TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7909-2-6:2008 (IEC/TR 61000-2-6 : 1995) VỀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (EMC) – PHẦN 2-6: MÔI TRƯỜNG – ĐÁNH GIÁ MỨC PHÁT XẠ LIÊN QUAN ĐẾN NHIỄU DẪN TẦN SỐ THẤP TRONG CUNG CẤP ĐIỆN CỦA KHU CÔNG NGHIỆP Tải Văn bản tiếng Việt Tải Văn bản gốc TCVN7909-2-6:2008, Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN7909-2-6:2008 2.939 Địa chỉ: 17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM Điện thoại: (028) 3930 3279 (06 lines) E-mail: info@ThuVienPhapLuat.vn Trang chủ Các Gói Dịch Vụ Online Hướng Dẫn Sử Dụng Giới Thiệu Liên Hệ Lưu trữ Quy Chế Hoạt Động Đăng ký Thành viên Thỏa Ước Dịch Vụ Tra cứu pháp luật Tra cứu Công văn Tra cứu Tiêu Chuẩn Việt Nam Cộng đồng ngành luật DMCA.com Protection Status IP: 14.161.166.38

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7909-2-6 : 2008 IEC/TR 61000-2-6 : 1995 TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (EMC) – PHẦN 2-6: MÔI TRƯỜNG – ĐÁNH GIÁ MỨC PHÁT XẠ LIÊN QUAN ĐẾN NHIỄU DẪN TẦN SỐ THẤP TRONG CUNG CẤP ĐIỆN CỦA KHU CÔNG NGHIỆP Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 2-6: Environment – Assessment of the

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7909-1-5:2008 (IEC/TR 61000-1-5 : 2004) VỀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (EMC) – PHẦN 1-5: QUY ĐỊNH CHUNG – ẢNH HƯỞNG CỦA ĐIỆN TỪ CÔNG SUẤT LỚN (HPEM) TRONG KHU DÂN CƯ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7909-1-5 : 2008 IEC/TR 61000-1-5 : 2004 TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (EMC) – PHẦN 1-5: QUI ĐỊNH CHUNG – ẢNH HƯỞNG CỦA ĐIỆN TỪ CÔNG SUẤT LỚN (HPEM) TRONG KHU DÂN CƯ Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 1-5: General – High power electromagnetic (HPEM) effects on civil systems Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7909-1-1:2008 (IEC/TR 61000-1-1 : 1992) VỀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (EMC) – PHẦN 1-1: QUY ĐỊNH CHUNG – ỨNG DỤNG VÀ GIẢI THÍCH CÁC THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA CƠ BẢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7909-1-1 : 2008 IEC/TR 61000-1-1 : 1992 TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (EMC) – PHẦN 1-1: QUI ĐỊNH CHUNG – ỨNG DỤNG VÀ GIẢI THÍCH CÁC THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA CƠ BẢN Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 1-1: General – Application and interpretation of fundamental definitions and terms Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7908:2008 VỀ PREPREG SỢI THỦY TINH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7908 : 2008 PREPREG SỢI THỦY TINH Glass-fibre prepregs Lời nói đầu TCVN 7908: 2008 do Nhóm công tác TCVN/TC 61/SC13/WG 1 Vật liệu compozit biên soạn trên cơ sở dự thảo đề nghị của Trung tâm Công nghệ Vật liệu – Viện ứng dụng Công nghệ, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7903:2008 (ISO 21871 : 2006) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG SỐ LƯỢNG NHỎ BACILLUS CEREUS GIẢ ĐỊNH – PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN VÀ KỸ THUẬT TÍNH SỐ CÓ XÁC XUẤT LỚN NHẤT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7903 : 2008 ISO 21871 : 2006 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG NHỎ BACILLUS CEREUS GIẢ ĐỊNH – PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN VÀ KỸ THUẬT TÍNH SỐ CÓ XÁC SUẤT LỚN NHẤT Microbiology of food and animal feeding stuffs

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7902:2008 (ISO 15213 : 2003) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG VI KHUẨN KHỬ SULFIT PHÁT TRIỂN TRONG ĐIỀU KIỆN KỴ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7902 : 2008 ISO 15213 : 2003 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG VI KHUẨN KHỬ SULFIT PHÁT TRIỂN TRONG ĐIỀU KIỆN KỴ KHÍ Microbiology of food and animal feeding stuffs – Horizontal method for the enumeration of sulfite-reducing bacteria

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5270:2008 VỀ MẬT ONG – XÁC ĐỊNH HYDROXYMETYLFURFURAL BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5270:2008 MẬT ONG – XÁC ĐỊNH HYĐROXYMETYLFURFURAL BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ Honey – Determination of hydroxymetylfurfural by spedrophotometric method Lời nói đầu TCVN 5270: 2008 thay thế TCVN 5270:1990; TCVN 5270:2008 được xây dựng trên cơ sở AOAC 980.23 hydroxymetylfurfural in honey; TCVN 5270:2008 do Ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7857-1:2008 (ISO 6322-1 : 1996) VỀ BẢO QUẢN NGŨ CỐC VÀ ĐẬU ĐỖ – PHẦN 1: KHUYẾN NGHỊ CHUNG VỀ BẢO QUẢN NGŨ CỐC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7857-1 : 2008 ISO 6322-1 : 1996 BẢO QUẢN NGŨ CỐC VÀ ĐẬU ĐỖ – PHẦN 1: KHUYẾN NGHỊ CHUNG VỀ BẢO QUẢN NGŨ CỐC Storage of cereals and pulses – Part 1: General recommendations for the keeping of cereals Lời nói đầu TCVN 7857-1:2008 hoàn toàn tương đương với