TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) VỀ THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5699-1 : 2010 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG Household and similar electrical appliances – Safety – Part 1: General requirements Lời nói đầu TCVN 5699-1:2010 thay thế choTCVN 5699-1:2004; TCVN 5699-1:2010 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7082-1:2010 (ISO 3890-1:2009) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG HỢP CHẤT CLO HỮU CƠ (THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT) – PHẦN 1: XEM XÉT CHUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP CHIẾT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7082-1:2010 ISO 3890-1:2009 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG HỢP CHẤT CLO HỮU CƠ (THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT) –  PHẦN 1: XEM XÉT CHUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP CHIẾT Milk and milk products – Determination of residues of organochlorine compounds (pesticides) – Part 1: General considerations

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7082-2:2010 (ISO 3890-2:2009) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG HỢP CHẤT CLO HỮU CƠ (THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT) – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP TINH SẠCH DỊCH CHIẾT THÔ VÀ KHẲNG ĐỊNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7082-2:2010 ISO 3890-2:2009 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG HỢP CHẤT CLO HỮU CƠ (THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT) – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP TINH SẠCH DỊCH CHIẾT THÔ VÀ KHẲNG ĐỊNH Milk and milk products – Determination of residues of organochlorine compounds (pesticides) – Part

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8375:2010 VỀ THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG METYLTESTOSTERON VÀ DIETYLSTILBESTROL BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG – KHỐI PHỔ – KHỐI PHỔ (LC-MS/MS)

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8375 : 2010 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG METYLTESTOSTERON VÀ DIETYLSTILBESTROL BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG – KHỐI PHỔ – KHỐI PHỔ (LC-MS/MS) Fish and fishery products – Determination of methyltestosteron and diethylstibestrol content by liquid chromatography-tandem mass spectrometry (LC-MS/MS) Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8354:2010 VỀ THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SULFIT

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8354:2010 THUỶ SẢN VÀ SẢN PHẨM THUỶ SẢN ( XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SULFIT) Fish and fishery products – Determination of sulfit content Lời nói đầu TCVN 8354 : 2010 được xây dựng trên cơ sở tiêu chuẩn NMKL (Nordic committee on food analysis) số 132 – 1989 Sulphite. Spectrophotometric determination in foods.

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8353:2010 VỀ THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG POLYPHOSPHAT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ ION

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8353 : 2010 THUỶ SẢN VÀ SẢN PHẨM THUỶ SẢN ( XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MUỐI POLYPHOSPHAT ( PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ ION Fish and fishery products – Determination of polyphosphate content – Method using ion chromatography Lời nói đầu TCVN 8353 : 2010 do Cục Chế biến, Thương mại nông lâm thuỷ sản và

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8352:2010 VỀ THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HISTAMIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8352 : 2010 THUỶ SẢN VÀ SẢN PHẨM THUỶ SẢN ( XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HISTAMIN ( PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Fish and fishery products – Determination of histamine content – Method using high-performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 8352 : 2010 do Cục Chế biến, Thương mại nông lâm

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8350:2010 VỀ THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AFLATOXIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8350:2010 THUỶ SẢN VÀ SẢN PHẨM THUỶ SẢN ( XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AFLATOXIN ( PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Fish and fishery products – Determination of aflatoxin content – Method using high-performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 8350 : 2010 được xây dựng trên cơ sở AOAC 975.36 Aflatoxins in Food

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8349:2010 VỀ THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC KHÁNG SINH NHÓM TETRACYCLINE – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8349:2010 THUỶ SẢN VÀ SẢN PHẨM THUỶ SẢN ( XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC KHÁNG SINH NHÓM TETRACYCLINE ( PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Fish and fishery products – Determination of tetracyclines residues– Method using high-performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 8349 : 2010 do Cục Chế biến, Thương mại

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8348:2010 VỀ THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC KHÁNG SINH NHÓM PENICILLIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8348:2010 THUỶ SẢN VÀ SẢN PHẨM THUỶ SẢN ( XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC KHÁNG SINH NHÓM PENICILLIN ( PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Fish and fishery products – Determination of penicillins residues – Method using high-performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 8348 : 2010 do Cục Chế biến, Thương mại