TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6028-4:2008 (ISO 3033-4:2005) VỀ TINH DẦU BẠC HÀ – PHẦN 4: GIỐNG XCỐT-LEN (MENTHA X GRACILIS SOLE)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6028-4:2008 ISO 3033-4:2005 TINH DẦU BẠC HÀ – PHẦN 4: GIỐNG XCỐT-LEN (METHA X GRACILIS SOLE) Oil of spearmint – Part 4: Scotch variety (Mentha x gracilis Sole) Lời nói đầu TCVN 6028-4:2008 hoàn toàn tương đương với ISO 3033-4:2005; TCVN 6028-4:2008 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F2 Dầu mỡ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6028-3:2008 (ISO 3033-3:2005) VỀ TINH DẦU BẠC HÀ – PHẦN 3: TINH DẦU CHƯNG CẤT LẠI, LOÀI ẤN ĐỘ (MENTHA SPICATA L.)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6028-3:2008 ISO 3033-3:2005 TINH DẦU BẠC HÀ – PHẦN 3: TINH DẦU CHƯNG CẤT LẠI, LOÀI ẤN ĐỘ (MENTHA SPICATA L.) Oil of spearmint – Part 3: Indian type (Mentha spicata L.), redistilled oil Lời nói đầu TCVN 6028-3:2008 hoàn toàn tương đương với ISO 3033-3:2005; TCVN 6028-3:2008 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5747:2008 (ISO 2639 : 2002) VỀ THÉP – XÁC ĐỊNH VÀ KIỂM TRA CHIỀU SÂU LỚP THẤM CACBON VÀ BIẾN CỨNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5747 : 2008 ISO 2639 : 2002 THÉP – XÁC ĐỊNH VÀ KIỂM TRA CHIỀU SÂU LỚP THẤM CACBON VÀ BIẾN CỨNG Steels – Determination and verification of the depth of carburized and hardened cases Lời nói đầu TCVN 5747 : 2008 thay thế TCVN 5747 : 1993 TCVN 5747 : 2008 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4829:2005/SĐ 1:2008 (ISO 6579:2002/AMD.1:2007) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN SALMONELLA SPP. TRÊN ĐĨA THẠCH – SỬA ĐỔI 1: PHỤ LỤC D: PHÁT HIỆN SALMONELLA SPP. TRONG PHÂN ĐỘNG VẬT VÀ TRONG MẪU MÔI TRƯỜNG TỪ GIAI ĐOẠN SẢN XUẤT BAN ĐẦU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA SỬA ĐỔI 1:2008 TCVN 4829:2005 ISO 6579:2002/Amd.1:2007 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN SALMONELLA SPP. TRÊN ĐĨA THẠCH SỬA ĐỔI 1: PHỤ LỤC D: PHÁT HIỆN SALMONELLA SPP. TRONG PHÂN ĐỘNG VẬT VÀ TRONG MẪU MÔI TRƯỜNG TỪ GIAI ĐOẠN SẢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3172:2008 (ASTM D 4294 – 06) VỀ DẦU MỎ VÀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH LƯU HUỲNH BẰNG PHỔ HUỲNH QUANG TÁN XẠ NĂNG LƯỢNG TIA-X

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3172 : 2008 ASTM D 4294 – 06 DẦU MỎ VÀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH LƯU HUỲNH BẰNG PHỔ HUỲNH QUANG TÁN XẠ NĂNG LƯỢNG TIA-X Petroleum and petroleum products – Determination of sulfur by  energy-dispersive X-ray fluorescence spectrometry Lời nói đầu TCVN 3172 :

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3166:2008 (ASTM D 5580-02) VỀ XĂNG – XÁC ĐỊNH BENZEN, TOLUEN, ETYLBENZEN, P/M-XYLEN, O-XYLEN, CÁC CHẤT THƠM C9 VÀ NẶNG HƠN, VÀ TỔNG CÁC CHẤT THƠM – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3166 : 2008 XĂNG – XÁC ĐỊNH BENZEN, TOLUEN, ETYLBENZEN, P/M-XYLEN, O-XYLEN, CÁC CHẤT THƠM C9 VÀ NẶNG HƠN, VÀ TỔNG CÁC CHẤT THƠM – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Gasoline – Determination of benzene, toluene, ethylbenzene, p/m-xylene, o-xylene, C9 and heavier aromatics, and total aromatics – Gas chromatography method 1. Phạm