TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8090:2009 (IEC 62219 : 2002) VỀ DÂY TRẦN DÙNG CHO ĐƯỜNG DÂY TẢI ĐIỆN TRÊN KHÔNG – DÂY TRẦN CÓ SỢI ĐỊNH HÌNH XOẮN THÀNH CÁC LỚP ĐỒNG TÂM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8090 : 2009 IEC 62219 : 2002 DÂY TRẦN DÙNG CHO ĐƯỜNG DÂY TẢI ĐIỆN TRÊN KHÔNG – DÂY TRẦN CÓ SỢI ĐỊNH HÌNH XOẮN THÀNH CÁC LỚP ĐỒNG TÂM Overhead electrical conductors – Formed wire, concentric lay, stranded conductors Lời nói đầu TCVN 8090 : 2009 thay thế TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7994-1:2009 (IEC 60439-1: 2004) VỀ TỦ ĐIỆN ĐÓNG CẮT VÀ ĐIỀU KHIỂN HẠ ÁP – PHẦN 1: TỦ ĐIỆN ĐƯỢC THỬ NGHIỆM ĐIỂN HÌNH VÀ TỦ ĐIỆN ĐƯỢC THỬ NGHIỆM ĐIỂN HÌNH TỪNG PHẦN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7994-1 : 2009 TỦ ĐIỆN ĐÓNG CẮT VÀ ĐIỀU KHIỂN HẠ ÁP – PHẦN 1: TỦ ĐIỆN ĐƯỢC THỬ NGHIỆM ĐIỂN HÌNH VÀ TỦ ĐIỆN ĐƯỢC THỬ NGHIỆM ĐIỂN HÌNH TỪNG PHẦN Low-voltage switchgear and controlgear assemblies – Part 1: Typer-tested and partially-tested assemblies Lời nói đầu TCVN 7994-1: 2009

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7998-1:2009 (IEC 60383-1 : 1993) VỀ CÁI CÁCH ĐIỆN DÙNG CHO ĐƯỜNG DÂY TRÊN KHÔNG CÓ ĐIỆN ÁP DANH NGHĨA LỚN HƠN 1000V – PHẦN 1: CÁI CÁCH ĐIỆN BẰNG GỐM HOẶC THỦY TINH DÙNG CHO HỆ THỐNG ĐIỆN XOAY CHIỀU – ĐỊNH NGHĨA, PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM VÀ TIÊU CHÍ CHẤP NHẬN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7998-1 : 2009 CÁI CÁCH ĐIỆN DÙNG CHO ĐƯỜNG DÂY TRÊN KHÔNG CÓ ĐIỆN ÁP DANH NGHĨA LỚN HƠN 1000 V – PHẦN 1: CÁI CÁCH ĐIỆN BẰNG GỐM HOẶC THỦY TINH DÙNG CHO HỆ THỐNG ĐIỆN XOAY CHIỀU – ĐỊNH NGHĨA, PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM VÀ TIÊU CHÍ CHẤP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7998-2:2009 (IEC 60383 – 2 :1993) VỀ CÁI CÁCH ĐIỆN DÙNG CHO ĐƯỜNG DÂY TRÊN KHÔNG CÓ ĐIỆN ÁP DANH NGHĨA LỚN HƠN 1000V – PHẦN 2: CÁCH ĐIỆN KIỂU TREO VÀ BỘ CÁCH ĐIỆN DÙNG CHO HỆ THỐNG ĐIỆN XOAY CHIỀU – ĐỊNH NGHĨA, PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM VÀ TIÊU CHÍ CHẤP NHẬN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7998-2 : 2009 CÁI CÁCH ĐIỆN DÙNG CHO ĐƯỜNG DÂY TRÊN KHÔNG CÓ ĐIỆN ÁP DANH NGHĨA LỚN HƠN 1000V – PHẦN 2: CÁCH ĐIỆN KIỂU TREO VÀ BỘ CÁCH ĐIỆN DÙNG CHO HỆ THỐNG ĐIỆN XOAY CHIỀU – ĐỊNH NGHĨA, PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM VÀ TIÊU CHÍ CHẤP NHẬN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4501-4:2009 (ISO 527-4 : 1997) VỀ CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH TÍNH CHẤT KÉO – PHẦN 4: ĐIỀU KIỆN THỬ ĐỐI VỚI COMPOZIT CHẤT DẺO GIA CƯỜNG BẰNG SỢI ĐẲNG HƯỚNG VÀ TRỰC HƯỚNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4501-4 : 2009 ISO 527-4 : 1997 CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH TÍNH CHẤT KÉO – PHẦN 4: ĐIỀU KIỆN THỬ ĐỐI VỚI COMPOZIT CHẤT DẺO GIA CƯỜNG BẰNG SỢI ĐẲNG HƯỚNG VÀ TRỰC HƯỚNG Plastics – Determination of tensile properties – Part 4: Test conditions for isotropic and orthotropic

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4501-3:2009 (ISO 527-3 : 1995) VỀ CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH TÍNH CHẤT KÉO – PHẦN 3: ĐIỀU KIỆN THỬ ĐỐI VỚI MÀNG VÀ TẤM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4501-3 : 2009 ISO 527-3 : 1995 CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH TÍNH CHẤT KÉO – PHẦN 3: ĐIỀU KIỆN THỬ ĐỐI VỚI MÀNG VÀ TẤM Plastics – Determination of tensile properties – Part 3: Test conditions for films and sheets Lời nói đầu TCVN 4501-1 ¸ 5:2009 thay thế cho TCVN 4501

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8081:2009 (ISO 6734 : 1989) VỀ SỮA ĐẶC CÓ ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ TỔNG SỐ (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8081 : 2009 ISO 6734 : 1989 SỮA ĐẶC CÓ ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ TỔNG SỐ (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Sweetened condensed milk – Determination of total solids content (Reference method) Lời nói đầu TCVN 8081 : 2009 cùng với TCVN 8082 : 2009 thay thế TCVN