TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6989-2-2:2008 (CISPR 16-2-2 : 2005) VỀ YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI THIẾT BỊ ĐO VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – PHẦN 2-2: PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM – ĐO CÔNG SUẤT NHIỄU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6989-2-2 : 2008 CISPR 16-2-2 : 2005 YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI THIẾT BỊ ĐO VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – PHẦN 2-2: PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM – ĐO CÔNG SUẤT NHIỄU Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6680:2008 (ISO 4387:2000) VỀ THUỐC LÁ ĐIẾU – XÁC ĐỊNH TỔNG HÀM LƯỢNG CHẤT HẠT VÀ CHẤT HẠT KHÔ KHÔNG CHỨA NICOTIN BẰNG MÁY HÚT THUỐC PHÂN TÍCH THÔNG THƯỜNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6680:2008 ISO 4387:2000 THUỐC LÁ ĐIẾU – XÁC ĐỊNH TỔNG HÀM LƯỢNG CHẤT HẠT VÀ CHẤT HẠT KHÔ KHÔNG CHỨA NICOTIN BẰNG MÁY HÚT THUỐC PHÂN TÍCH THÔNG THƯỜNG Cigarettes – Determination of total and nicotine-free dry particulate matter using a routine analytical smoking machine Lời nói đầu TCVN 6680:2008

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7967:2008 (ISO 5379:1983) VỀ TINH BỘT VÀ SẢN PHẨM TINH BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH DIOXIT – PHƯƠNG PHÁP ĐO AXIT VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐỘ ĐỤC

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7967 : 2008 TINH BỘT VÀ SẢN PHẨM TINH BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH DIOXIT – PHƯƠNG PHÁP ĐO AXIT VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐỘ ĐỤC Starches and derived products – Determination of sulfur dioxide content – Acidimetric method and nephelometric method Lời nói đầu TCVN 7967:2008

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7946:2008 (CODEX STAN 247:2005) VỀ NƯỚC QUẢ VÀ NECTAR

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7946 : 2008 NƯỚC QUẢ VÀ NECTAR Fruit juices and nectars Lời nói đầu TCVN 7946:2008 thay thế TCVN 1549:1994, TCVN 1682:1994, TCVN 4041:1985; TCVN 4042:1985 và TCVN 4043:1985; TCVN 7946:2008 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 247-2005; TCVN 7946:2008 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7931:2008 VỀ RAU ĐÓNG HỘP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NATRI CLORUA – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7931:2008 RAU ĐÓNG HỘP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NATRI CLORUA – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ Canned vegetables – Determination of sodium chloride – Potentiometric method Lời nói đầu TCVN 7931:2008 được xây dựng trên cơ sở AOAC 971.27 Sodium Chloride in Canned Vegetables; TCVN 7931:2008 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7930:2008 (EN 12955:1999) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH AFLATOXIN B1 VÀ TỔNG AFLATOXIN B1, B2, G1 VÀ G2 TRONG NGŨ CỐC, QUẢ CÓ VỎ VÀ SẢN PHẨM CỦA CHÚNG – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO CÓ DẪN SUẤT SAU CỘT VÀ LÀM SẠCH BẰNG CỘT ÁI LỰC MIỄN DỊCH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7930 : 2008 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH AFLATOXIN B1 VÀ TỔNG AFLATOXIN B1, B2, G1 VÀ G2 TRONG NGŨ CỐC, QUẢ CÓ VỎ VÀ SẢN PHẨM CỦA CHÚNG – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO CÓ DẪN SUẤT SAU CỘT VÀ LÀM SẠCH BẰNG CỘT ÁI LỰC MIỄN DỊCH Foodstuffs