TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7904:2008 (ISO 17410 : 2001) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG VI SINH VẬT ƯA LẠNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7904 : 2008 ISO 17410 : 2001 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG VI SINH VẬT ƯA LẠNH Microbiology of food and animal feeding stuffs – Horizontal method for the enumeration of psychrotrophic microorganisms Lời nói đầu TCVN 7904:2008 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7853:2008 VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SACARIN BẰNG PHƯƠNG PHÁP CỰC PHỔ XUNG VI PHÂN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7853:2008 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SACARIN BẰNG PHƯƠNG PHÁP CỰC PHỔ XUNG VI PHÂN Foodstuffs – Determination of saccharin content by differential pulse polarographic method Lời nói đầu TCVN 7853:2008 được xây dựng trên cơ sở AOAC 980. 18 Saccharin in Food. Differential Pulse Polarographic Method. TCVN 7853:2008

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7852:2008 VỀ THỰC PHẨM – ĐẾM NẤM MEN VÀ NẤM MỐC BẰNG PHƯƠNG PHÁP MÀNG KHÔ CÓ THỂ HOÀN NƯỚC (PHƯƠNG PHÁP PETRIFILM(TM))

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7852:2008 THỰC PHẨM – ĐẾM NẤM MEN VÀ NẤM MỐC BẰNG PHƯƠNG PHÁP MÀNG KHÔ CÓ THỂ HOÀN NƯỚC (PHƯƠNG PHÁP PETRIFILMTM) Foodstuffs – Enumeration of yeast and mold by dry rehydratable film method (PetrifilmTM method) Lời nói đầu TCVN 7852:2008 được xây dựng trên cơ sở AOAC 997.02 Yeast and Mold

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7778:2008 (ISO/IEC GUIDE 53 : 2005) VỀ ĐÁNH GIÁ SỰ PHÙ HỢP – HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG HỆ THỐNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG CỦA TỔ CHỨC TRONG VIỆC CHỨNG NHẬN SẢN PHẨM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7778 : 2008 ISO/IEC GUIDE 53 : 2005 ĐÁNH GIÁ SỰ PHÙ HỢP – HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG HỆ THỐNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG CỦA TỔ CHỨC TRONG VIỆC CHỨNG NHẬN SẢN PHẨM Conformity assessment – Guidance on the use of an organization’s quality management system in product certification Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7731:2008 (EN 14573 : 2004) VỀ SẢN PHẨM THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH 3-MONOCLOPROPAN-1,2-DIOL BẰNG SẮC KÝ KHÍ/PHỔ KHỐI (GC/MS)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7731 : 2008 EN 14573 : 2004 SẢN PHẨM THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH 3-MONOCLOPROPAN-1,2-DIOL BẰNG SẮC KÝ KHÍ/PHỔ KHỐI (GC/MS) Foodstuffs – Determination of 3-Monochloropropane-1,2-diol by GC/MS Lời nói đầu TCVN 7731 : 2008 hoàn toàn tương đương với EN 14573 : 2004; TCVN 7731 : 2008 do Tiểu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7589-11:2007 (IEC 62053-11 : 2003) VỀ THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN (XOAY CHIỀU) – YÊU CẦU CỤ THỂ – PHẦN 11: CÔNG TƠ KIỂU ĐIỆN CƠ ĐO ĐIỆN NĂNG TÁC DỤNG (CẤP CHÍNH XÁC 0,5, 1 VÀ 2)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7589-11 : 2007 IEC 62053-11 : 2003 THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN (XOAY CHIỀU) – YÊU CẦU CỤ THỂ PHẦN 11: CÔNG TƠ KIỂU ĐIỆN CƠ ĐO ĐIỆN NĂNG TÁC DỤNG (CẤP CHÍNH XÁC 0,5, 1 VÀ 2) Electricity metering equipment (a.c.) – Particular requirements – Part 11: Electromechanical meter for

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7677:2007 (ISO 701:1998) VỀ HỆ THỐNG KÝ HIỆU QUỐC TẾ DÙNG CHO BÁNH RĂNG – CÁC KÝ HIỆU VỀ DỮ LIỆU HÌNH HỌC

TCVN 7677:2007 ISO 701:1998 HỆ THỐNG KÝ HIỆU QUỐC TẾ DÙNG CHO BÁNH RĂNG – CÁC KÝ HIỆU VỀ DỮ LIỆU HÌNH HỌC International gear notation – Symbols for geometrical data   Lời nói đầu TCVN 7677:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 701:1998 TCVN 7677:2007 Ban kỹ thuật TCVN/TC39 – Máy công cụ biên soạn, Tổng