TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7926:2008 VỀ THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN SALMONELLA – PHƯƠNG PHÁP SO MÀU NHANH SỬ DỤNG SÀNG LỌC CÓ TĂNG SINH CHỌN LỌC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7926 : 2008 THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN SALMONELLA BẰNG PHƯƠNG PHÁP SO MÀU NHANH SỬ DỤNG SÀNG LỌC CÓ TĂNG SINH CHỌN LỌC Foodstuffs – Determination of salmonella by rapid colorimetric Immunoenrichment-based screening method Lời nói đầu TCVN 7926 : 2008 được xây dựng trên cơ sở AOAC 2000.07 Salmonella

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7847-3:2008 (ISO 6639-3:1986) VỀ NGŨ CỐC VÀ ĐẬU ĐỖ – XÁC ĐỊNH SỰ NHIỄM CÔN TRÙNG ẨN NÁU – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP CHUẨN

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7847-3:2008 NGŨ CỐC VÀ ĐẬU ĐỖ – XÁC ĐỊNH SỰ NHIỄM CÔN TRÙNG ẨN NÁU – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP CHUẨN Cereals and pulses – Determination of hidden insect infestation – Part 3: Reference method Lời nói đầu TCVN 7847-3:2008 hoàn toàn tương đương với ISO 6639-3:1986; TCVN 7847-3:2008 do

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7847-2:2008 (ISO 6639-2:1986) VỀ NGŨ CỐC VÀ ĐẬU ĐỖ – XÁC ĐỊNH SỰ NHIỄM CÔN TRÙNG ẨN NÁU – PHẦN 2: LẤY MẪU

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7847-2 : 2008 NGŨ CỐC VÀ ĐẬU ĐỖ – XÁC ĐỊNH SỰ NHIỄM CÔN TRÙNG ẨN NÁU – PHẦN 2: LẤY MẪU Cereals and pulses – Determination of hidden insect infestation – Part 2: Sampling Lời nói đầu TCVN 7847-2:2008 hoàn toàn tương đương với ISO 6639-2:1986; TCVN 7847-2:2008 do

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7847-1:2008 (ISO 6639-1:1986) VỀ NGŨ CỐC VÀ ĐẬU ĐỖ – XÁC ĐỊNH SỰ NHIỄM CÔN TRÙNG ẨN NÁU – PHẦN 1: NGUYÊN TẮC CHUNG

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7847-1 : 2008 NGŨ CỐC VÀ ĐẬU ĐỖ – XÁC ĐỊNH SỰ NHIỄM CÔN TRÙNG ẨN NÁU – PHẦN 1: NGUYÊN TẮC CHUNG Cereals and pulses – Determination of hidden insect infestation – Part 1: General principles Lời nói đầu TCVN 7847-1:2008 hoàn toàn tương đương với ISO 6639-1:1986; TCVN

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5542:2008 (CAC/RCP 23-1979, REV.2-1993) VỀ QUY PHẠM THỰC HÀNH VỆ SINH ĐỐI VỚI THỰC PHẨM ĐÓNG HỘP AXIT THẤP VÀ AXIT THẤP ĐÃ AXIT HOÁ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5542 : 2008 QUY PHẠM THỰC HÀNH VỆ SINH ĐỐI VỚI THỰC PHẨM ĐÓNG HỘP AXIT THẤP VÀ AXIT THẤP ĐÃ AXIT HÓA Recommended international code of hygienic practice for low-acid and acidified low-acid canned foods Lời nói đầu TCVN 5542:2008 thay thế TCVN 5542:1991; TCVN 5542:2008 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7949-1:2008 VỀ VẬT LIỆU CHỊU LỬA CÁCH NHIỆT ĐỊNH HÌNH – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN NÉN Ở NHIỆT ĐỘ THƯỜNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7949-1 : 2008 VẬT LIỆU CHỊU LỬA CÁCH NHIỆT ĐỊNH HÌNH – PHƯƠNG PHÁP THỬ PHẦN 1: XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN NÉN Ở NHIỆT ĐỘ THƯỜNG Shaped insulating refractories – Test methods – Part 1: Determination of cold crushing strength Lời nói đầu TCVN 7949-1 : 2008 do Viện Vật

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5164:2008 (EN 14122:2003) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH VITAMIN B1 BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5164:2008 EN 14122:2003 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH VITAMIN B1 BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC) Foodstuffs – Determination of vitamin B1 by high performance liquid chromatography (HPLC) Lời nói đầu TCVN 5164:2008 thay thế TCVN 5164:1990; TCVN 5164:2008 hoàn toàn tương đương với EN 14122:2003; TCVN 5164:2008 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7948:2008 VỀ VẬT LIỆU CHỊU LỬA MANHEDI-CACBON – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CACBON TỔNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7948 : 2008 VẬT LIỆU CHỊU LỬA MANHÊDI – CACBON – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CACBON TỔNG Magnesia – Carbon Refractories – Determination of total carbon content Lời nói đầu TCVN 7948 : 2008 do Viện Vật liệu xây dựng – Bộ Xây dựng biên soạn, Bộ Xây dựng đề nghị, Tổng