỊCH CHUYỂN THEO ĐƯỜNG CHÉO) Test code for machine tools – Part 6: Determination of positioning accuracy on body and face

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1664:2007 (ISO 7764:2006) VỀ QUẶNG SẮT – CHUẨN BỊ MẪU THỬ ĐÃ SẤY SƠ BỘ ĐỂ PHÂN TÍCH HOÁ HỌC

TCVN 1664:2007 ISO 7764:2006 QUẶNG SẮT – CHUẨN BỊ MẪU THỬ ĐÃ SẤY SƠ BỘ ĐỂ PHÂN TÍCH HÓA HỌC Iron ores – Preparation of predried test samples for chemical analysis   Lời nói đầu TCVN 1664:2007 thay thế TCVN 1664:1986. TCVN 1664:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 7764:2006. TCVN 1664:2007 do Tiểu ban Kỹ thuật Tiêu