TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6614-1-3:2008 (IEC 60811-1-3:2001) VỀ PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM CHUNG ĐỐI VỚI VẬT LIỆU CÁCH ĐIỆN VÀ VẬT LIỆU LÀM VỎ BỌC CỦA CÁP ĐIỆN VÀ CÁP QUANG – PHẦN 1-3: PHƯƠNG PHÁP ÁP DỤNG CHUNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG – THỬ NGHIỆM HẤP THỤ NƯỚC – THỬ NGHIỆM ĐỘ CO NGÓT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6614-1-3:2008 PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM CHUNG ĐỐI VỚI VẬT LIỆU CÁCH ĐIỆN VÀ VẬT LIỆU LÀM VỎ BỌC CỦA CÁP ĐIỆN VÀ CÁP QUANG – PHẦN 1-3: PHƯƠNG PHÁP ÁP DỤNG CHUNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG – THỬ NGHIỆM HẤP THỤ NƯỚC – THỬ NGHIỆM ĐỘ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7916-2:2008 (IEC 60095-2:1984/AMD 1:1991, AMD 2:1993) VỀ ACQUI KHỞI ĐỘNG LOẠI CHÌ-AXÍT – PHẦN 2: KÍCH THƯỚC ACQUI, KÍCH THƯỚC VÀ ĐÁNH DẤU ĐẦU NỐI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7916-2 : 2008 ACQUI KHỞI ĐỘNG LOẠI CHÌ-AXÍT – PHẦN 2: KÍCH THƯỚC ACQUI, KÍCH THƯỚC VÀ ĐÁNH DẤU ĐẦU NỐI Lead-acid starter betteries – Part 2: Dimension or batteries and dimensions and marking or terminals MỤC 1 – QUY ĐỊNH CHUNG 1. Phạm vi áp dụng và đối tượng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7929:2008 (EN 14083:2003) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ VẾT – XÁC ĐỊNH CHÌ, CADIMI, CROM, MOLYPDEN BẰNG ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ DÙNG LÒ GRAPHIT (GFAAS) SAU KHI PHÂN HUỶ BẰNG ÁP LỰC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7929:2008 EN 14083:2003 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ VẾT – XÁC ĐỊNH CHÌ, CADIMI, CROM, MOLYPDEN BẰNG ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ DÙNG LÒ GRAPHIT (GFAAS) SAU KHI PHÂN HUỶ BẰNG ÁP LỰC Foodstuffs – Determination of trace elements – Determination of lead, cadmium, chromium and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7927:2008 VỀ THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN VÀ ĐỊNH LƯỢNG STAPHYLOCOCCUS AUREUS BẰNG PHƯƠNG PHÁP TÍNH SỐ CÓ XÁC SUẤT LỚN NHẤT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7927:2008 THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN VÀ ĐỊNH LƯỢNG STAPHYLOCOCCUS AUREUS  BẰNG PHƯƠNG PHÁP TÍNH SỐ CÓ XÁC SUẤT LỚN NHẤT Foodstuffs – Detection and enumeration of staphylococcus aureus by most probable number (MPN) method Lời nói đầu TCVN 7927:2008 được xây dựng trên cơ sở AOAC 987.09 Staphylococcus aureus in

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7925:2008 (ISO 17604 : 2003) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU THÂN THỊT TƯƠI ĐỂ PHÂN TÍCH VI SINH VẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7925 : 2008 ISO 17604 : 2003 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU THÂN THỊT TƯƠI ĐỂ PHÂN TÍCH VI SINH VẬT Microbiology of food and animal feeding stuffs – Carcass sampling for microbiological analysis Lời nói đầu TCVN 7925 :

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7924-3:2008 (ISO/TS 16649-3 : 2005) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG ESCHERICHIA COLI DƯƠNG TÍNH BETA-GLUCURONIDAZA – PHẦN 3: KỸ THUẬT TÍNH SỐ CÓ XÁC XUẤT LỚN NHẤT SỬ DỤNG 5-BROMO-4-CLO-3-INDOLYL BETA-D-GLUCURONID

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7924-3 : 2008 ISO/TS 16649-3 : 2005 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG ESCHERICHIA COLI DƯƠNG TÍNH b-GLUCURONIDAZA – PHẦN 3: KỸ THUẬT TÍNH SỐ CÓ XÁC SUẤT LỚN NHẤT SỬ DỤNG 5-BROMO-4-CLO-3-INDOLYL b-D-GLUCURONID Microbiology of food and animal feeding stuffs –

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7924-1:2008 (IEC 60721-1: 2002) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG ESCHERICHIA COLI DƯƠNG TÍNH BETA-GLUCURONIDAZA – PHẦN 1: KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Ở 44 ĐỘ C SỬ DỤNG MÀNG LỌC VÀ 5-BROMO-4-CLO-3-INDOLYL BETA-D-GLUCURONID

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7924-1 : 2008 ISO 16649-1 : 2001 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG ESCHERICHIA COLI DƯƠNG TÍNH β-GLUCURONIDAZA – PHẦN 1: KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Ở 44 °C SỬ DỤNG MÀNG LỌC VÀ 5-BROMO-4-CLO-3-INDOLYL β-D-GLUCURONID Microbiology of food and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7906:2008 (ISO 15214:1998) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG VI KHUẨN AXIT LACTIC ƯA NHIỆT TRUNG BÌNH – KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Ở 30 ĐỘ C

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7906:2008 ISO 15214:1998 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN  CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG VI KHUẨN AXIT LACTIC ƯA NHIỆT TRUNG BÌNH – KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Ở 30 oC Microbiology of food and animal feeding stuffs – Horizontal method for the enumeration of mesophilic lactic