TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7011-1:2007 (ISO 230 – 1 : 1996)VỀ QUY TẮC KIỂM MÁY CÔNG CỤ – PHẦN 1: ĐỘ CHÍNH XÁC HÌNH HỌC CỦA MÁY KHI VẬN HÀNH TRONG ĐIỀU KIỆN KHÔNG TẢI HOẶC GIA CÔNG TINH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7011 -1 : 2007 QUI TẮC KIỂM MÁY CÔNG CỤ – PHẦN 1 – ĐỘ CHÍNH XÁC HÌNH HỌC CỦA MÁY KHI VẬN HÀNH TRONG ĐIỀU KIỆN KHÔNG TẢI HOẶC GIA CÔNG TINH Test code for machine tools – Part 1: Geometric accuracy of machines operating under no-load or finishing conditions Lời nói

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 1578:2007 (CODEX STAN 68-1981) VỀ CAM QUÝT HỘP

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 1578:2007 CAM QUÝT HỘP Canned mandarin oranges   Lời nói đầu TCVN 1578:2007 thay thế TCVN 1578:1994; TCVN 1578:2007 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 68-1981; TCVN 1578:2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm rau quả biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7683-1:2007 (ISO 1701 – 1 : 2004) VỀ ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY PHAY CÓ CHIỀU CAO BÀN MÁY THAY ĐỔI – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 1: MÁY CÓ TRỤC CHÍNH NẰM NGANG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7683 – 1 : 2007 ISO 1701 – 1 : 2004 ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY PHAY CÓ CHIỀU CAO BÀN MÁY THAY ĐỔI – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC- PHẦN 1: MÁY CÓ TRỤC CHÍNH NẰM NGANG Test conditions for milling machine with table of variable height – Testing of the

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7683-2:2007 (ISO 1701-2:2004) VỀ ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY PHAY CÓ CHIỀU CAO BÀN MÁY THAY ĐỔI – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 2: MÁY CÓ TRỤC CHÍNH THẲNG ĐỨNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7683-2 : 2007 ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY PHAY CÓ CHIỀU CAO BÀN MÁY THAY ĐỔI – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 2: MÁY CÓ TRỤC CHÍNH THẲNG ĐỨNG Test conditions for milling machine with table of variable height – Testing of the accuracy – Part 2: Machines with vertical

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5120:2007 (ISO 4287 : 1997) VỀ ĐẶC TÍNH HÌNH HỌC CỦA SẢN PHẨM (GPS) – NHÁM BỀ MẶT: PHƯƠNG PHÁP PROFIN – THUẬT NGỮ, ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁC THÔNG SỐ NHÁM BỀ MẶT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5120 : 2007 ISO 4287 : 1997 ĐẶC TÍNH HÌNH HỌC CỦA SẢN PHẨM (GPS) – NHÁM BỀ MẶT: PHƯƠNG PHÁP PROFIN – THUẬT NGỮ, ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁC THÔNG SỐ NHÁM BỀ MẶT Geometrical product specifications (GPS) – Surface texture: Profin method – Terms,  efinitions and surface texture parameters

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1048:2007 (ISO 1176: 1985) VỀ THỦY TINH – ĐỘ BỀN ĂN MÒN BỞI AXIT CLOHYDRIC Ở 100 ĐỘ C – PHƯƠNG PHÁP PHỔ PHÁT XẠ NGỌN LỬA HOẶC PHƯƠNG PHÁP PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 1048: 2007 ISO 1176: 1985 THỦY TINH – ĐỘ BỀN ĂN MÒN BỞI AXIT CLOHYDRIC Ở 100oC – PHƯƠNG PHÁP PHỔ PHÁT XẠ NGỌN LỬA HOẶC PHƯƠNG PHÁP PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Glass – Resistance to attack by hydrochlohydric acid at 100oC – Flame emission or flame atomic absorption spectrometric method

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4933:2007 (ISO 06826:1997) VỀ ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG KIỂU PITTÔNG – PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4933:2007 ISO 6826:1997 ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG KIỂU PITTÔNG – PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY Reciprocating internal combustion engines – Fire protection   Lời nói đầu TCVN 4933:2007 thay thế TCVN 4933:1989. TCVN 4933:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 6826:1997. TCVN 4933:2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 70

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7387-2:2007 (ISO 14122-2 : 2001) VỀ AN TOÀN MÁY – CÁC PHƯƠNG TIỆN THÔNG DỤNG ĐỂ TIẾP CẬN MÁY – PHẦN 2: SÀN THAO TÁC VÀ LỐI ĐI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7387-2 : 2007 ISO 14122-2 : 2001 AN TOÀN MÁY – CÁC PHƯƠNG TIỆN THÔNG DỤNG ĐỂ TIẾP CẬN MÁY – PHẦN 2: SÀN THAO TÁC VÀ LỐI ĐI Safety of machinery – Permanent means of access to machinery – Part 2: Working platforms and walkways Lời nói đầu TCVN