TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7108:2008 (CODEX STAN 72-1981, REV.1-2007) VỀ THỨC ĂN THEO CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH VÀ THỨC ĂN THEO CÔNG THỨC VỚI CÁC MỤC ĐÍCH Y TẾ ĐẶC BIỆT DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7108:2008 CODEX STAN 72-1981, REV.1-2007 THỨC ĂN THEO CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH VÀ THỨC ĂN THEO CÔNG THỨC VỚI CÁC MỤC ĐÍCH Y TẾ ĐẶC BIỆT DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH Standard for infant formula and formulas for special medical purposes intended for infants Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7305-1:2008 (ISO 4427-1: 2007) VỀ HỆ THỐNG ỐNG NHỰA – ỐNG NHỰA POLYETYLEN (PE) VÀ PHỤ TÙNG DÙNG ĐỂ CẤP NƯỚC – PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7305-1:2008 ISO 4427-1: 2007 HỆ THỐNG ỐNG NHỰA – ỐNG POLYETYLEN (PE) VÀ PHỤ TÙNG DÙNG ĐỂ CẤP NƯỚC –  PHẦN 1: QUI ĐỊNH CHUNG Plastics piping systems – Polyethylene (PE) pipes and fittings for water supply – Part 1: General Lời nói đầu Bộ TCVN 7305:2008 thay thế TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7305-2:2008 (ISO 4427-2 : 2007) VỀ HỆ THỐNG ỐNG NHỰA – ỐNG NHỰA POLYETYLEN (PE) VÀ PHỤ TÙNG DÙNG ĐỂ CẤP NƯỚC – PHẦN 2: ỐNG

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7305-2 : 2008 ISO 4427-2 : 2007 HỆ THỐNG ỐNG NHỰA – ỐNG POLYETYLEN (PE) VÀ PHỤ TÙNG DÙNG ĐỂ CẤP NƯỚC – PHẦN 2: ỐNG Plastics piping systems – Polyethylene (PE) pipes and fittings for water supply – Part 2: Pipes Lời nói đầu Bộ TCVN 7305:2008 thay thế

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7305-3:2008 (ISO 4427-3:2007) VỀ HỆ THỐNG ỐNG NHỰA – ỐNG NHỰA POLYETYLEN (PE) VÀ PHỤ TÙNG DÙNG ĐỂ CẤP NƯỚC – PHẦN 3: PHỤ TÙNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7305-3:2008 ISO 4427-3:2007 HỆ THỐNG ỐNG NHỰA – ỐNG POLYETYLEN (PE) VÀ PHỤ TÙNG DÙNG ĐỂ CẤP NƯỚC – PHẦN 3: PHỤ TÙNG Plastics piping systems – Polyethylene (PE) pipes and fittings for water supply – Part 3: Fittings Lời nói đầu Bộ TCVN 7305:2008 thay thế TCVN 7305 :

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6029:2008 (ISO 3216:1997) VỀ TINH DẦU QUẾ LOÀI TRUNG QUỐC (CINNAMOMUM AROMATICUM NEES, SYN. CINNAMOMUM CASSIA NEES EX BLUME)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6029:2008 TINH DẦU QUẾ LOÀI TRUNG QUỐC (CINNAMOMUM AROMATICUM NEES, SYN. CINNAMOMUM CASSIA NEES EX BLUME) Oil of cassia, Chinese type (Cinnamomum aromaticum Nees,syn Cinnamomum cassia Nees ex Blume) Lời nói đầu TCVN 6029:2008 thay thế TCVN 6029:1995; TCVN 6029:2008 hoàn toàn tương đương với ISO 3216:1997; TCVN 6029:2008 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6028-2:2008 (ISO 3033-2:2005) VỀ TINH DẦU BẠC HÀ – PHẦN 2: TINH DẦU CHƯNG CẤT LẠI, LOÀI TRUNG QUỐC (80% VÀ 60%) (MENTHA VIRIDIS L. VAR. CRISPA BENTH.)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6028-2:2008 ISO 3033-2:2005 TINH DẦU BẠC HÀ – PHẦN 2: TINH DẦU CHƯNG CẤT LẠI, LOÀI TRUNG QUỐC (80 % VÀ 60 %) (MENTHA VIRIDIS L. VAR. CRISPA BENTH.) Oil of spearmint – Part 2: Chinese type (80% and 60 %)(Mentha viridis L.var.crispa Benth.), redistilled oil Lời nói đầu TCVN 6028-2:2008

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3182:2008 (ASTM D 6304) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ, DẦU BÔI TRƠN VÀ PHỤ GIA – XÁC ĐỊNH NƯỚC BẰNG CHUẨN ĐỘ ĐIỆN LƯỢNG KARL FISCHER

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3182 : 2008 SẢN PHẨM DẦU MỎ, DẦU BÔI TRƠN VÀ PHỤ GIA – XÁC ĐỊNH NƯỚC BẰNG CHUẨN ĐỘ ĐIỆN LƯỢNG KARL FISCHER Petroleum products, lubricating oils, and additives – Determination of water by coulometric Karl Fischer titration 1. Phạm vi áp dụng 1.1. Tiêu chuẩn này qui định phương