TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2698:2011 (ASTM D 86 – 10A) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN CẤT Ở ÁP SUẤT KHÍ QUYỂN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2698:2011 ASTM D 86 – 10a SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN CẤT Ở ÁP SUẤT KHÍ QUYỂN Standard test method for distillation of petroleum products at atmospheric pressure Lời nói đầu TCVN 2698:2011 thay thế TCVN 2698:2007. TCVN 2698:2011 được xây dựng trên cơ sở hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7330:2011 (ASTM D 1319-10) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ DẠNG LỎNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CÁC LOẠI HYDROCACBON BẰNG HẤP PHỤ CHỈ THỊ HUỲNH QUANG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7330:2011 ASTM D 1319-10 SẢN PHẨM DẦU MỎ DẠNG LỎNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CÁC LOẠI HYDROCACBON BẰNG HẤP PHỤ CHỈ THỊ HUỲNH QUANG Standard test method for hydrocarbon types in liquid petroleum products by fluorescent indicator adsorption Lời nói đầu TCVN 7330:2011 thay thế TCVN 7330:2007. TCVN 7330:2011 được xây dựng trên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3171:2011 (ASTM D 445 -11) VỀ CHẤT LỎNG DẦU MỎ TRONG SUỐT VÀ KHÔNG TRONG SUỐT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ NHỚT ĐỘNG HỌC (VÀ TÍNH TOÁN ĐỘ NHỚT ĐỘNG LỰC)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3171:2011 ASTM D 445 -11 CHẤT LỎNG DẦU MỎ TRONG SUỐT VÀ KHÔNG TRONG SUỐT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ NHỚT ĐỘNG HỌC (VÀ TÍNH TOÁN ĐỘ NHỚT ĐỘNG LỰC) Standard test method for kinematic viscosity of transparent and opaque liquids (and calculation of dynamic viscosity) Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8887-1:2011 (ISO 228-1:2000) VỀ REN ỐNG CHO MỐI NỐI KÍN ÁP KHÔNG ĐƯỢC CHẾ TẠO BẰNG REN – PHẦN 1: KÍCH THƯỚC, DUNG SAI VÀ KÝ HIỆU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8887-1:2011 ISO 228-1:2000 REN ỐNG CHO MỐI NỐI KÍN ÁP KHÔNG ĐƯỢC CHẾ TẠO BẰNG REN – PHẦN 1: KÍCH THƯỚC, DUNG SAI VÀ KÝ HIỆU Pipe threads where pressure – tight joints are not made on the threads – Part 1: Dimensions, tolerances and designation Lời nói đầu TCVN 8887-1:2011 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8491-4:2011 (ISO 1452-4:2009) VỀ HỆ THỐNG ỐNG BẰNG CHẤT DẺO DÙNG CHO HỆ THỐNG CẤP NƯỚC THOÁT NƯỚC VÀ CỐNG RÃNH ĐƯỢC ĐẶT NGẦM VÀ NỔI TRÊN MẶT ĐẤT TRONG ĐIỀU KIỆN CÓ ÁP SUẤT – POLY (VINYL CLORUA) KHÔNG HÓA DẺO (PVC-U) – PHẦN 4: VAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8491-4 : 2011 HỆ THỐNG ỐNG BẰNG CHẤT DẺO DÙNG CHO HỆ THỐNG CẤP NƯỚC THOÁT NƯỚC VÀ CỐNG RÃNH ĐƯỢC ĐẶT NGẦM VÀ NỔI TRÊN MẶT ĐẤT TRONG ĐIỀU KIỆN CÓ ÁP SUẤT – POLY (VINYL CLORUA) KHÔNG HÓA DẺO (PVC – U) – PHẦN 4: VAN Plastics piping

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8491-1:2011 (ISO 1452-1:2009) VỀ HỆ THỐNG ỐNG BẰNG CHẤT DẺO DÙNG CHO HỆ THỐNG CẤP NƯỚC THOÁT NƯỚC VÀ CỐNG RÃNH ĐƯỢC ĐẶT NGẦM VÀ NỔI TRÊN MẶT ĐẤT TRONG ĐIỀU KIỆN CÓ ÁP SUẤT – POLY (VINYL CLORUA) KHÔNG HÓA DẺO (PVC-U) – PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8491-1:2011 IEC 1452-1:2009 HỆ THỐNG ỐNG BẰNG CHẤT DẺO DÙNG CHO HỆ THỐNG CẤP NƯỚC THOÁT NƯỚC VÀ CỐNG RÃNH ĐƯỢC ĐẶT NGẦM VÀ NỔI TRÊN MẶT ĐẤT TRONG ĐIỀU KIỆN CÓ ÁP SUẤT – POLY (VINYL CLORUA) KHÔNG HÓA DẺO (PVC-U) – PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG Plastics piping

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8491-3:2011 (ISO 1452-3:2009, CÓ SỬA ĐỔI) VỀ HỆ THỐNG ỐNG BẰNG CHẤT DẺO DÙNG CHO HỆ THỐNG CẤP NƯỚC THOÁT NƯỚC VÀ CỐNG RÃNH ĐƯỢC ĐẶT NGẦM VÀ NỔI TRÊN MẶT ĐẤT TRONG ĐIỀU KIỆN CÓ ÁP SUẤT – POLY (VINYL CLORUA) KHÔNG HÓA DẺO (PVC-U) – PHẦN 3: PHỤ TÙNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8491-3:2011 HỆ THỐNG ỐNG BẰNG CHẤT DẺO DÙNG CHO HỆ THỐNG CẤP NƯỚC THOÁT NƯỚC VÀ CỐNG RÃNH ĐƯỢC ĐẶT NGẦM VÀ NỔI TRÊN MẶT ĐẤT TRONG ĐIỀU KIỆN CÓ ÁP SUẤT – POLY(VINYL CLORUA) KHÔNG HÓA DẺO (PVC-U) – PHẦN 3: PHỤ TÙNG Plastics piping systems for water supply

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8594-1:2011 (ISO 9445-1:2009) VỀ THÉP KHÔNG GỈ CÁN NGUỘI LIÊN TỤC – DUNG SAI KÍCH THƯỚC VÀ HÌNH DẠNG – PHẦN 1: BĂNG HẸP VÀ TẤM CẮT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8594-1:2011 ISO 9445-1:2009 THÉP KHÔNG GỈ CÁN NGUỘI LIÊN TỤC – DUNG SAI KÍCH THƯỚC VÀ HÌNH DẠNG – PHẦN 1: BĂNG HẸP VÀ TẤM CẮT Continously cold-rolled stainless steel – Tolerances on dimensions and form – Part 1: Narrow strip and cut length Lời nói đầu TCVN 8594-1:2011 hoàn