TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8359:2010 (ASTM 1838-07) VỀ KHÍ DẦU MỎ HÓA LỎNG (LPG) – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ ĂN MÒN TẤM ĐỒNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8359:2010 ASTM 1838-07 KHÍ DẦU MỎ HÓA LỎNG (LPG) – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ ĂN MÒN TẤM ĐỒNG Standard test method for copper strip corrosion by liquefied petroleum (LP) gases Lời nói đầu TCVN 8359:2010 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM D 1838-07 Standard

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8356:2010 (ASTM 1267-07) VỀ KHÍ DẦU MỎ HÓA LỎNG (LPG) – XÁC ĐỊNH ÁP SUẤT HƠI (PHƯƠNG PHÁP LPG)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8356:2010 ASTM 1267-07 KHÍ DẦU MỎ HÓA LỎNG (LPG) – XÁC ĐỊNH ÁP SUẤT HƠI (PHƯƠNG PHÁP LPG) Standard test method for gage vapor pressure of liquefied petroleum (LP) gases (LP-gas method) Lời nói đầu TCVN 8356:2010 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM D 1267-02 (Reapproved

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8328-2:2010 (ISO 12466-2:2007) VỀ VÁN GỖ DÁN – CHẤT LƯỢNG DÁN DÍNH – PHẦN 2: CÁC YÊU CẦU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8328-2:2010 ISO 12466-2:2007 VÁN GỖ DÁN – CHẤT LƯỢNG DÁN DÍNH – PHẦN 2: CÁC YÊU CẦU Plywood – Bonding quality – Part 2: Requirements Lời nói đầu TCVN 8328-2:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 12466-2:2007. TCVN 8328-2:2010 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC89/SC1 Ván gỗ nhân tạo biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8328-1:2010 (ISO 12466-1:2007) VỀ VÁN GỖ DÁN – CHẤT LƯỢNG DÁN DÍNH – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8328-1:2010 ISO 12466-1:2007 VÁN GỖ DÁN – CHẤT LƯỢNG DÁN DÍNH – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP THỬ Plywood – Bonding quality – Part 1: Test methods   Lời nói đầu TCVN 8328-1:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 12466-1:2007. TCVN 8328-1:2010 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC89/SC1 Ván gỗ

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 66:2013/BTTTT VỀ THIẾT BỊ LẶP THÔNG TIN DI ĐỘNG W-CDMA FDD DO BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QCVN 66:2013/BTTTT QUỐC GIA VỀ THIẾT BỊ LẶP THÔNG TIN DI ĐỘNG W-CDMA FDD National technical regulation on W-CDMA FDD Repeaters Lời nói đầu QCVN 66:2013/BTTTT được xây dựng dựa trên tiêu chuẩn EN 301 908-11 V2.3.1 (2004-10) và ETSI EN 301 908-1 V2.2.1 (2003-10) của Viện Tiêu chuẩn Viễn thông

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 67: 2013/BTTTT VỀ THIẾT BỊ TRẠM MẶT ĐẤT INMARSAT F77 SỬ DỤNG TRÊN TÀU BIỂN DO BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 67: 2013/BTTTT VỀ THIẾT BỊ TRẠM MẶT ĐẤT INMARSAT F77 SỬ DỤNG TRÊN TÀU BIỂN National technical regulation on Inmarsat F77 ship earth station equipment Lời nói đầu QCVN 67: 2013/BTTTT được xây dựng trên cơ sở chấp nhận áp dụng có sửa đổi các tiêu chuẩn IEC

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 68: 2013/BTTTT VỀ THIẾT BỊ TRONG HỆ THỐNG NHẬN DẠNG TỰ ĐỘNG AIS SỬ DỤNG TRÊN TÀU BIỂN DO BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 68: 2013/BTTTT VỀ THIẾT BỊ TRONG HỆ THỐNG NHẬN DẠNG TỰ ĐỘNG AIS SỬ DỤNG TRÊN TÀU BIỂN National technical regulation on shipborne equipment of the automatic identification systems (AIS) Lời nói đầu QCVN 68: 2013/BTTTT được xây dựng dựa trên tiêu chuẩn IEC: 61993-2 (2001-12) và tiêu

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 65: 2013/BTTTT VỀ THIẾT BỊ TRUY NHẬP VÔ TUYẾN BĂNG TẦN 5 GHZ DO BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 65: 2013/BTTTT VỀ THIẾT BỊ TRUY NHẬP VÔ TUYẾN BĂNG TẦN 5 GHz National technical regulation on radio access equipment operating in the 5 GHz band Lời nói đầu Các quy định kỹ thuật và phương pháp thử của QCVN 65:2013/BTTTT được xây dựng trên cơ sở tiêu

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 56:2013/BGTVT VỀ PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU LÀM BẰNG CHẤT DẺO CỐT SỢI THỦY TINH DO BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI BAN HÀNH

QCVN 56:2013/BGTVT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU LÀM BẰNG CHẤT DẺO CỐT SỢI THỦY TINH Nattonal Technical Regulation on Classification and Construction of Ships of Fibreglass Reinforced Plastics Lời nói đầu Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu chất dẻo cốt sợi thủy