TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8147:2009 (EN 14078 : 2003) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ DẠNG LỎNG – XÁC ĐỊNH ESTE METYL AXIT BÉO (FAME) TRONG PHẦN CẤT GIỮA – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HỒNG NGOẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8147 : 2009 EN 14078 : 2003 SẢN PHẨM DẦU MỎ DẠNG LỎNG – XÁC ĐỊNH ESTE METYL AXIT BÉO (FAME) TRONG PHẦN CẤT GIỮA – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HỒNG NGOẠI Liquid petroleum products – Determination of fatty acid methyl esters (FAME) in middle distillates – Infrared spectroscopy method

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1811:2009 (ISO 14284 : 1996) VỀ THÉP VÀ GANG – LẤY MẪU VÀ CHUẨN BỊ MẪU THỬ ĐỂ XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN HÓA HỌC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1811: 2009 ISO 14284 : 1996 THÉP VÀ GANG – LẤY MẪU VÀ CHUẨN BỊ MẪU THỬ ĐỂ XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN HÓA HỌC Steel and iron – Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition Lời nói đầu TCVN 1811:2009 thay thế TCVN 1811:1976 TCVN 1811:2009

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6098-1:2009 (IEC 60107-1 : 1997) VỀ PHƯƠNG PHÁP ĐO MÁY THU HÌNH DÙNG TRONG TRUYỀN HÌNH QUẢNG BÁ – PHẦN 1: LƯU Ý CHUNG – CÁC PHÉP ĐO Ở TẦN SỐ RADIO VÀ TẦN SỐ VIDEO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6098-1 : 2009 IEC 60107-1 : 1997 PHƯƠNG PHÁP ĐO MÁY THU HÌNH DÙNG TRONG TRUYỀN HÌNH QUẢNG BÁ – PHẦN 1: LƯU Ý CHUNG – CÁC PHÉP ĐO Ở TẦN SỐ RADIO VÀ TẦN SỐ VIDEO Methods of measurement on receivers for television broadcast transmissions – Part 1: General

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6615-1:2009 (IEC 61058-1:2008) VỀ THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT DÙNG CHO THIẾT BỊ – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6615-1:2009 THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT DÙNG CHO THIẾT BỊ – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG Switches for appliances – Part 1: General requirements Lời nói đầu TCVN 6615-1:2009 thay thế TCVN 6615-1:2000; TCVN 6615-1:2009 hoàn toàn tương đương IEC 61058-1:2008; TCVN 6615-1:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/E1 Máy điện

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 02-07:2009/BNNPTNT VỀ CƠ SỞ SẢN XUẤT NHUYỄN THỂ HAI MẢNH VỎ-ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ QCVN 02-07:2009/BNNPTNT   CƠ SỞ SẢN XUẤT NHUYỄN THỂ HAI MẢNH VỎ-ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM   National Technical Regulation Bivalve mollusc enterprise – Conditions for food hygiene and safety     LỜI NÓI ĐẦU QCVN.02-07: 2009/BNNPTNT do Cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 02-06:2009/BNNPTNT VỀ CƠ SỞ SẢN XUẤT NƯỚC MẮM – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 02-06:2009/BNNPTNT     CƠ SỞ SẢN XUẤT NƯỚC MẮM – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM National technical regulation Fish sause processing establishments – Conditions for food safety     LỜI NÓI ĐẦU QCVN.02-06: 2009/BNNPTNT do Cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản