TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8373:2010 VỀ GẠO TRẮNG – ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG CẢM QUAN CƠM BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHO ĐIỂM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8373:2010 GẠO TRẮNG –  ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG CẢM QUAN CƠM BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHO ĐIỂM White rice – Sensory evaluation of cooked rice by scoring method Lời nói đầu TCVN 8373:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn 10TC-02 Ngũ cốc và đậu đỗ (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8371:2010 VỀ GẠO LẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8371 : 2010 GẠO LẬT Brown rice Lời nói đầu TCVN 8371 : 2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn 10TC-02 Ngũ cốc và đậu đỗ (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8370:2010 VỀ THÓC TẺ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8370 : 2010 THÓC TẺ Paddy Lời nói đầu TCVN 8370 : 2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn 10TC-02 Ngũ cốc và đậu đỗ (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8368:2010 VỀ GẠO NẾP TRẮNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8368 : 2010 GẠO NẾP TRẮNG White glutinous rice Lời nói đầu TCVN 8368 : 2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn 10TC-02 Ngũ cốc và đậu đỗ (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7413:2010 (ASTM F 1356: 2008) VỀ TIÊU CHUẨN THỰC HÀNH CHIẾU XẠ ĐỂ KIỂM SOÁT CÁC VI SINH VẬT GÂY BỆNH VÀ CÁC VI SINH VẬT KHÁC TRONG THỊT ĐỎ, THỊT GIA CẦM TƯƠI VÀ ĐÔNG LẠNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7413:2010 ASTM F 1356: 2008 TIÊU CHUẨN THỰC HÀNH CHIẾU XẠ ĐỂ KIỂM SOÁT CÁC VI SINH VẬT GÂY BỆNH VÀ CÁC VI SINH VẬT KHÁC TRONG THỊT ĐỎ, THỊT GIA CẦM TƯƠI VÀ ĐÔNG LẠNH Standard practice for irradiation of fresh and frozen red meat and poultry to control

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6096:2010 (CODEX STAN 227-2001) VỀ TIÊU CHUẨN CHUNG VỀ NƯỚC UỐNG ĐÓNG CHAI (KHÔNG PHẢI NƯỚC KHOÁNG THIÊN NHIÊN ĐÓNG CHAI)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6096 : 2010 CODEX STAN 227-2001 TIÊU CHUẨN CHUNG VỀ NƯỚC UỐNG ĐÓNG CHAI (KHÔNG PHẢI NƯỚC KHOÁNG THIÊN NHIÊN ĐÓNG CHAI) General standard for bottled/packaged drinking waters (other than natural mineral waters) Lời nói đầu TCVN 6096 : 2010 thay thế TCVN 6096 : 2004; TCVN 6096 : 2010

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8095-300:2010 (IEC 60050-300:2001) VỀ TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ – PHẦN 300: PHÉP ĐO VÀ DỤNG CỤ ĐO ĐIỆN ĐIỆN TỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8095-300 : 2010 TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ – CHƯƠNG 300: PHÉP ĐO VÀ DỤNG CỤ ĐO ĐIỆN VÀ ĐIỆN TỬ International Electrotechnical Vocabulary – Chapter 300: Electrical and electronic measurements and measuring instruments Lời nói đầu TCVN 8095-300:2010 thay thế TCVN 1688-75 và TCVN 4471-87; TCVN 8095-300:2010