TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7578-6:2007 (ISO 6336 – 6 : 2006) VỀ TÍNH TOÁN KHẢ NĂNG TẢI CỦA BÁNH RĂNG THẲNG VÀ BÁNH RĂNG NGHIÊNG – PHẦN 6: TÍNH TOÁN TUỔI THỌ DƯỚI TÁC DỤNG CỦA TẢI TRỌNG BIẾN THIÊN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7578 – 6 : 2007 ISO 6336 – 6 : 2006 TÍNH TOÁN KHẢ NĂNG TẢI CỦA BÁNH RĂNG THẲNG VÀ BÁNH RĂNG NGHIÊNG – PHẦN 6: TÍNH TOÁN TUỔI THỌ DƯỚI TÁC DỤNG CỦA TẢI TRỌNG BIẾN THIÊN Calculation of load capacity of spur and helical gears – Part

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7249:2008 (ISO/ASTM 51431:2005) VỀ TIÊU CHUẨN THỰC HÀNH ĐO LIỀU ÁP DỤNG CHO THIẾT BỊ CHIẾU XẠ CHÙM TIA ĐIỆN TỬ VÀ TIA X (BỨC XẠ HÃM) DÙNG ĐỂ XỬ LÝ THỰC PHẨM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7249:2008 ISO/ASTM 51431:2005 TIÊU CHUẨN THỰC HÀNH ĐO LIỀU ÁP DỤNG CHO THIẾT BỊ CHIẾU XẠ CHÙM TIA ĐIỆN TỬ VÀ TIA X (BỨC XẠ HÃM) DÙNG ĐỂ XỬ LÝ THỰC PHẨM Standard practice for dosimetry in electron beam and X-ray (Bremsstrahlung) irradiation facilities for food processing Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7309:2007 (ISO 8106 : 2004) VỀ BAO BÌ BẰNG THUỶ TINH – XÁC ĐỊNH DUNG TÍCH BẰNG PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG – PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7309 : 2007 ISO 8106 : 2004 BAO BÌ BẰNG THỦY TINH – XÁC ĐỊNH DUNG TÍCH BẰNG PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG – PHƯƠNG PHÁP THỬ Glass containers – Determination of capacity by gravimetric method – Test method Lời nói đầu TCVN 7309 : 2007 thay thế TCVN 7309 :

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7248:2008 (ISO/ASTM 51204:2004) VỀ TIÊU CHUẨN THỰC HÀNH ĐO LIỀU ÁP DỤNG CHO THIẾT BỊ CHIẾU XẠ GAMMA DÙNG ĐỂ XỬ LÝ THỰC PHẨM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7248 : 2008 TIÊU CHUẨN THỰC HÀNH ĐO LIỀU ÁP DỤNG CHO THIẾT BỊ CHIẾU XẠ GAMMA DÙNG ĐỂ XỬ LÝ THỰC PHẨM Standard practice for dosimetry in gamma irradiation facilities for food processing Lời nói đầu TCVN 7248:2008 thay thế TCVN 7248:2003; TCVN 7248:2008 hoàn toàn tưong đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7308:2007 (ISO 7459 : 2004) VỀ BAO BÌ BẰNG THUỶ TINH – ĐỘ BỀN SỐC NHIỆT VÀ KHẢ NĂNG CHỊU SỐC NHIỆT – PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7308 : 2007 ISO 7459 : 2004 BAO BÌ BẰNG THỦY TINH – ĐỘ BỀN SỐC NHIỆT VÀ KHẢ NĂNG CHỊU SỐC NHIỆT – PHƯƠNG PHÁP THỬ Glass containers – Thermal shock resistance and thermal shock endurance – Test methods Lời nói đầu TCVN 7308 : 2007 thay thế TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7247:2008 (CODEX STAN 106-1983, REV.1-2003) VỀ THỰC PHẨM CHIẾU XẠ – YÊU CẦU CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7247:2008 CODEX STAN 106-1983, REV.1-2003 THỰC PHẨM CHIẾU XẠ – YÊU CẦU CHUNG General standard for irradiated foods Lời nói đầu TCVN 7247:2008 thay thế TCVN 7247:2003; TCVN 7247:2008 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 106-1983, Soát xét 1-2003; TCVN 7247:2008 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F5/SC1 Thực

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6763:2008 (ISO 6886 : 2006) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CHỊU OXY HOÁ (PHÉP THỬ OXY HOÁ NHANH)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6763 : 2008 ISO 6886 : 2006 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT – XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CHỊU ÔXY HÓA (PHÉP THỬ ÔXY HÓA NHANH) Animal and vegetable fats and oil – Determination or oxidative stability (acclerated oxidation test) Lời nói đầu TCVN 6763:2008 thay thế TCVN 6763:2000; TCVN 6763:2008 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6761:2008 (ISO 9936:2006) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TOCOPHEROL VÀ TOCOTRIENOL BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6761 : 2008 ISO 9936:2006 DẦU MỠ ĐỘNG THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TOCOPHEROL VÀ TOCOTRIENOL BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Animal and vegetable fats and oils –  Determination of tocopherol and tocotrienol contents by  high-performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 6761 :