TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7918:2008 (IEC 60093 : 1980) VỀ PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM SUẤT ĐIỆN TRỞ KHỐI VÀ SUẤT ĐIỆN TRỞ BỀ MẶT CỦA VẬT LIỆU CÁCH ĐIỆN RẮN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7918:2008 PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM SUẤT ĐIỆN TRỞ KHỐI VÀ SUẤT ĐIỆN TRỞ BỀ MẶT CỦA VẬT LIỆU CÁCH ĐIỆN RẮN Methods of test for volume resistivityand surface resistivity of solid electrical insulating materials Lời nói đầu TCVN 7918 : 2008 thay thế TCVN 3233 : 1979 và TCVN 3664

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6188-2-1:2008 (IEC 60884-2-1:2006) VỀ Ổ CẮM VÀ PHÍCH CẮM DÙNG TRONG GIA ĐÌNH VÀ CÁC MỤC ĐÍCH TƯƠNG TỰ – PHẦN 2-1: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI PHÍCH CẮM CÓ CẦU CHẢY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6188-2-1 : 2008 Ổ CẮM VÀ PHÍCH CẮM DÙNG TRONG GIA ĐÌNH VÀ CÁC MỤC ĐÍCH TƯƠNG TỰ – PHẦN 2-1: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI PHÍCH CẮM CÓ CẦU CHẢY Plugs and socket-outlets for household and similar purposes – Part 2-1: Particular requirements for fused plugs Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7917-6:2008 (IEC 60851-6:1996/ AMD 1: 1997, AMD 2: 2003) VỀ DÂY QUẤN – PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM – PHẦN 6: ĐẶC TÍNH NHIỆT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7917-6:2008 DÂY QUẤN – PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM – PHẦN 6: ĐẶC TÍNH NHIỆT Winding wires – Test methods – Part 6: Thermal properties   Lời nói đầu TCVN 7917-6: 2008 hoàn toàn tương đương với IEC 60851-6: 1996, sửa đổi 1: 1997 và sửa đổi 2: 2003; TCVN 7917-6:

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6614-1-4:2008 (IEC 60811-1-4:1985, AMD. 1 : 1993 VÀ AMD. 2 : 2001) VỀ PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM CHUNG ĐỐI VỚI VẬT LIỆU CÁCH ĐIỆN VÀ VẬT LIỆU LÀM VỎ BỌC CỦA CÁP ĐIỆN VÀ CÁP QUANG – PHẦN 1-4: PHƯƠNG PHÁP ÁP DỤNG CHUNG – THỬ NGHIỆM Ở NHIỆT ĐỘ THẤP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6614-1-4: 2008 PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM CHUNG ĐỐI VỚI VẬT LIỆU CÁCH ĐIỆN VÀ VẬT LIỆU LÀM VỎ BỌC CỦA CÁP ĐIỆN VÀ CÁP QUANG- PHẦN 1-4: PHƯƠNG PHÁP ÁP DỤNG CHUNG-THỬ NGHIỆM Ở NHIỆT ĐỘ THẤP Common test methods for insulating and sheathing materials of electric and optical cables-Part

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6486:2008 VỀ KHÍ DẦU MỎ HOÁ LỎNG (LPG) – TỒN CHỨA DƯỚI ÁP SUẤT – YÊU CẦU VỀ THIẾT KẾ VÀ VỊ TRÍ LẮP ĐẶT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6486 : 2008 KHÍ DẦU MỎ HÓA LỎNG (LPG) – TỒN CHỨA DƯỚI ÁP SUẤT – YÊU CẦU VỀ THIẾT KẾ VÀ VỊ TRÍ LẮP ĐẶT Liquefied Petroleum Gas (LPG) – Pressurised Storage – Requirements for Design and Location of Installation Lời nói đầu TCVN 6486 : 2008 thay thế

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6989-2-4:2008 (CISPR 16-2-4 : 2003) VỀ YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI THIẾT BỊ ĐO VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – PHẦN 2-4: PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM – ĐO MIỄN NHIỄM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6989-2-4 : 2008 CISPR 16-2-4 : 2003 YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI THIẾT BỊ ĐO VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – PHẦN 2-4: PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỂU VÀ MIỄN NHIỄM – ĐO MIỄN NHIỄM Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2 : 2001) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG ESCHERICHIA COLI DƯƠNG TÍNH BETA-GLUCURONIDAZA – PHẦN 2: KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Ở 44 ĐỘ C SỬ DỤNG 5-BROMO-4-CLO-3-INDOLYL BETA-D-GLUCURONID

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7924-2 : 2008 ISO 16649-2 : 2001 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG ESCHERICHIA COLI DƯƠNG TÍNH β-GLUCURONIDAZA – PHẦN 2: KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Ở 44OC SỬ DỤNG 5-BROMO-4-CLO-3-INDOLYL β-D-GLUCURONID Microbiology of food and animal feeding stuffs – Horizontal method for the

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7923:2008 VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH TỔNG SỐ VI SINH VẬT HIẾU KHÍ – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG BỘ LỌC MÀNG KẺ Ô VUÔNG KỴ NƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7923:2008 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH TỔNG SỐ VI SINH VẬT HIẾU KHÍ – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG BỘ LỌC MÀNG KẺ Ô VUÔNG KỴ NƯỚC Foodstuffs – Determination of total aerobic count – Hydrophobic grid membrane filter method Lời nói đầu TCVN 7923:2008 được xây dựng trên cơ sở