TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4501-2:2009 (ISO 527-2 : 1993) VỀ CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH TÍNH CHẤT KÉO – PHẦN 2: ĐIỀU KIỆN THỬ ĐỐI VỚI CHẤT DẺO ĐÚC VÀ ĐÙN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4501-2 : 2009 ISO 527-2 : 1993 CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH TÍNH CHẤT KÉO – PHẦN 2: ĐIỀU KIỆN THỬ ĐỐI VỚI CHẤT DẺO ĐÚC VÀ ĐÙN Plastics – Determination of tensile properties – Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics Lời nói đầu TCVN 4501-1÷5 : 2009 thay

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7405:2009 VỀ SỮA TƯƠI NGUYÊN LIỆU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7405 : 2009 SỮA TƯƠI NGUYÊN LIỆU Raw fresh milk Lời nói đầu TCVN 7405 : 2009 thay thế TCVN 7405 : 2004; TCVN 7405 : 2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng đề

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7613:2009 (ISO 4437 : 2007) VỀ ỐNG POLYETYLEN (PE) CHÔN NGẦM DÙNG ĐỂ DẪN NHIÊN LIỆU KHÍ – DÃY THÔNG SỐ THEO HỆ MÉT – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7613 : 2009 ISO 4437 : 2007 ỐNG POLYETYLEN (PE) CHÔN NGẦM DÙNG ĐỂ DẪN NHIÊN LIỆU KHÍ – DÃY THÔNG SỐ THEO HỆ MÉT – YÊU CẦU KỸ THUẬT Buried polyethylene (PE) pipes for the supply of gaseous fuels – Metric series – Specifications Lời nói đầu TCVN 7613

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8203:2009 (ISO 5089 : 1977) VỀ VẬT LIỆU DỆT – CHUẨN BỊ MẪU THỬ PHÒNG THÍ NGHIỆM VÀ MẪU THỬ CHO PHÉP THỬ HÓA HỌC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8203 : 2009 ISO 5089 : 1977 VẬT LIỆU DỆT – CHUẨN BỊ MẪU THỬ PHÒNG THÍ NGHIỆM VÀ MẪU THỬ CHO PHÉP THỬ HÓA HỌC Textiles – Preparation of laboratory test samples and test specimens for chemical testing Lời nói đầu TCVN 8203 : 2009 hoàn toàn tương đương