TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6756:2000 VỀ MÃ SỐ VÀ MÃ VẠCH VẬT PHẨM – MÃ SỐ MÃ VẠCH EAN CHO SÁCH VÀ XUẤT BẢN PHẨM NHIỀU KỲ – QUY ĐỊNH KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6756 : 2000 MÃ SỐ VÀ MÃ VẠCH VẬT PHẨM – MÃ SỐ MÃ VẠCH EAN CHO SÁCH VÀ XUẤT BẢN PHẨM NHIỀU KỲ – QUY ĐỊNH KỸ THUẬT Article number and barcode – EAN number and barcode for book and serial publication – Specifition 1. Phạm vi áp dụng Tiêu

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6700-1:2000 (ISO 9606-1 : 1994) VỀ KIỂM TRA CHẤP NHẬN THỢ HÀN – HÀN NÓNG CHẢY – PHẦN 1: THÉP DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6700-1 : 2000 (ISO 9606-1 : 1994) KIỂM TRA CHẤP NHẬN THỢ HÀN – HÀN NÓNG CHẢY PHẦN 1: THÉP Approval testing of welders – Fusion welding Part 1: Steels Lời nói đầu TCVN 6700-1 : 2000 hoàn toàn tương đương với ISO 9606-1:1994 TCVN 6700-1 : 2000 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6702:2000 (ASTM D 3244 – 96) VỀ XỬ LÝ KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM ĐỂ XÁC ĐỊNH SỰ PHÙ HỢP VỚI YÊU CẦU KỸ THUẬT DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6702 : 2000 ASTM D 3244 – 96 XỬ LÝ KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM ĐỂ XÁC ĐỊNH SỰ PHÙ HỢP VỚI YÊU CẦU KỸ THUẬT Utilization of test data to determine comformance with specifications Lời nói đầu TCVN 6702 : 2000 tương đương với ASTM D 3244 – 96 Standard Practice

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6610-2:2000 (IEC 60227 – 2 : 1997) VỀ CÁP CÁCH ĐIỆN BẰNG POLYVINYL CLORUA CÓ ĐIỆN ÁP DANH ĐIỆN ĐẾN VÀ BẰNG 450/750V – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6610 – 2 : 2000 IEC 60227 – 2 : 1997 CÁP CÁCH ĐIỆN BẰNG POLYVINYL CLORUA CÓ ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH ĐẾN VÀ BẰNG 450/750 V PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V Part 2: Test methods

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 3909:2000 VỀ QUE HÀN ĐIỆN DÙNG CHO THÉP CACBON THẤP VÀ THÉP HỢP KIM THẤP – PHƯƠNG PHÁP THỬ DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 3909 : 2000 QUE HÀN ĐIỆN DÙNG CHO THÉP CACBON THẤP VÀ THÉP HỢP KIM THẤP – PHƯƠNG PHÁP THỬ Covered electrodes for manual arc welding of mild steel and low alloy steel – Test method Lời nói đầu TCVN 3909 : 2000 thay thế cho TCVN 3909 : 1994.

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6714:2000 (ISO 11113 : 1995) VỀ CHAI CHỨA KHÍ HOÁ LỎNG (TRỪ AXETYLEN VÀ KHÍ ĐỐT HOÁ LỎNG) – KIỂM TRA TẠI THỜI ĐIỂM NẠP KHÍ DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6714 : 2000 ISO 11113 : 1995 E CHAI CHỨA KHÍ HÓA LỎNG (TRỪ AXETYLEN VÀ KHÍ ĐỐT HÓA LỎNG) – KIỂM TRA TẠI THỜI ĐIỂM NẠP KHÍ Cylinder for liquefied gases (excluding acetylene and LPG) – Inspection at time of filling Lời nói đầu TCVN 6714 : 2000 hoàn