TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6728:2010 (ISO 2471:2008) VỀ GIẤY VÀ CÁCTÔNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ ĐỤC (NỀN GIẤY) – PHƯƠNG PHÁP PHẢN XẠ KHUYẾCH TÁN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6728:2010 ISO 2471:2008 GIẤY VÀ CÁC TÔNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ ĐỤC (NỀN GIẤY) – PHƯƠNG PHÁP PHẢN XẠ KHUẾCH TÁN Paper and board – Determination of opacity (paper backing) – Diffuse reflectance method Lời nói đầu TCVN 6728:2010 thay thế TCVN 6728:2007. TCVN 6728:2010 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6694:2010 (ISO 9185:2007) VỀ QUẦN ÁO BẢO VỆ – ĐÁNH GIÁ KHẢ NĂNG CHỐNG CHỊU CỦA VẬT LIỆU ĐỐI VỚI KIM LOẠI NÓNG CHẢY VĂNG BẮN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6694:2010 ISO 9185:2007 QUẦN ÁO BẢO VỆ – ĐÁNH GIÁ KHẢ NĂNG CHỐNG CHỊU CỦA VẬT LIỆU ĐỐI VỚI KIM LOẠI NÓNG CHẢY VĂNG BẮN Protective clothing – Assessment of resistance of materials to molten metal splash Lời nói đầu TCVN 6694:2010 thay thế TCVN 6694:2000. TCVN 6694:2010 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6609:2010 (ASTM D 2624-07A) VỀ NHIÊN LIỆU CHƯNG CẤT VÀ NHIÊN LIỆU HÀNG KHÔNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ DẪN ĐIỆN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6609:2010 ASTM D 2624-07a NHIÊN LIỆU CHƯNG CẤT VÀ NHIÊN LIỆU HÀNG KHÔNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ DẪN ĐIỆN Standard test methods for electrical conductivity of aviation and distillate fuels Lời nói dầu TCVN 6609:2010 thay thế cho TCVN 6609:2006. TCVN 6609:2010 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6019:2010 (ASTM D 2270-04) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – TÍNH TOÁN CHỈ SỐ ĐỘ NHỚT TỪ ĐỘ NHỚT ĐỘNG HỌC TẠI 40 ĐỘ C VÀ 100 ĐỘ C

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6019:2010 ASTM D 2270-04 SẢN PHẨM DẦU MỎ – TÍNH TOÁN CHỈ SỐ ĐỘ NHỚT TỪ ĐỘ NHỚT ĐỘNG HỌC TẠI 40 °C VÀ 100 °C Standard practice for calculating viscosity index from kinematic viscosity at 40 °C and 100 °C Lời nói đầu TCVN 6019:2010 thay thế cho TCVN 6019:1995.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1867:2010 (ISO 287:2009) VỀ GIẤY VÀ CÁCTÔNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ẨM CỦA MỘT LÔ -PHƯƠNG PHÁP SẤY KHÔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1867:2010 ISO 287:2009 GIẤY VÀ CÁCTÔNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ẨM CỦA MỘT LÔ – PHƯƠNG PHÁP SẤY KHÔ Paper and board – Determination of moisture content of a lot – Oven drying method Lời nói đầu TCVN 1867:2010 thay thế TCVN 1867:2007. TCVN 1867:2010 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1865-2:2010 (ISO 2470-2:2008) VỀ GIẤY, CÁCTÔNG VÀ BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH HỆ SỐ PHẢN XẠ KHUYẾCH TÁN XANH – PHẦN 2: ĐIỀU KIỆN ÁNH SÁNG BAN NGÀY NGOÀI TRỜI (ĐỘ TRẮNG D65)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1865-2:2010 ISO 2470-2:2008 GIẤY, CÁCTÔNG VÀ BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH HỆ SỐ PHẢN XẠ KHUẾCH TÁN XANH – PHẦN 2: ĐIỀU KIỆN ÁNH SÁNG BAN NGÀY NGOÀI TRỜI (ĐỘ TRẮNG D65) Paper, board and pulps – Measurement of diffuse blue reflectance factor – Part 2: Outdoor daylight conditions (D65

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1862-3:2010 (ISO 1924-3 : 2005) VỀ GIẤY VÀ CACTÔNG – XÁC ĐỊNH TÍNH CHẤT BỀN KÉO – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP TỐC ĐỘ GIÃN DÀI KHÔNG ĐỔI (100MM/MIN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1862-3 : 2010 ISO 1924-3 : 2005 GIẤY VÀ CÁCTÔNG – XÁC ĐỊNH TÍNH CHẤT BỀN KÉO – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP TỐC ĐỘ GIÃN DÀI KHÔNG ĐỔI (100 MM/MIN) Paper and board – Determination of tensile properties – Part 3: Constant rate of elongation method (100 mm/min) Lời nói