QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 16:2011/BGTVT VỀ YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP KIỂM TRA ĐỐI VỚI ĐẦU MÁY ĐIÊZEN KHI SẢN XUẤT, LẮP RÁP VÀ NHẬP KHẨU MỚI DO BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI BAN HÀNH
QCVN16:2011/BGTVT
QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 38:2011/BGTVT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ KIỂM TRA VÀ CHẾ TẠO CÔNG TEN NƠ VẬN CHUYỂN TRÊN CÁC PHƯƠNG TIỆN VẬN TẢI National technical regulation on survey and construction of freight containers Lời nói đầu QCVN 38 : 2011/BGTVT do Cục Đăng kiểm Việt Nam biên soạn, Bộ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5699-2-103:2011 IEC 60335-2-103:2011 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-103: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI BỘ TRUYỀN ĐỘNG DÙNG CHO CỔNG, CỬA VÀ CỬA SỔ Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-103: Particular requirements for drives for gates, doors and windows
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8654 : 2011 THẠCH CAO VÀ SẢN PHẨM THẠCH CAO – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC LIÊN KẾT VÀ HÀM LƯỢNG SUNFUA TRIOXIT TỔNG SỐ Gypsum and gypsum products – Tests methode for determination of combined water and total sulfur trioxide contents Lời nói đầu TCVN 8654 : 2011 do
TCVN 8669-6:2011 QUY TRÌNH KIỂM NGHIỆM VẮC XIN – PHẦN 6: VẮC XIN GUMBORO NHƯỢC ĐỘC Vaccine testing procedure – Part 6: Infectious bursal disease vaccine, live 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định yêu cầu kỹ thuật đối với vắc xin sản xuất từ phôi gà hoặc tế bào đã được
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2698:2011 ASTM D 86 – 10a SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN CẤT Ở ÁP SUẤT KHÍ QUYỂN Standard test method for distillation of petroleum products at atmospheric pressure Lời nói đầu TCVN 2698:2011 thay thế TCVN 2698:2007. TCVN 2698:2011 được xây dựng trên cơ sở hoàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7330:2011 ASTM D 1319-10 SẢN PHẨM DẦU MỎ DẠNG LỎNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CÁC LOẠI HYDROCACBON BẰNG HẤP PHỤ CHỈ THỊ HUỲNH QUANG Standard test method for hydrocarbon types in liquid petroleum products by fluorescent indicator adsorption Lời nói đầu TCVN 7330:2011 thay thế TCVN 7330:2007. TCVN 7330:2011 được xây dựng trên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3171:2011 ASTM D 445 -11 CHẤT LỎNG DẦU MỎ TRONG SUỐT VÀ KHÔNG TRONG SUỐT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ NHỚT ĐỘNG HỌC (VÀ TÍNH TOÁN ĐỘ NHỚT ĐỘNG LỰC) Standard test method for kinematic viscosity of transparent and opaque liquids (and calculation of dynamic viscosity) Lời nói đầu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3753:2011 ASTM D 97 – 11 SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐIỂM ĐÔNG ĐẶC Standard test method for pour point of petroleum products Lời nói đầu TCVN 3753:2011 thay thế cho TCVN 3753:2007. TCVN 3753:2011 được xây dựng trên cơ sở hoàn toàn tương đương với ASTM D
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8887-1:2011 ISO 228-1:2000 REN ỐNG CHO MỐI NỐI KÍN ÁP KHÔNG ĐƯỢC CHẾ TẠO BẰNG REN – PHẦN 1: KÍCH THƯỚC, DUNG SAI VÀ KÝ HIỆU Pipe threads where pressure – tight joints are not made on the threads – Part 1: Dimensions, tolerances and designation Lời nói đầu TCVN 8887-1:2011 hoàn toàn