TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8605:2010 (ISO 9242:1988) VỀ KÌM VÀ KÌM CẮT – KÌM THỢ XÂY DỰNG – KÍCH THƯỚC VÀ CÁC GIÁ TRỊ THỬ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8605:2010 ISO 9242:1988 KÌM VÀ KÌM CẮT – KÌM THỢ XÂY DỰNG – KÍCH THƯỚC VÀ CÁC GIÁ TRỊ THỬ NGHIỆM Pliers and nippers – Construction worker’s pincers – Dimensions and test values Lời nói đầu TCVN 8605:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 9242:1988. TCVN 8605:2010 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8604:2010 (ISO 8976:2004) VỀ KÌM VÀ KÌM CẮT – KÌM CẶP NHIỀU NẤC – KÍCH THƯỚC VÀ CÁC GIÁ TRỊ THỬ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8604:2010 ISO 8976:2004 KÌM VÀ KÌM CẮT – KÌM CẶP NHIỀU NẤC – KÍCH THƯỚC VÀ CÁC GIÁ TRỊ THỬ NGHIỆM Pliers and nippers – Multiple slip joint pliers – Dimensions and test values Lời nói đầu TCVN 8604:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 8976:2004. TCVN 8604:2010 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8603:2010 (ISO 5749:2004) VỀ KÌM VÀ KÌM CẮT – KÌM CẮT CẠNH – KÍCH THƯỚC VÀ CÁC GIÁ TRỊ THỬ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8603:2010 ISO 5749:2004 KÌM VÀ KÌM CẮT – KÌM CẮT CẠNH – KÍCH THƯỚC VÀ CÁC GIÁ TRỊ THỬ NGHIỆM Pliers and nippers – Diagonal cutting nippers – Dimensions and test values Lời nói đầu TCVN 8603:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 5749:2004. TCVN 8603:2010 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8601:2010 (ISO 5747:1995) VỀ KÌM VÀ KÌM CẮT – KÌM CẮT NGANG, CẮT MẶT ĐẦU VÀ CẮT CẠNH CÓ TAY ĐÒN TRỢ LỰC – KÍCH THƯỚC VÀ CÁC GIÁ TRỊ THỬ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8601:2010 ISO 5747:1995 KÌM VÀ KÌM CẮT – KÌM CẮT NGANG, CẮT MẶT ĐẦU VÀ KÌM CẮT CẠNH CÓ TAY ĐÒN TRỢ LỰC – KÍCH THƯỚC VÀ CÁC GIÁ TRỊ THỬ NGHIỆM Pliers and nippers – Lever assisted side cutting pilers, end and diagonal cutting nippers – Dimensions and test values

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8600:2010 (ISO 5746:2004) VỀ KÌM VÀ KÌM CẮT – KÌM THÔNG DỤNG VÀ KÌM ĐIỆN – KÍCH THƯỚC VÀ CÁC GIÁ TRỊ THỬ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8600:2010 ISO 5746:2004 KÌM VÀ KÌM CẮT – KÌM THÔNG DỤNG VÀ KÌM ĐIỆN – KÍCH THƯỚC VÀ CÁC GIÁ TRỊ THỬ NGHIỆM Pliers and nippers – Engineer’s and “Lineman’s” pliers – Dimensions and test values Lời nói đầu TCVN 8600:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 5746:2004. TCVN 8600:2010

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8599:2010 (ISO 5745:2004) VỀ KÌM VÀ KÌM CẮT – KÌM CẶP VÀ THAO TÁC BẰNG TAY – KÍCH THƯỚC VÀ CÁC GIÁ TRỊ THỬ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8599:2010 ISO 5745:2004 KÌM VÀ KÌM CẮT – KÌM CẶP VÀ THAO TÁC BẰNG TAY – KÍCH THƯỚC VÀ CÁC GIÁ TRỊ THỬ NGHIỆM Pliers and nippers – Pliers for gripping and manipulating – Dimensions and test values Lời nói đầu TCVN 8599:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 5745:2004.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8097-1:2010 (IEC 60099-1 : 1999) VỀ BỘ CHỐNG SÉT – PHẦN 1: BỘ CHỐNG SÉT CÓ KHE HỞ KIỂU ĐIỆN TRỞ PHI TUYẾN DÙNG CHO HỆ THỐNG ĐIỆN XOAY CHIỀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8097-1 : 2010 IEC 60099-1 : 1999 BỘ CHỐNG SÉT – PHẦN 1: BỘ CHỐNG SÉT CÓ KHE HỞ KIỂU ĐIỆN TRỞ PHI TUYẾN DÙNG CHO HỆ THỐNG ĐIỆN XOAY CHIỀU Surge arresters – Part 1: Non-linear resistor type gapped surge arresters for a.c. systems Lời nói đầu TCVN 8097-1: 2010

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8095-446:2010 (IEC 60050-446 : 1983) VỀ TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ – PHẦN 446: RƠLE ĐIỆN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8095-446 : 2010 IEC 60050-446 : 1983 TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ – PHẦN 446: RƠLE ĐIỆN International electrotechnical vocabulary – Chapter 446: Electrical relays Lời nói đầu TCVN 8095-446 : 2010 thay thế TCVN 3787-83; TCVN 8095-446 : 2010 hoàn toàn tương đương với IEC 60050-446 : 1983;