TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4279-3:2008 (ISO 3442-3:2007) VỀ MÁY CÔNG CỤ – KÍCH THƯỚC VÀ KIỂM HÌNH HỌC CHO MÂM CẶP TỰ ĐỊNH TÂM CÓ CHẤU CẶP – PHẦN 3: MÂM CẶP VẬN HÀNH BẰNG MÁY CÓ KHÍA RĂNG CƯA

TCVN 4279-3:2008 ISO 3442-3:2007 MÁY CÔNG CỤ – KÍCH THƯỚC VÀ KIỂM HÌNH HỌC CHO MÂM CẶP TỰ ĐỊNH TÂM CÓ CHẤU CẶP – PHẦN 3: MÂM CẶP VẬN HÀNH BẰNG MÁY CÓ KHÍA RĂNG CƯA Machine tools – Dimensions and geometric tests for self-centring chucks with two-piece jaws – Part 3: Power- operated chucks

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4279-1:2008 (ISO 3442-1 : 2005) VỀ MÁY CÔNG CỤ. KÍCH THƯỚC VÀ KIỂM HÌNH HỌC CHO MÂM CẶP TỰ ĐỊNH TÂM CÓ CHẤU CẶP. PHẦN 1: MÂM CẶP VẬN HÀNH BẰNG TAY CÓ CHẤU DẠNG RÃNH VÀ THEN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4279-1 : 2008 ISO 3442-1 : 2005 MÁY CÔNG CỤ – KÍCH TH−ỚC VÀ KIỂM HÌNH HỌC CHO MÂM CẶP TỰ ĐỊNH TÂM CÓ CHẤU CẶP – PHẦN 1: MÂM CẶP VẬN HÀNH BẰNG TAY CÓ CHẤU DẠNG RÃNH VÀ THEN Machine tools – Dimensions and geometric tests for self-centring

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4279-2:2008 (ISO 3442-2 : 2005) VỀ MÁY CÔNG CỤ – KÍCH THƯỚC VÀ KIỂM HÌNH HỌC CHO MÂM CẶP TỰ ĐỊNH TÂM CÓ CHẤU CẶP – PHẦN 2: MÂM CẶP VẬN HÀNH BẰNG MÁY CÓ CHẤU DẠNG RÃNH VÀ THEN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4279-2 : 2008 ISO 3442-2 : 2005 MÁY CÔNG CỤ – KÍCH TH−ỚC VÀ KIỂM HÌNH HỌC CHO MÂM CẶP TỰ ĐỊNH TÂM CÓ CHẤU CẶP – PHẦN 2: MÂM CẶP VẬN HÀNH BẰNG MÁY CÓ CHẤU DẠNG RÃNH VÀ THEN Machine tools – Dimensions and geometric tests for self-centring

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7913:2008 (ISO/ASTM 51401:2003) VỀ TIÊU CHUẨN THỰC HÀNH SỬ DỤNG HỆ ĐO LIỀU DICROMAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7913:2008 ISO/ASTM 51401:2003 TIÊU CHUẨN THỰC HÀNH SỬ DỤNG HỆ ĐO LIỀU DICROMAT Standard Practice for Use of a Dichromate Dosimetry System Lời nói đầu TCVN 7913:2008 hoàn toàn tương đương với ISO/ASTM 51401:2003; TCVN 7913:2008 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F5 Vệ sinh thực phẩm và chiếu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7989:2008 (ASTM D 1840 – 07) VỀ NHIÊN LIỆU TUỐC BIN HÀNG KHÔNG – XÁC ĐỊNH HYDROCACBON NAPHTALEN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ TỬ NGOẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7989 : 2008 ASTM D 1840 – 07 NHIÊN LIỆU TUỐC BIN HÀNG KHÔNG – XÁC ĐỊNH HYDROCACBON NAPHTALEN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ TỬ NGOẠI Aviation turbine fuels – Determination of naphthalene hydrocarbons – Ultraviolet spectrophotometry method Lời nói đầu TCVN 7989 : 2008 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2685:2008 (ASTM D 3227 – 04A) VỀ XĂNG, DẦU HỎA, NHIÊN LIỆU TUỐC BIN HÀNG KHÔNG VÀ NHIÊN LIỆU CHƯNG CẤT – XÁC ĐỊNH LƯU HUỲNH (THIOL MERCAPTAN) – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ

TCVN 2685:2008 ASTM D 3227 – 04A XĂNG, DẦU HỎA, NHIÊN LIỆU TUỐC BIN HÀNG KHÔNG VÀ NHIÊN LIỆU CHƯNG CẤT – XÁC ĐỊNH LƯU HUỲNH (THIOL MERCAPTAN) (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ) Gasoline, kerosine, aviation turbine, and distillate fuels – Determination of (thiol mercaptan) sulfur (potentiometric method)   Lời nói đầu TCVN 2685:2008 thay thế TCVN

TIÊU CHUẨN QUÔC GIA TCVN 7066-2:2008 (ISO 6588-2:2005) VỀ GIẤY, CÁC TÔNG VÀ BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH PH NƯỚC CHIẾT – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP CHIẾT NÓNG

TCVN 7066-2:2008 ISO 6588-2:2005 GIẤY, CÁCTÔNG VÀ BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH PH NƯỚC CHIẾT – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP CHIẾT NÓNG Paper, board and pulps – Determination of pH of aqueous extracts – Part 2: Hot extraction   Lời nói đầu Bộ TCVN 7066:2008 thay thế TCVN 7066:2002. TCVN 7066 – 2:2008 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7909-2-4:2008 (IEC/TR 61000-2-4 : 2002) VỀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (EMC) – PHẦN 2-4: MÔI TRƯỜNG – MỨC TƯƠNG THÍCH ĐỐI VỚI NHIỄU DẪN TẦN SỐ THẤP TRONG KHU CÔNG NGHIỆP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7909-2-4 : 2008 IEC 61000-2-4 : 2002 TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (EMC) – PHẦN 2-4: MÔI TRƯỜNG – MỨC TƯƠNG THÍCH ĐỐI VỚI NHIỄU DẪN TẦN SỐ THẤP TRONG KHU CÔNG NGHIỆP Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 2-4: Environment – Compatibility levels in industrial plants for low-frequency conducted disturbances Lời