TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7081-2:2010 (12080-1:2009/IDF 142-2:2009) VỀ SỮA BỘT GẦY – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG VITAMIN A – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7081 – 2 : 2010 ISO 12080 – 2 : 2009 SỮA BỘT GẦY – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG VITAMIN A – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Dried skimmed milk – Determination of vitamin A content – Part 2: Method using high-performance liquid chromatography Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7081-1:2010 (ISO 12080-1:2009/IDF 142-1:2009) VỀ SỮA BỘT GẦY – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG VITAMIN A – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP SO MÀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7081-1:2010 ISO 12080-1:2009 SỮA BỘT GẦY – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG VITAMIN A – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP SO MÀU Dried skimmed milk – Determination of vitamin A content – Part 1: Colorimetric method Lời nói đầu TCVN 7081-1:2010 thay thế TCVN 7081-1:2002; TCVN 7081-1:2010 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7080:2010 (ISO 14378:2009/IDF 167:2009) VỀ SỮA VÀ SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG IODUA – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7080:2010 ISO 14378:2009 SỮA VÀ SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG IODUA – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Milk and dried milk – Determination of iodide content – Method using high-performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 7080:2010 thay thế TCVN 7080:2002; TCVN 7080:2010 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7065:2010 VỀ KHĂN GIẤY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7065 : 2010 KHĂN GIẤY Paper napkins Lời nói đầu TCVN 7065 : 2010 thay thế TCVN 7065 : 2002; TCVN 7065 : 2010 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 6 Giấy và sản phẩm giấy biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6833:2010 (ISO 7208 : 2008) VỀ SỮA GẦY, WHEY VÀ BUTTERMILK – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6833 : 2010 ISO 7208 : 2008 SỮA GẦY, WHEY VÀ BUTTERMILK – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Skimmed milk, whey and butterwilk – Determination of fat content – Gravimetric method (Reference method) Lời nói đầu TCVN 6833:2010 thay thế TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6832:2010 (ISO 11865:2009) VỀ SỮA BỘT NGUYÊN CHẤT TAN NHANH – XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG ĐỐM TRẮNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6832 : 2010 ISO 11865:2009 SỮA BỘT NGUYÊN CHẤT TAN NHANH – XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG ĐỐM TRẮNG Instant whole milk powder – Determination of white flecks number Lời nói đầu TCVN 6832:2010 thay thế TCVN 6832:2001; TCVN 6832:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 11865:2009/IDF 174:2009; TCVN 6832:2010 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6238-10:2010 (EN 71-10 : 2005) VỀ AN TOÀN ĐỒ CHƠI TRẺ EM – PHẦN 10: HỢP CHẤT HÓA HỌC HỮU CƠ – CHUẨN BỊ VÀ CHIẾT MẪU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6238-10 : 2010 AN TOÀN ĐỒ CHƠI TRẺ EM – PHẦN 10: CÁC HỢP CHẤT HÓA HỌC HỮU CƠ – CHUẨN BỊ VÀ CHIẾT MẪU Safety of toys – Part 10: Organic chemical compounds – Sample preparation and extraction Lời nói đầu TCVN 6238-10 : 2010 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6094:2010 (ISO 3417:2008) VỀ CAO SU – XÁC ĐỊNH ĐẶC TÍNH LƯU HOÁ BẰNG MÁY ĐO LƯU HOÁ ĐĨA DAO ĐỘNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6094:2010 ISO 3417:2008 CAO SU – XÁC ĐỊNH ĐẶC TÍNH LƯU HÓA BẰNG MÁY ĐO LƯU HÓA ĐĨA DAO ĐỘNG Rubber – Measurement of vulcanization characteristics with the oscillating disc curemeter Lời nói đầu TCVN 6094:2010 thay thế cho TCVN 6094:2004. TCVN 6094:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 3417:2008. TCVN 6094:2004 do Tiểu