TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8796:2011 VỀ BỘT SẮN THỰC PHẨM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8796:2011 BỘT SẮN THỰC PHẨM Edible cassava flour Lời giới thiệu TCVN 8796:2011 chuyển đổi từ 10 TCN 672:2006 và dựa trên CODEX STAN 176; TCVN 8796:2011 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn 10TC-02 Ngũ cốc và đậu đỗ (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) biên soạn, Bộ Nông nghiệp

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8490:2010 (ISO 24450:2005) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THUỶ TINH – BÌNH ĐUN CỔ RỘNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8490:2010 ISO 24450:2005 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – BÌNH ĐUN CỔ RỘNG Laboratory glassware – Wide-necked boilling flasks Lời nói đầu TCVN 8490:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 24450:2005. TCVN 8490:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 48 Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8489:2010 (ISO 4797:2004) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THUỶ TINH – BÌNH ĐUN CÓ KHỚP NỐI NHÁM HÌNH CÔN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8489:2010 ISO 4797:2004 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – BÌNH ĐUN CÓ KHỚP NỐI NHÁM HÌNH CÔN Laboratory glassware – Boiling flasks with conical ground joints Lời nói đầu TCVN 8489:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 4797:2004. TCVN 8489:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8488:2010 (ISO 4788:2005) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THUỶ TINH – ỐNG ĐONG CHIA ĐỘ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8488:2010 ISO 4788:2005 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – ỐNG ĐONG CHIA ĐỘ Laboratory glassware – Graduated measuring cylinders Lời nói đầu TCVN 8488:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 4788:2005 TCVN 8488:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 48 Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG NẤM MEN VÀ NẤM MỐC – PHẦN 1- KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC TRONG CÁC SẢN PHẨM CÓ HOẠT ĐỘ NƯỚC LỚN HƠN 0,95

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8275-1:2010 ISO 21527-1:2008 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG NẤM MEN VÀ NẤM MỐC PHẦN 1: KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC TRONG CÁC SẢN PHẨM CÓ HOẠT ĐỘ NƯỚC LỚN HƠN 0,95 Microbiology of food and animal feeding stuffs –

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8525:2010 VỀ MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI – MỨC HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG TỐI THIỂU VÀ PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8525:2010 MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI – MỨC HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG TỐI THIỂU VÀ PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG Distribution transformers – Minium energy performance and method for determination of energy efficiency 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định về mức và phương

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6396-72:2010 (EN 81-72:2003) VỀ YÊU CẦU AN TOÀN VỀ CẤU TẠO VÀ LẮP ĐẶT THANG MÁY – ÁP DỤNG RIÊNG CHO THANG MÁY CHỞ NGƯỜI VÀ THANG MÁY CHỞ NGƯỜI VÀ HÀNG – PHẦN 72: THANG MÁY CHỮA CHÁY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6396-72:2010 EN 81-72:2003 YÊU CẦU AN TOÀN VỀ CẤU TẠO VÀ LẮP ĐẶT THANG MÁY – ÁP DỤNG RIÊNG CHO THANG MÁY CHỞ NGƯỜI VÀ THANG MÁY CHỞ NGƯỜI VÀ HÀNG – PHẦN 72: THANG MÁY CHỮA CHÁY Safety rules for the constructions and installation of lifts – Particular applications

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5138:2010 (CAC/MISC 4, AMD.1-1993) VỀ DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT TRONG THỰC PHẨM – PHÂN LOẠI THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5138:2010 CAC/MISC 4, AMD.1-1993 DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT TRONG THỰC PHẨM – PHÂN LOẠI THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI Pesticides residues in food – Classification of foods and animal feeds Lời nói đầu TCVN 5138:2010 thay thế TCVN 5138:1990; TCVN 5138:2010 do hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8311:2010 (ISO 5178:2001) VỀ THỬ PHÁ HỦY MỐI HÀN TRÊN VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ KÉO DỌC KIM LOẠI MỐI HÀN TRÊN MỐI HÀN NÓNG CHẢY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8311:2010 ISO 5178:2001 THỬ PHÁ HỦY MỐI HÀN TRÊN VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ KÉO DỌC KIM LOẠI MỐI HÀN TRÊN MỐI HÀN NÓNG CHẢY Destructive tests on welds in metallic materials – Longitudinal tensile test on weld metal in fusion welded joints Lời nói đầu TCVN 8311 :

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5402:2010 (ISO 9016 : 2001) VỀ THỬ PHÁ HỦY MỐI HÀN TRÊN VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ VA ĐẬP – VỊ TRÍ MẪU THỬ, HƯỚNG RÃNH KHÍA VÀ KIỂM TRA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5402 : 2010 ISO 9016 : 2001 THỬ PHÁ HỦY MỐI HÀN TRÊN VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ VA ĐẬP – VỊ TRÍ MẪU THỬ, HƯỚNG RÃNH KHÍA VÀ KIỂM TRA Destructive tests on welds in metallic materials – Impact test – Test specimen location, notch orientation and examination