QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 21:2009/BTNMT VỀ KHÍ THẢI CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT PHÂN BÓN HÓA HỌC BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 21:2009/BTNMT   VỀ KHÍ THẢI CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT PHÂN BÓN HÓA HỌC National Technical Regulation on Emission of Chemical Fertilizer Manufacturing Industry HÀ NỘI – 2009   Lời nói đầu QCVN 21: 2009/BTNMT do Ban soạn thảo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng không khí biên soạn, Tổng cục

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 01-06:2009/BNNPTNT VỀ CƠ SỞ CHẾ BIẾN CÀ PHÊ – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 01-06:2009/BNNPTNT   CƠ SỞ CHẾ BIẾN CÀ PHÊ – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM National technical regulation on Coffee processing units – The conditions for food safety and hygiene   Lời nói đầu QCVN 01-06:2009/BNNPTNT do Cục Chế biến, Thương mại nông lâm

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 02-15:2009/BNNPTNT VỀ CƠ SỞ SẢN XUẤT GIỐNG THỦY SẢN – ĐIỀU KIỆN AN TOÀN THỰC PHẨM, AN TOÀN SINH HỌC VÀ MÔI TRƯỜNG DO BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 02-15:2009/BNNPTNT   CƠ SỞ SẢN XUẤT GIỐNG THỦY SẢN – ĐIỀU KIỆN AN TOÀN THỰC PHẨM, AN TOÀN SINH HỌC VÀ MÔI TRƯỜNG National technical regulation Fisheries seed production – condition for food safety, biosecurity and environment   Lời nói đầu: QCVN 02-15:2009/BNNPTNT do Viện Nghiên cứu nuôi

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2309:2009 (ISO 760 : 1978) VỀ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP KARL FISCHER (PHƯƠNG PHÁP CHUNG)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2309 : 2009 ISO 760 : 1978 XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP KARL FISCHER (PHƯƠNG PHÁP CHUNG) Determination of water – Karl Fischer method (General method) Lời nói đầu TCVN 2309:2009 thay thế cho TCVN 2309 – 1978. TCVN 2309:2009 hoàn toàn tương đương với ISO 760:1978. TCVN 2309:2009 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8095-466:2009 (IEC 60050-466 : 1990) VỀ TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ – PHẦN 466: ĐƯỜNG DÂY TẢI ĐIỆN TRÊN KHÔNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8095-466 : 2009 IEC 60050-466 : 1990 TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ – PHẦN 466: ĐƯỜNG DÂY TRÊN KHÔNG International electrotechnical vocabulary – Chapter 466: Overhead lines Lời nói đầu TCVN 8095-466 : 2009 thay thế TCVN 3788-83; TCVN 8095-466 : 2009 hoàn toàn tương đương với IEC 60050-466 :

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7303-2-32:2009 (IEC 60601-2-32:1994) VỀ THIẾT BỊ ĐIỆN Y TẾ – PHẦN 2-32: YÊU CẦU RIÊNG VỀ AN TOÀN CỦA THIẾT BỊ PHỤ TRỢ MÁY X QUANG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7303-2-32:2009 IEC 60601-2-32:1994 THIẾT BỊ ĐIỆN Y TẾ – PHẦN 2-32: YÊU CẦU RIÊNG VỀ AN TOÀN CỦA THIẾT BỊ PHỤ TRỢ MÁY X QUANG Medical electrical equipment – Part 2-32 : Particular requirements for the safety of associated equipment of X-ray equipment Lời nói đầu TCVN 7303-2-32:2009 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7303-2-29:2009 (IEC 60601-2-29 : 2008) VỀ THIẾT BỊ ĐIỆN Y TẾ – PHẦN 2-29: YÊU CẦU RIÊNG VỀ AN TOÀN CƠ BẢN VÀ TÍNH NĂNG THIẾT YẾU CỦA THIẾT BỊ MÔ PHỎNG ĐIỀU TRỊ BẰNG TIA X

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7303-2-29 : 2009 IEC 60601-2-29 : 2008 THIẾT BỊ ĐIỆN Y TẾ – PHẦN 2-29: YÊU CẦU RIÊNG VỀ AN TOÀN CƠ BẢN VÀ TÍNH NĂNG THIẾT YẾU CỦA THIẾT BỊ MÔ PHỎNG ĐIỀU TRỊ BẰNG TIA X Medical electrical equipment – Part 2-29: Particular requirements for the basic safety