TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8170-3:2009 (EN 1528-3:1996) VỀ THỰC PHẨM CHỨA CHẤT BÉO – XÁC ĐỊNH THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT VÀ POLYCLOBIPHENYL (PCB) – PHẦN 3: CÁC PHƯƠNG PHÁP LÀM SẠCH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8170-3:2009 THỰC PHẨM CHỨA CHẤT BÉO – XÁC ĐỊNH THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT VÀ POLYCLOBIPHENYL (PCB) – PHẦN 3: CÁC PHƯƠNG PHÁP LÀM SẠCH Fatty food – Determination of pesticides and polychlorinated biphenyls (PCBs) – Part 3: Clean-up methods Lời nói đầu TCVN 8170-3:2009 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8170-2:2009 (EN 1528-2 : 1996) VỀ THỰC PHẨM CHỨA CHẤT BÉO – XÁC ĐỊNH THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT VÀ POLYCLOBIPHENYL (PCB) – PHẦN 2: CHIẾT CHẤT BÉO, THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT, PCB VÀ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8170-2:2009 THỰC PHẨM CHỨA CHẤT BÉO – XÁC ĐỊNH THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT VÀ POLYCLOBIPHENYL (PCB) – PHẦN 2: CHIẾT CHẤT BÉO, THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT, PCB VÀ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO Fatty food – Determination of pesticides and polychlorinated biphenyls (PCBs) – Part 2: Extraction

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8170-1:2009 (EN 1528-1 : 1996) VỀ THỰC PHẨM CHỨA CHẤT BÉO – XÁC ĐỊNH THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT VÀ POLYCLOBIPHENYL (PCB) – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8170-1:2009 THỰC PHẨM CHỨA CHẤT BÉO – XÁC ĐỊNH THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT VÀ POLYCLOBIPHENYL (PCB) – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG Fatty food – Determination of pesticides and polychlorinated biphenyls (PCBs) – Part 1: General Lời nói đầu TCVN 8170-1 : 2009 hoàn toàn tương đương với EN

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8169-3:2009 (EN 12396-3:2000) VỀ THỰC PHẨM KHÔNG CHỨA CHẤT BÉO – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG DITHIOCACBAMAT VÀ THIURAM DISULFUA – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ UV XANTHOGENAT

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8169-3 : 2009 THỰC PHẨM KHÔNG CHỨA CHẤT BÉO – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG DITHIOCACBAMAT VÀ THIURAM DISULFUA – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ UV XANTHOGENAT Non-fatty foods – Determination of dithiocarbamate and thiuram disulfide residues – Part 3: UV spectormetric xanthogenate method 1. Phạm vi áp dụng Tiêu

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8169-2:2009 (EN 12396-2:1998) VỀ THỰC PHẨM KHÔNG CHỨA CHẤT BÉO – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG DITHIOCACBAMAT VÀ THIURAM DISULFUA – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8169-2:2009 THỰC PHẨM KHÔNG CHỨA CHẤT BÉO – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG DITHIOCACBAMAT VÀ THIURAM DISULFUA – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Non-fatty foods – Determination of dithiocarbamate and thiuram disulfide residues – Part 2: Gas chromatographic method Lời nói đầu TCVN 8169-2:2009 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8169-1:2009 (EN 12396-1:1998) VỀ THỰC PHẨM KHÔNG CHỨA CHẤT BÉO – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG DITHIOCACBAMAT VÀ THIURAM DISULFUA – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8169-1 : 2009 THỰC PHẨM KHÔNG CHỨA CHẤT BÉO – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG DITHIOCACBAMAT VÀ THIURAM DISULFUA – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ Non-fatty foods – Determination of dithiocarbamate and thiuram disulfide residues – Part 1: Spectrometric method Lời nói đầu TCVN 8169-1:2009 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8162:2009 (EN 13585:2001) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH FUMONISIN B1 VÀ B2 TRONG NGÔ – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO CÓ LÀM SẠCH BẰNG CHIẾT PHA RẮN

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8162 : 2009 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH FUMONISIN B1 VÀ B2 TRONG NGÔ – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO CÓ LÀM SẠCH BẰNG CHIẾT PHA RẮN Foodstuffs – Determination of fumonisins B1, and B2 in maize – High performance liquid chromatographic (HPLC) method with solid phase extraction clean-up Lời

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8161:2009 (EN 14177:2003) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH PATULIN TRONG NƯỚC TÁO TRONG, NƯỚC TÁO ĐỤC VÀ PUREE – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO CÓ LÀM SẠCH PHÂN ĐOẠN LỎNG/LỎNG

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8161 : 2009 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH PATULIN TRONG NƯỚC TÁO TRONG, NƯỚC TÁO ĐỤC VÀ PUREE – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO CÓ LÀM SẠCH PHÂN ĐOẠN LỎNG/LỎNG Foodstuffs – Determination of patulin in clear and cloudy apple juice and puree – High performance liquid

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8160-4:2009 (EN 12014-4:2005) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT VÀ/HOẶC NITRIT – PHẦN 4: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT VÀ NITRIT TRONG SẢN PHẨM THỊT BẰNG SẮC KÝ TRAO ĐỔI ION

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8160-4 : 2009 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT VÀ/HOẶC NITRIT – PHẦN 4: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT VÀ NITRIT TRONG SẢN PHẨM THỊT BẰNG SẮC KÝ TRAO ĐỔI ION Foodstuffs – Determination of nitrate and/or nitrite content – Part 4: Ion-exchange chromatographic (IC) method