TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8465:2010 (GS 2/3-1 : 1994) VỀ ĐƯỜNG – PHƯƠNG PHÁP BRAUNSCHWEIG ĐỂ XÁC ĐỊNH ĐỘ PHÂN CỰC CỦA ĐƯỜNG TRẮNG BẰNG PHÉP ĐO PHÂN CỰC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8465 : 2010 GS 2/3-1 : 1994 ĐƯỜNG – PHƯƠNG PHÁP BRAUNSCHWEIG ĐỂ XÁC ĐỊNH ĐỘ PHÂN CỰC CỦA ĐƯỜNG TRẮNG BẰNG PHÉP ĐO PHÂN CỰC The Braunschweig method for the polarisation of white sugar by polarimetry Lời nói đầu TCVN 8465:2010 hoàn toàn tương đương với GS 2/3-1:1994; TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8464:2010 (GS 2/3-24:1998) VỀ ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHÌ TRONG ĐƯỜNG VÀ XIRÔ BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ DÙNG LÒ GRAPHIT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8464 : 2010 GS 2/3-24:1998 ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHÌ TRONG ĐƯỜNG VÀ XIRÔ BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ DÙNG LÒ GRAPHIT The determination of lead in sugar and syrups by graphite furnace atomic absorption spectroscopy method Lời nói đầu TCVN 8464:2010 và TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8463:2010 (GS 2/3-23:2005) VỀ ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ASEN TRONG ĐƯỜNG TRẮNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8463:2010 GS 2/3-23:2005 ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ASEN TRONG ĐƯỜNG TRẮNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ The determination of arsenic in white sugar by atomic absorption spectroscopy Lời nói đầu TCVN 8463:2010 và TCVN 8464:2010 thay thế TCVN 7275:2003; TCVN 8463:2010 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8462:2010 (GS 2/3-10:2005) VỀ ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ MÀU CỦA DUNG DỊCH ĐƯỜNG TRẮNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8462:2010 GS 2/3-10:2005 ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ MÀU CỦA DUNG DỊCH ĐƯỜNG TRẮNG The determination of white sugar solution colour Lời nói đầu TCVN 8462:2010 hoàn toàn tương đương với GS 2/3-10:2005; TCVN 8462:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F 18 Đường, sản phẩm đường và mật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8160-3:2010 (EN 12014-3:2005) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT VÀ/HOẶC NITRIT – PHẦN 3: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT VÀ NITRIT TRONG SẢN PHẨM THỊT BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ SAU KHI KHỬ NITRAT THÀNH NITRIT BẰNG ENZYM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8160-3 : 2010 EN 12014-3:2005 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT VÀ/HOẶC NITRIT – PHẦN 3: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT VÀ NITRIT TRONG SẢN PHẨM THỊT BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ SAU KHI KHỬ NITRAT THÀNH NITRIT BẰNG ENZYM Foodstuffs – Determination of nitrate and/or nitrite content

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6396-58:2010 (EN 81-58:2003) VỀ YÊU CẦU AN TOÀN VỀ CẤU TẠO VÀ LẮP ĐẶT THANG MÁY – KIỂM TRA VÀ THỬ – PHẦN 58: THỬ TÍNH CHỊU LỬA CỦA CỬA TẦNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6396-58 : 2010 EN 81-58:2003 YÊU CẦU AN TOÀN VỀ CẤU TẠO VÀ LẮP ĐẶT THANG MÁY – KIỂM TRA VÀ THỬ – PHẦN 58: THỬ TÍNH CHỊU LỬA CỦA CỬA TẦNG Safety rules for the construction and installation of lifts – Examination and tests – Part 58: Landing doors

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8473:2010 (EN 15086:2006) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH ISOMALT, LACTITOL, MALTITOL, MANNITOL, SORBITOL VÀ XYLITOL

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8473:2010 EN 15086:2006 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH ISOMALT, LACTITOL, MALTITOL, MANNITOL, SORBITOL VÀ XYLITOL Foodstuffs – Determination of isomalt, lactitol, maltitol, mannitol, sorbitol and xylitol in foodstuffs Lời nói đầu TCVN 8473:2010 hoàn toàn tương đương với EN 15086:2006; TCVN 8473:2010 do Cục An toàn vệ sinh thực phẩm

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8427:2010 (EN 14546:2005) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH NGUYÊN TỐ VẾT – XÁC ĐỊNH ASEN TỔNG SỐ BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ GIẢI PHÓNG HYDRUA (HGAAS) SAU KHI TRO HÓA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8427:2010 EN 14546:2005 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH NGUYÊN TỐ VẾT – XÁC ĐỊNH ASEN TỔNG SỐ BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ GIẢI PHÓNG HYDRUA (HGAAS) SAU KHI TRO HÓA Foodstuffs – Determination of trace elements – Determination of total arsenic by hydride generation atomic absorption