QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 01–27:2010/BNNPTNT VỀ NHÂN HẠT ĐIỀU – CÁC CHỈ TIÊU VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA: QCVN 01–27:2010/BNNPTNT NHÂN HẠT ĐIỀU – CÁC CHỈ TIÊU VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM National Technical Regulation on Food Safety and Hygiene for Cashew Kernel Lời nói đầu QCVN 01 – 27 : 2010/BNNPTNT do Công ty cổ phần Giám định Cà phê và Hàng hóa xuất nhập

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 01–26:2010/BNNPTNT VỀ CÀ PHÊ NHÂN – CÁC CHỈ TIÊU VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA: QCVN 01– 26:2010/BNNPTNT CÀ PHÊ NHÂN – CÁC CHỈ TIÊU VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM National Technical Regulation on Food Safety and Hygiene for Green Coffee. Lời nói đầu QCVN 01 – 26 : 2010/BNNPTNT do Công ty cổ phần Giám định Cà phê và Hàng hóa xuất

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 25:2010/BGTVT VỀ QUY PHẠM GIÁM SÁT KỸ THUẬT VÀ ĐÓNG PHƯƠNG TIỆN THỦY NỘI ĐỊA CỠ NHỎ DO BỘ TRƯỞNG BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI BAN HÀNH

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ————– QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA     QCVN 25 : 2010/BGTVT         QUY PHẠM GIÁM SÁT KỸ THUẬT VÀ ĐÓNG PHƯƠNG TIỆN THỦY NỘI ĐỊA CỠ NHỎ Rules for Technical Supervision and Construction of small inland waterway ships MỤC LỤC Phần 1.

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 22:2010/BTTTT VỀ AN TOÀN ĐIỆN CHO CÁC THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI VIỄN THÔNG DO BỘ TRƯỞNG BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 22:2010/BTTTT   VỀ AN TOÀN ĐIỆN CHO CÁC THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI VIỄN THÔNG   National technical regulation on electrical safety of Telecommunications Terminal Equipments       HÀ NỘI – 2010 Lời nói đầu QCVN 22:2010/BTTTT được xây dựng trên cơ sở soát xét, chuyển đổi Tiêu

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 16:2010/BTTTT VỀ THIẾT BỊ TRẠM GỐC THÔNG TIN DI ĐỘNG W-CDMA FDD DO BỘ TRƯỞNG BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 16:2010/BTTTT VỀ THIẾT BỊ TRẠM GỐC THÔNG TIN DI ĐỘNG W-CDMA FDD National technical regulation on base stations for W-CDMA FDD   Lời nói đầu   QCVN 16:2010/BTTTT được xây dựng trên cơ sở soát xét, chuyển đổi Tiêu chuẩn Ngành TCN 68-220:2004 “Thiết bị trạm gốc thông

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 09:2010/BTTTT VỀ TIẾP ĐẤT CHO CÁC TRẠM VIỄN THÔNG DO BỘ TRƯỞNG BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 09:2010/BTTTT   VỀ TIẾP ĐẤT CHO CÁC TRẠM VIỄN THÔNG   National technical regulation on earthing of telecommunication stations     HÀ NỘI – 2010 Lời nói đầu QCVN 09:2010/BTTTT được xây dựng trên cơ sở soát xét, chuyển đổi Tiêu chuẩn ngành TCN 68-141: 1999 (soát xét

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 08:2010/BTTTT VỀ PHƠI NHIỄM TRƯỜNG ĐIỆN TỪ CỦA CÁC TRẠM GỐC ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG MẶT ĐẤT CÔNG CỘNG DO BỘ TRƯỞNG BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 08:2010/BTTTT VỀ PHƠI NHIỄM TRƯỜNG ĐIỆN TỪ CỦA CÁC TRẠM GỐC ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG MẶT ĐẤT CÔNG CỘNG National technical regulation on electromagnetic exposure from public land mobile base stations   Lời nói đầu QCVN 08:2010/BTTTT được xây dựng trên cơ sở soát xét, chuyển đổi Tiêu

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 07:2010/BTTTT VỀ GIAO DIỆN QUANG CHO THIẾT BỊ KẾT NỐI MẠNG SDH DO BỘ TRƯỞNG BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 7:2010/BTTTT         VỀ GIAO DIỆN QUANG CHO THIẾT BỊ KẾT NỐI MẠNG SDH   National technical regulation on optical interfaces for network interconnection equipments relating to the Synchronous Digital Hierarchy     HÀ NỘI – 2010 Lời nói đầu QCVN 7:2010/BTTTT được xây dựng trên