TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8202-2:2009 (ISO 5267-2 : 2001) VỀ BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH ĐỘ THOÁT NƯỚC – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP ĐỘ NGHIỀN “CANADIAN STANDARD”

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8202-2 : 2009 ISO 5267-2 : 2001 BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH ĐỘ THOÁT NƯỚC – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP ĐỘ NGHIỀN “CANADIAN STANDARD” Pulps – Determination of drainability – Part 2: “Canadian Standard” freeness method Lời nói đầu TCVN 8202-1 : 2009 và TCVN 8202-2: 2009 thay thế TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8202-1:2009 (ISO 5267-1 : 1999) VỀ BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH ĐỘ THOÁT NƯỚC – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP SCHOPPER-RIEGLER

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8202-1 : 2009 ISO 5267-1 : 1999 BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH ĐỘ THOÁT NƯỚC – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP SCHOPPER-RIEGLER Pulps – Determination of drainability – Part 1: Schopper-Riegler method Lời nói đầu TCVN 8202-1 : 2009 và TCVN 8202-2: 2009 thay thế TCVN 4408 :1987. TCVN 8202-1: 2009

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1694:2009 (ISO 8213:1986) VỀ SẢN PHẨM HÓA HỌC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – KỸ THUẬT LẤY MẪU – SẢN PHẨM HÓA HỌC RẮN Ở DẠNG HẠT TỪ BỘT ĐẾN TẢNG THÔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1694:2009 ISO 8213:1986 SẢN PHẨM HÓA HỌC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – KỸ THUẬT LẤY MẪU – SẢN PHẨM HÓA HỌC RẮN Ở DẠNG HẠT TỪ BỘT ĐẾN TẢNG THÔ Chemical products for indistrial use – Sampling techniques – Solid chemical products in the form of particles varyling from

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3794:2009 (ISO 3195 : 1975) VỀ NATRI HYDROXIT SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – LẤY MẪU – MẪU THỬ – CHUẨN BỊ DUNG DỊCH GỐC DÙNG CHO PHÂN TÍCH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3794 : 2009 ISO 3195 : 1975 NATRI HYDROXIT SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – LẤY MẪU – MẪU THỬ – CHUẨN BỊ DUNG DỊCH GỐC DÙNG CHO PHÂN TÍCH Sodium hydroxide for industrial use – Sampling – Test sample – Preparation of the main solution for carrying out certain

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8285:2009 (ISO 4957:1999) VỀ THÉP DỤNG CỤ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8285:2009 ISO 4957:1999 THÉP DỤNG CỤ Tool steels Lời nói đầu TCVN 8285:2009 thay thế TCVN 1822:1993 và TCVN 1823:1993. TCVN 8285:2009 hoàn toàn tương đương với ISO 4957:1999. TCVN 8285:2009 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC17 Thép biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 1051:2009 VỀ ETANOLA TINH CHẾ – PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1051:2009 ETANOL TINH CHẾ – PHƯƠNG PHÁP THỬ Pure ethanol – Test methods Lời nói đầu TCVN 1051:2009 thay thế cho TCVN 1051-71. TCVN 1051:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC47 Hóa học biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8206:2009 (ISO 16024 : 2005) VỀ PHƯƠNG TIỆN BẢO VỆ CÁ NHÂN – PHƯƠNG TIỆN CHỐNG RƠI NGÃ TỪ TRÊN CAO – HỆ THỐNG DÂY CỨU SINH NGANG ĐÀN HỒI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8206 : 2009 ISO 16024 : 2005 PHƯƠNG TIỆN BẢO VỆ CÁ NHÂN – PHƯƠNG TIỆN CHỐNG RƠI NGÃ TỪ TRÊN CAO – HỆ THỐNG DÂY CỨU SINH NGANG ĐÀN HỒI Personal protective equipment for protection against falls from a height – Flexible horizontal lifeline systems Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6592-4-1:2009 (IEC 60947-4-1 : 2002) VỀ THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT VÀ ĐIỀU KHIỂN HẠ ÁP – PHẦN 4-1: CÔNGTẮCTƠ VÀ BỘ KHỞI ĐỘNG ĐỘNG CƠ – CÔNGTẮCTƠ VÀ BỘ KHỞI ĐỘNG ĐỘNG CƠ KIỂU ĐIỆN-CƠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6592-4-1 : 2009 IEC 60947-4-1 : 2002 WITH AMENDMENT 2 : 2005 THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT VÀ ĐIỀU KHIỂN HẠ ÁP PHẦN 4-1: CÔNGTẮCTƠ VÀ BỘ KHỞI ĐỘNG ĐỘNG CƠ – CÔNGTẮCTƠ VÀ BỘ KHỞI ĐỘNG ĐỘNG CƠ KIỂU ĐIỆN – CƠ Low-voltage switchgear and controlgear Part 4-1: Contactors and motor-starters