TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3790:2008 (ASTM D 5482 – 07) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ÁP SUẤT HƠI (PHƯƠNG PHÁP MINI -KHÍ QUYỂN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3790 : 2008 ASTM D 5482 – 07 SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ÁP SUẤT HƠI (PHƯƠNG PHÁP MINI-KHÍ QUYỂN) Petroleum products – Test method for vapor pressure (Mini method-atmospheric) Lời nói đầu TCVN 3790 : 2008 thay thế TCVN 3790 : 1983. TCVN 3790 : 2008 được

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7969:2008 (ISO 3320 : 1987) VỀ HỆ THỐNG VÀ BỘ PHẬN THUỶ LỰC/KHÍ NÉN – ĐƯỜNG KÍNH LỖ XY LANH VÀ CẦN PITTÔNG – HỆ MÉT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7969 : 2008 ISO 3320 : 1987 HỆ THỐNG VÀ BỘ PHẬN THỦY LỰC/KHÍ NÉN – ĐƯỜNG KÍNH LỖ XY LANH VÀ CẦN PITTÔNG – HỆ MÉT Fluid power systems and components – Cylinder bores and piston rod diamerters – Metric Lời giới thiệu Trong các hệ thống thủy lực

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7986:2008 (ISO 11723 : 2004) VỀ NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH ASEN VÀ SELEN – PHƯƠNG PHÁP HỖN HỢP ESCHKA VÀ PHÁT SINH HYDRUA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7986 : 2008 ISO 11723 : 2004 NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN − XÁC ĐỊNH ASEN VÀ SELEN – PHƯƠNG PHÁP HỖN HỢP ESCHKA VÀ PHÁT SINH HYDRUA Solid mineral fuels − Determination of arsenic và selenium – Eschka’s mixture and hydride generation method Lời nói đầu TCVN 7986 : 2008 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6513:2008 (ISO/IEC 16390:2007) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – KỸ THUẬT PHÂN ĐỊNH VÀ THU NHẬN DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG – QUY ĐỊNH KỸ THUẬT VỀ MÃ VẠCH 2 TRONG 5 XEN KẼ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6513:2008 ISO/IEC 16390:2007 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – KỸ THUẬT PHÂN ĐỊNH VÀ THU NHẬN DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG – QUY ĐỊNH KỸ THUẬT VỀ MÃ VẠCH 2 TRONG 5 XEN KẼ Information technology – Automatic identification and data capture techniques – Interleaved 2 of 5 bar code symbology specification

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/TS 22003:2008 (ISO/TS 22003 : 2007) VỀ HỆ THỐNG QUẢN LÝ AN TOÀN THỰC PHẨM – YÊU CẦU ĐỐI VỚI CÁC TỔ CHỨC ĐÁNH GIÁ VÀ CHỨNG NHẬN HỆ THỐNG QUẢN LÝ AN TOÀN THỰC PHẨM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/TS 22003 : 2008 HỆ THỐNG QUẢN LÝ AN TOÀN THỰC PHẨM – YÊU CẦU ĐỐI VỚI CÁC TỔ CHỨC ĐÁNH GIÁ VÀ CHỨNG NHẬN HỆ THỐNG QUẢN LÝ AN TOÀN THỰC PHẨM Food safety management systems – Requirements for bodies providing audit and certification of food safety management systems

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7891:2008 VỀ VẬT LIỆU CHỊU LỬA KIỀM TÍNH – SPINEL – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SIO2, FE2O3, AL2O3, CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7891 : 2008 VẬT LIỆU CHỊU LỬA KIỀM TÍNH – SPINEL -PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SIO2, FE2O3, AL2O3, CAO Spinel refractories ư Test methods for determination of silicon (IV) oxide, iron (III) oxide, aluminium oxide, calcium oxide Lời nói đầu TCVN 7891 : 2008 do Viện Vật liệu

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7968:2008 (CODEX STAN 212: 1999) VỀ ĐƯỜNG

TIÊU CHUẤN QUỐC GIA TCVN 7968:2008 ĐƯỜNG sugars Lời nói đầu TCVN 7968:2008 thay thế TCVN 6959:2001; TCVN 7968:2008 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 212: 1999, và Sửa đổi 1-2001; TCVN 7968:2008 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F18 Đường, sản phẩm đường và mật ong biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo